Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
South Korean Won
KRW
|
BTC/KRW | $60,885.30 | $307,888,450 | 18.24% | Gần đây |
2 |
Solana
SOL
|
South Korean Won
KRW
|
SOL/KRW | $142.12 | $119,026,753 | 7.05% | Gần đây |
3 |
Shiba Inu
SHIB
|
South Korean Won
KRW
|
SHIB/KRW | $0.0000235 | $118,313,587 | 7.01% | Gần đây |
4 |
XRP
XRP
|
South Korean Won
KRW
|
XRP/KRW | $0.5338 | $66,319,663 | 3.93% | Gần đây |
5 |
Ethereum
ETH
|
South Korean Won
KRW
|
ETH/KRW | $3,078.44 | $61,982,529 | 3.67% | Gần đây |
6 |
Dogecoin
DOGE
|
South Korean Won
KRW
|
DOGE/KRW | $0.1362 | $61,973,093 | 3.67% | Gần đây |
7 |
Steem
STEEM
|
South Korean Won
KRW
|
STEEM/KRW | $0.2960 | $51,153,641 | 3.03% | Gần đây |
8 |
Lisk
LSK
|
South Korean Won
KRW
|
LSK/KRW | $1.89 | $49,949,863 | 2.96% | Gần đây |
9 |
Stacks
STX
|
South Korean Won
KRW
|
STX/KRW | $2.15 | $47,996,768 | 2.84% | Gần đây |
10 |
Waves
WAVES
|
South Korean Won
KRW
|
WAVES/KRW | $2.42 | $47,980,285 | 2.84% | Gần đây |
11 |
Sei
SEI
|
South Korean Won
KRW
|
SEI/KRW | $0.5533 | $45,489,026 | 2.70% | Gần đây |
12 |
MVL
MVL
|
South Korean Won
KRW
|
MVL/KRW | $0.0057 | $40,847,407 | 2.42% | Gần đây |
13 |
NEAR Protocol
NEAR
|
KingDeFi
KRW
|
NEAR/KRW | $6.27 | $29,696,854 | 1.76% | Gần đây |
14 |
Neo
NEO
|
South Korean Won
KRW
|
NEO/KRW | $16.40 | $25,617,846 | 1.52% | Gần đây |
15 |
Hedera
HBAR
|
South Korean Won
KRW
|
HBAR/KRW | $0.1031 | $24,984,027 | 1.48% | Gần đây |
16 |
Ontology Gas
ONG
|
South Korean Won
KRW
|
ONG/KRW | $0.5370 | $23,024,156 | 1.36% | Gần đây |
17 |
Ethereum Classic
ETC
|
South Korean Won
KRW
|
ETC/KRW | $26.47 | $18,969,573 | 1.12% | Gần đây |
18 |
Ontology
ONT
|
South Korean Won
KRW
|
ONT/KRW | $0.3483 | $17,444,771 | 1.03% | Gần đây |
19 |
Pundi X (NEW)
PUNDIX
|
South Korean Won
KRW
|
PUNDIX/KRW | $0.6441 | $17,302,604 | 1.03% | Gần đây |
20 |
Golem
GLM
|
South Korean Won
KRW
|
GLM/KRW | $0.4522 | $16,977,773 | 1.01% | Gần đây |
21 |
aelf
ELF
|
South Korean Won
KRW
|
ELF/KRW | $0.5535 | $13,007,384 | 0.77% | Gần đây |
22 |
Bitcoin Cash
BCH
|
South Korean Won
KRW
|
BCH/KRW | $440.31 | $12,322,114 | 0.73% | Gần đây |
23 |
AhaToken
AHT
|
South Korean Won
KRW
|
AHT/KRW | $0.0075 | $11,252,831 | 0.67% | Gần đây |
24 |
Polymesh
POLYX
|
South Korean Won
KRW
|
POLYX/KRW | $0.3562 | $10,572,360 | 0.63% | Gần đây |
25 |
The Graph
GRT
|
KingDeFi
KRW
|
GRT/KRW | $0.2592 | $10,564,410 | 0.63% | Gần đây |
26 |
TRON
TRX
|
South Korean Won
KRW
|
TRX/KRW | $0.1264 | $10,469,395 | 0.62% | Gần đây |
27 |
Theta Fuel
TFUEL
|
South Korean Won
KRW
|
TFUEL/KRW | $0.1083 | $9,498,212 | 0.56% | Gần đây |
28 |
Avalanche
AVAX
|
KingDeFi
KRW
|
