Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
USD Coin
USDC
|
WBTC/USDC | $58,114.49 | $29,231,488 | 8.53% | Gần đây |
2 |
Axelar Wrapped USDC
axlUSDC
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
axlUSDC/USDC.e | $0.9995 | $1,327,360 | 0.39% | Gần đây |
3 |
Verified USD
USDV
|
Tether
USDT
|
USDV/USDT | $0.9987 | $928,260 | 0.27% | Gần đây |
4 |
Gains Network
GNS
|
USD Coin
USDC
|
GNS/USDC | $3.16 | $405,784 | 0.12% | Gần đây |
5 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
tBTC
TBTC
|
WBTC/TBTC | $58,154.28 | $388,732 | 0.11% | Gần đây |
6 |
Pendle
PENDLE
|
Gains Network
GNS
|
PENDLE/GNS | $4.25 | $372,720 | 0.11% | Gần đây |
7 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Tether
USDT
|
WBTC/USDT | $58,231.92 | $188,910 | 0.06% | Gần đây |
8 |
XDAO
XDAO
|
Tether
USDT
|
XDAO/USDT | $0.6821 | $182,966 | 0.05% | Gần đây |
9 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Ankr Staked ETH
aETHc
|
WSTETH/ankrETH | $3,450.28 | $133,288 | 0.04% | Gần đây |
10 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
WETH
WETH
|
WBTC/WETH | $58,230.49 | $112,740 | 0.03% | Gần đây |
11 |
Edge Matrix Computin...
EMC
|
Tether
USDT
|
EMC/USDT | $0.9014 | $109,118 | 0.03% | Gần đây |
12 |
WETH
WETH
|
HMX
HMX
|
WETH/HMX | $2,964.51 | $95,720 | 0.03% | Gần đây |
13 |
WETH
WETH
|
StarHeroes
STAR
|
WETH/STAR | $2,965.22 | $74,826 | 0.02% | Gần đây |
14 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Arbitrum
ARB
|
WBTC/ARB | $58,230.64 | $74,044 | 0.02% | Gần đây |
15 |
Boop
BOOP
|
WETH
WETH
|
BOOP/WETH | $0.0002 | $71,563 | 0.02% | Gần đây |
16 |
Empyreal Exchange
EMP
|
WETH
WETH
|
EMP/WETH | $29.22 | $66,721 | 0.02% | Gần đây |
17 |
Dai
DAI
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
DAI/USDC.e | $1.00 | $44,238 | 0.01% | Gần đây |
18 |
Wicrypt
WNT
|
Tether
USDT
|
WNT/USDT | $0.1710 | $40,187 | 0.01% | Gần đây |
19 |
WETH
WETH
|
WINR Protocol
WINR
|
WETH/WINR | $2,963.38 | $38,619 | 0.01% | Gần đây |
20 |
Tether
USDT
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
USDT/USDC.e | $0.9990 | $38,357 | 0.01% | Gần đây |
21 |
WETH
WETH
|
Ramses Exchange
RAM
|
WETH/RAM | $2,966.98 | $37,721 | 0.01% | Gần đây |
22 |
WETH
WETH
|
Truflation
TRUF
|
WETH/TRUF | $2,964.51 | $36,449 | 0.01% | Gần đây |
23 |
Lumi Finance
LUAUSD
|
Tether
USDT
|
LUAUSD/USDT | $0.9983 | $33,739 | 0.01% | Gần đây |
24 |
WETH
WETH
|
GAM3S.GG
G3
|
WETH/G3 | $2,964.51 | $30,253 | 0.01% | Gần đây |
25 |
Milady Meme Coin
LADYS
|
WETH
WETH
|
LADYS/WETH | $0.000000150 | $28,629 | 0.01% | Gần đây |
26 |
USD Coin
USDC
|
Axelar Wrapped USDC
axlUSDC
|
USDC/axlUSDC | $0.9997 | $26,192 | 0.01% | Gần đây |
27 |
USD Coin
USDC
|
Chainlink
LINK
|
USDC/LINK | $1.00 | $25,121 | 0.01% | Gần đây |
