🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$42,639
1 BTC 2.06%
Tiền điện tử
28
Thị trường
52

Khối lượng SushiSwap (BSC) theo đơn vị tiền tệ định giá và cơ sở

SushiSwap (BSC) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Ethereum
ETH
OmniCat
OMNI
ETH/OMNI $2,984.20 $29,510 69.21% Gần đây
2
Tether
USDT
Wrapped BNB
WBNB
USDT/WBNB $0.9995 $4,243 9.95% Gần đây
3
Ekta
EKTA
Tether
USDT
EKTA v2/USDT $0.0032 $4,117 9.65% Gần đây
4
USD Coin
USDC
Wrapped BNB
WBNB
USDC/WBNB $1.00 $3,672 8.61% Gần đây
5
BeFasterHolderToken
BFHT
Wrapped BNB
WBNB
BFHT/WBNB $0.0084 $2,919 6.85% Gần đây
6
Tether
USDT
Hippo Wallet Token (...
HPO
USDT/HPO $1.00 $494 1.16% Gần đây
7
Tether
USDT
Binance USD
BUSD
USDT/BUSD $0.9986 $153 0.36% Gần đây
8
ABBC Coin
ABBC
Binance USD
BUSD
BABBC/BUSD $0.0124 $95 0.22% Gần đây
9
StreamCoin
STRM
Binance USD
BUSD
STRM/BUSD $0.0029 $50 0.12% Gần đây
10
Dai
DAI
Wrapped BNB
WBNB
DAI/WBNB $0.9990 $12 0.03% Gần đây
11
Cardano
ADA
Wrapped BNB
WBNB
ADA/WBNB $0.4563 $11 0.03% Gần đây
12
Bitcoin BEP2
BTCB
Wrapped BNB
WBNB
BTCB/WBNB $58,599.25 $9 0.02% Gần đây
13
Ethereum
ETH
Bitcoin BEP2
BTCB
ETH/BTCB $2,994.53 $8 0.02% Gần đây
14
Ethereum
ETH
Tether
USDT
ETH/USDT $2,992.28 $7 0.02% Gần đây
15
USD Coin
USDC
SushiSwap
SUSHI
USDC/SUSHI $1.00 $5 0.01% Gần đây
16
EnreachDAO
NRCH
Wrapped BNB
WBNB
NRCH/WBNB $1.41 $5 0.01% Gần đây
17
SushiSwap
SUSHI
Binance USD
BUSD
SUSHI/BUSD $0.9992 $5 0.01% Gần đây
18
CheckDot
CDT
Wrapped BNB
WBNB
CDT/WBNB $0.4443 $4 0.01% Gần đây
19
PancakeSwap
CAKE
Wrapped BNB
WBNB
CAKE/WBNB $2.52 $4 0.01% Gần đây
20
Wrapped BNB
WBNB
Elephant Money TRUNK
TRUNK
WBNB/TRUNK $560.43 $3 0.01% Gần đây
21
PancakeSwap
CAKE
USD Coin
USDC
CAKE/USDC $2.53 $1 0.00% Gần đây
22
AutoShark DEX
FINS
Ethereum
ETH
FINS/ETH $0.0000862 $0 0.00% Gần đây
23
Seedify.fund
SFUND
Spintop
SPIN
SFUND/SPIN $2.49 $0 0.00% Gần đây
24
Cyclone Protocol
CYC
Binance USD
BUSD
CYC/BUSD $20.31 $0 0.00% Gần đây
25
Wrapped PKT
WPKT
SushiSwap
SUSHI
WPKT/SUSHI $0.0017 $0 0.00% Gần đây
26
Wrapped BNB
WBNB
HalfPizza
PIZA
WBNB/PIZA $560.49 $0 0.00% Gần đây
27
Wrapped BNB
WBNB
Graphene
GFN
WBNB/GFN $560.49 $0 0.00% Gần đây
28
Flux
FLUX
Binance USD
BUSD
FLUX/BUSD $0.8799 $0 0.00% Gần đây
29
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
USTC/BUSD $0.0204 $0 0.00% Gần đây
30
Dai
DAI
Hippo Wallet Token (...
HPO
DAI/HPO * $0.9957 ** $0 0.00% Gần đây
31
Tether
USDT
USD Coin
USDC
USDT/USDC * $0.9986 ** $0 0.00% Gần đây
32
AIOZ Network
AIOZ
Wrapped BNB
WBNB
AIOZ/WBNB * $0.6267 ** $0 0.00% Gần đây
33
Tether
USDT
PRivaCY Coin
PRCY
USDT/PRCY * $0.9997 ** $0 0.00% Gần đây
34
Wrapped BNB
WBNB
GreenTrust
GNT
WBNB/GNT * $568.94 ** $0 0.00% Gần đây
35
Tether
USDT
MyNeighborAlice
ALICE
USDT/ALICE * $0.8853 ** $0 0.00% Gần đây
36
SushiSwap
SUSHI
Ontology
ONT
SUSHI/ONT * $1.03 ** $0 0.00% Gần đây
37
Velhalla
SCAR
Wrapped BNB
WBNB
SCAR/WBNB * $0.0019 ** $0 0.00% Gần đây
38
WardenSwap
WAD
Wrapped BNB
WBNB
WAD/WBNB * $0.0202 ** $0 0.00% Gần đây
39
TerraUSD
UST
SushiSwap
SUSHI
USTC/SUSHI * $0.0196 ** $0 0.00% Gần đây
40
USD Coin
USDC
Channels
CAN
USDC/CAN * $1.00 ** $0 0.00% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 40 Bỏ qua 40

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường SushiSwap (BSC)

Phân tích các thị trường SushiSwap (BSC) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là ETH/OMNI, USDT/WBNB, EKTA v2/USDT, USDC/WBNB, BFHT/WBNB. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch SushiSwap (BSC) là 104%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $44,462. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên SushiSwap (BSC) là ETH/OMNI, có giá là $2,984.20, khối lượng là $29,510 & tỷ lệ thống trị là 69%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá