Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
WETH
WETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
WETH/weETH | $3,148.82 | $43,020,057 | 4.67% | Gần đây |
2 |
Ethena USDe
USDe
|
Tether
USDT
|
USDe/USDT | $0.9993 | $29,310,161 | 3.18% | Gần đây |
3 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
WSTETH/weETH | $3,665.65 | $24,465,138 | 2.65% | Gần đây |
4 |
Safe
SAFE
|
WETH
WETH
|
SAFE/WETH | $2.56 | $4,952,743 | 0.54% | Gần đây |
5 |
Uniswap
UNI
|
WETH
WETH
|
UNI/WETH | $7.86 | $4,864,798 | 0.53% | Gần đây |
6 |
Chainlink
LINK
|
WETH
WETH
|
LINK/WETH | $14.79 | $4,754,911 | 0.52% | Gần đây |
7 |
Heroes of Mavia
MAVIA
|
WETH
WETH
|
MAVIA/WETH | $4.09 | $3,376,763 | 0.37% | Gần đây |
8 |
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,887.39 | $3,251,897 | 0.35% | Gần đây |
9 |
Angle Protocol
AGEUR
|
USD Coin
USDC
|
EURA/USDC | $1.06 | $2,924,981 | 0.32% | Gần đây |
10 |
Multibit
MUBI
|
WETH
WETH
|
MUBI/WETH | $0.1327 | $2,637,011 | 0.29% | Gần đây |
11 |
WETH
WETH
|
Mantle Staked Ether
METH
|
WETH/METH | $3,148.96 | $2,115,444 | 0.23% | Gần đây |
12 |
Angle Protocol
AGEUR
|
WETH
WETH
|
EURA/WETH | $1.06 | $1,895,485 | 0.21% | Gần đây |
13 |
Zero1 Labs
DEAI
|
WETH
WETH
|
DEAI/WETH | $0.5760 | $1,873,797 | 0.20% | Gần đây |
14 |
Ribbon Finance
RBN
|
USD Coin
USDC
|
RBN/USDC | $1.08 | $1,810,667 | 0.20% | Gần đây |
15 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
USD Coin
USDC
|
WBTC/USDC | $64,441.18 | $1,672,273 | 0.18% | Gần đây |
16 |
Coinbase Wrapped Sta...
CBETH
|
WETH
WETH
|
cbETH/WETH | $3,359.65 | $1,648,458 | 0.18% | Gần đây |
17 |
BVM
BVM
|
WETH
WETH
|
BVM/WETH | $3.65 | $1,422,175 | 0.15% | Gần đây |
18 |
WETH
WETH
|
Wrapped Solana
SOL
|
WETH/SOL | $3,148.96 | $1,378,996 | 0.15% | Gần đây |
19 |
WETH
WETH
|
swETH
SWETH
|
WETH/SWETH | $3,150.55 | $1,286,988 | 0.14% | Gần đây |
20 |
Myria
MYRIA
|
WETH
WETH
|
MYRIA/WETH | $0.0074 | $1,231,024 | 0.13% | Gần đây |
21 |
Pendle
PENDLE
|
WETH
WETH
|
PENDLE/WETH | $5.79 | $1,189,878 | 0.13% | Gần đây |
22 |
Euro Coin
EUROC
|
USD Coin
USDC
|
EURC/USDC | $1.07 | $1,120,867 | 0.12% | Gần đây |
23 |
KARRAT
KARRAT
|
WETH
WETH
|
KARRAT/WETH | $0.7368 | $969,010 | 0.11% | Gần đây |
24 |
Toncoin
TONCOIN
|
WETH
WETH
|
TON/WETH | $5.39 | $939,250 | 0.10% | Gần đây |
25 |
WETH
WETH
|
Realio Network
RIO
|
WETH/RIO | $3,147.56 | $822,172 | 0.09% | Gần đây |
26 |
Mantle
MNT
|
WETH
WETH
|
MNT/WETH | $1.11 | $821,414 | 0.09% | Gần đây |
27 |
Wrapped TAO
WTAO
|
USD Coin
USDC
|
WTAO/USDC | $449.44 | $737,468 | 0.08% | Gần đây |
28 |
Floor Protocol
FLC
|
Tether