AVAX/KRW | $34.68 | $8,572,428 | 0.51% | Gần đây |
29 |
Metal
MTL
|
South Korean Won
KRW
|
MTL/KRW | $1.67 | $8,205,897 | 0.49% | Gần đây |
30 |
Pyth Network
PYTH
|
South Korean Won
KRW
|
PYTH/KRW | $0.5310 | $7,699,981 | 0.46% | Gần đây |
31 |
Polkadot
DOT
|
South Korean Won
KRW
|
DOT/KRW | $7.46 | $7,575,127 | 0.45% | Gần đây |
32 |
eCash
XEC
|
South Korean Won
KRW
|
XEC/KRW | $0.0000472 | $7,276,359 | 0.43% | Gần đây |
33 |
Cosmos
ATOM
|
South Korean Won
KRW
|
ATOM/KRW | $8.93 | $7,139,920 | 0.42% | Gần đây |
34 |
SPACE ID
ID
|
South Korean Won
KRW
|
ID/KRW | $0.7325 | $6,925,390 | 0.41% | Gần đây |
35 |
Cardano
ADA
|
South Korean Won
KRW
|
ADA/KRW | $0.4707 | $6,827,882 | 0.40% | Gần đây |
36 |
Arbitrum
ARB
|
South Korean Won
KRW
|
ARB/KRW | $1.06 | $6,572,684 | 0.39% | Gần đây |
37 |
Polygon
MATIC
|
South Korean Won
KRW
|
MATIC/KRW | $0.7471 | $6,172,779 | 0.37% | Gần đây |
38 |
Akash Network
AKT
|
South Korean Won
KRW
|
AKT/KRW | $4.25 | $6,162,210 | 0.37% | Gần đây |
39 |
Blur
BLUR
|
South Korean Won
KRW
|
BLUR/KRW | $0.4150 | $6,134,475 | 0.36% | Gần đây |
40 |
Everipedia
IQ
|
South Korean Won
KRW
|
IQ/KRW | $0.0090 | $6,017,313 | 0.36% | Gần đây |
41 |
EOS
EOS
|
South Korean Won
KRW
|
EOS/KRW | $0.8385 | $5,793,712 | 0.34% | Gần đây |
42 |
Immutable X
IMX
|
South Korean Won
KRW
|
IMX/KRW | $2.28 | $5,499,326 | 0.33% | Gần đây |
43 |
Sui
SUI
|
South Korean Won
KRW
|
SUI/KRW | $1.15 | $5,453,972 | 0.32% | Gần đây |
44 |
Astar
ASTR
|
South Korean Won
KRW
|
ASTR/KRW | $0.0979 | $5,430,870 | 0.32% | Gần đây |
45 |
Aptos
APT
|
South Korean Won
KRW
|
APT/KRW | $9.15 | $5,172,615 | 0.31% | Gần đây |
46 |
Threshold
T
|
KingDeFi
KRW
|
T/KRW | $0.0358 | $5,053,879 | 0.30% | Gần đây |
47 |
Flow
FLOW
|
South Korean Won
KRW
|
FLOW/KRW | $0.8992 | $4,921,267 | 0.29% | Gần đây |
48 |
Hifi Finance
HIFI
|
South Korean Won
KRW
|
HIFI/KRW | $0.7442 | $4,516,968 | 0.27% | Gần đây |
49 |
Orbs
ORBS
|
South Korean Won
KRW
|
ORBS/KRW | $0.0355 | $4,487,627 | 0.27% | Gần đây |
50 |
1inch Network
1INCH
|
South Korean Won
KRW
|
1INCH/KRW | $0.3793 | $4,375,120 | 0.26% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 304
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Upbit cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/KRW, SOL/KRW, SHIB/KRW, XRP/KRW, ETH/KRW. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Upbit là 40%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $673,530,982. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Upbit là BTC/KRW, có giá là $60,885.30, khối lượng là $307,888,450 & tỷ lệ thống trị là 18%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.