28 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Lumi Finance
LUA
|
WBTC/LUA | $58,118.85 | $24,970 | 0.01% | Gần đây |
29 |
Lumerin
LMR
|
WETH
WETH
|
LMR/WETH | $0.0606 | $21,871 | 0.01% | Gần đây |
30 |
Grimace
GRIMACE
|
WETH
WETH
|
GRIMACE/WETH | $11.73 | $21,165 | 0.01% | Gần đây |
31 |
Silo Finance
SILO
|
WETH
WETH
|
SILO/WETH | $0.0712 | $20,741 | 0.01% | Gần đây |
32 |
Pendle
PENDLE
|
WETH
WETH
|
PENDLE/WETH | $4.29 | $20,555 | 0.01% | Gần đây |
33 |
Lumi Finance
LUAUSD
|
Lumi Finance
LUA
|
LUAUSD/LUA | $0.9986 | $19,089 | 0.01% | Gần đây |
34 |
POGAI
pogai
|
WETH
WETH
|
pogai/WETH | $0.0000681 | $17,096 | 0.00% | Gần đây |
35 |
WETH
WETH
|
Astra DAO
ASTRADAO
|
WETH/ASTRADAO | $2,964.51 | $16,264 | 0.00% | Gần đây |
36 |
WETH
WETH
|
Osaka Protocol
OSAK
|
WETH/OSAK | $2,961.15 | $16,043 | 0.00% | Gần đây |
37 |
WETH
WETH
|
Frax Share
FXS
|
WETH/FXS | $2,950.06 | $15,984 | 0.00% | Gần đây |
38 |
Gains Network
GNS
|
Sanko GameCorp
DMT
|
GNS/DMT | $3.16 | $14,732 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Poison Finance
POI$ON
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
POI$ON/USDC.e | $0.0808 | $13,624 | 0.00% | Gần đây |
40 |
Chainlink
LINK
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
LINK/USDC.e | $13.26 | $13,422 | 0.00% | Gần đây |
41 |
Xai
XAI
|
Tether
USDT
|
XAI/USDT | $0.6792 | $13,371 | 0.00% | Gần đây |
42 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
WBTC/USDC.e | $58,225.51 | $12,979 | 0.00% | Gần đây |
43 |
Ethena USDe
USDe
|
Tether
USDT
|
USDe/USDT | $0.9980 | $12,274 | 0.00% | Gần đây |
44 |
Hegic
HEGIC
|
WETH
WETH
|
HEGIC/WETH | $0.0187 | $12,077 | 0.00% | Gần đây |
45 |
USD Coin
USDC
|
StarHeroes
STAR
|
USDC/STAR | $1.00 | $11,577 | 0.00% | Gần đây |
46 |
Sperax
SPA
|
Sperax USD
USDs
|
SPA/USDs | $0.0132 | $10,540 | 0.00% | Gần đây |
47 |
WETH
WETH
|
USD Coin
USDC
|
WETH/USDC | $2,950.09 | $9,512 | 0.00% | Gần đây |
48 |
WETH
WETH
|
The Graph
GRT
|
WETH/GRT | $2,964.33 | $9,218 | 0.00% | Gần đây |
49 |
WETH
WETH
|
Ankr Staked ETH
aETHc
|
WETH/ankrETH | $2,964.50 | $8,883 | 0.00% | Gần đây |
50 |
WETH
WETH
|
Arbitrum
ARB
|
WETH/ARB | $2,967.54 | $8,419 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 288
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Uniswap (V3) (Arbitrum) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là WBTC/USDC, axlUSDC/USDC.e, USDV/USDT, GNS/USDC, WBTC/TBTC. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Uniswap (V3) (Arbitrum) là 9%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $32,281,624. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Uniswap (V3) (Arbitrum) là WBTC/USDC, có giá là $58,114.49, khối lượng là $29,231,488 & tỷ lệ thống trị là 9%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.