USDT
|
FLC/USDT | $0.0192 | $719,962 | 0.08% | Gần đây |
29 |
USD Coin
USDC
|
Commune AI
COMAI
|
USDC/COMAI | $1.00 | $683,289 | 0.07% | Gần đây |
30 |
Ethena
ENA
|
USD Coin
USDC
|
ENA/USDC | $0.8438 | $674,466 | 0.07% | Gần đây |
31 |
WETH
WETH
|
The Graph
GRT
|
WETH/GRT | $3,149.50 | $616,948 | 0.07% | Gần đây |
32 |
Fetch.ai
FET
|
WETH
WETH
|
FET/WETH | $2.26 | $574,959 | 0.06% | Gần đây |
33 |
Pond Coin
PNDC
|
WETH
WETH
|
PNDC/WETH | $0.000000280 | $539,772 | 0.06% | Gần đây |
34 |
WETH
WETH
|
Destra Network
DSYNC
|
WETH/DSYNC | $3,224.51 | $531,789 | 0.06% | Gần đây |
35 |
Echelon Prime
PRIME
|
WETH
WETH
|
PRIME/WETH | $18.20 | $522,370 | 0.06% | Gần đây |
36 |
BasedAI
BASEDAI
|
WETH
WETH
|
BASEDAI/WETH | $5.58 | $520,336 | 0.06% | Gần đây |
37 |
XEN Crypto
XEN
|
WETH
WETH
|
XEN/WETH | $0.000000420 | $519,599 | 0.06% | Gần đây |
38 |
Portal
PORTAL
|
WETH
WETH
|
PORTAL/WETH | $0.9197 | $512,692 | 0.06% | Gần đây |
39 |
Chainflip
FLIP
|
WETH
WETH
|
FLIP/WETH | $3.19 | $477,207 | 0.05% | Gần đây |
40 |
Floor Protocol
FLC
|
USD Coin
USDC
|
FLC/USDC | $0.0192 | $463,082 | 0.05% | Gần đây |
41 |
ssv.network
SSV
|
WETH
WETH
|
SSV/WETH | $44.14 | $441,874 | 0.05% | Gần đây |
42 |
LightLink
LL
|
WETH
WETH
|
LL/WETH | $0.1278 | $438,230 | 0.05% | Gần đây |
43 |
SatoshiVM
SAVM
|
WETH
WETH
|
SAVM/WETH | $4.10 | $420,697 | 0.05% | Gần đây |
44 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Badger DAO
BADGER
|
WBTC/BADGER | $64,394.99 | $420,307 | 0.05% | Gần đây |
45 |
Rollbit Coin
RLB
|
USD Coin
USDC
|
RLB/USDC | $0.1310 | $399,740 | 0.04% | Gần đây |
46 |
Worldcoin
Worldcoin
|
WETH
WETH
|
WLD/WETH | $4.84 | $398,424 | 0.04% | Gần đây |
47 |
ApeCoin
APE
|
WETH
WETH
|
APE/WETH | $1.27 | $396,099 | 0.04% | Gần đây |
48 |
Ethena Staked USDe
sUSDe
|
Tether
USDT
|
sUSDe/USDT | $1.02 | $388,495 | 0.04% | Gần đây |
49 |
The Doge NFT
DOG
|
WETH
WETH
|
DOG/WETH | $0.0132 | $382,593 | 0.04% | Gần đây |
50 |
Arkham
ARKM
|
WETH
WETH
|
ARKM/WETH | $2.05 | $365,100 | 0.04% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 878
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Uniswap (V3) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là WETH/weETH, USDe/USDT, WSTETH/weETH, SAFE/WETH, UNI/WETH. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Uniswap (V3) là 12%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $106,612,898. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Uniswap (V3) là WETH/weETH, có giá là $3,148.82, khối lượng là $43,020,057 & tỷ lệ thống trị là 5%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.