Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
South Korean Won
KRW
|
ELF/KRW | $0.5703 |
$5,336,075
9,357,114
ELF
|
33.10% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5462 |
$4,053,202
7,421,395
ELF
|
25.14% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5468 |
$2,324,902
4,251,481
ELF
|
14.42% |
4 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5416 |
$229,279
423,300
ELF
|
1.42% |
5 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5465 |
$115,368
211,099
ELF
|
0.72% |
6 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5478 |
$103,067
188,150
ELF
|
0.64% |
7 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Ethereum
ETH
|
ELF/ETH | $0.5484 |
$70,061
127,753
ELF
|
0.43% |
8 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5428 |
$65,975
121,536
ELF
|
0.41% |
9 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5494 |
$39,507
71,913
ELF
|
0.25% |
10 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Ethereum
ETH
|
ELF/ETH | $0.5466 |
$34,164
62,499
ELF
|
0.21% |
11 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5481 |
$31,273
57,059
ELF
|
0.19% |
12 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5560 |
$28,601
51,439
ELF
|
0.18% |
13 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5463 |
$23,578
43,155
ELF
|
0.15% |
14 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Ethereum
ETH
|
ELF/ETH | $0.5481 |
$19,755
36,041
ELF
|
0.12% |
15 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Ethereum
ETH
|
ELF/ETH | $0.5465 |
$11,590
21,207
ELF
|
0.07% |
16 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5378 |
$5,625
10,460
ELF
|
0.03% |
17 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5472 |
$5,430
9,924
ELF
|
0.03% |
18 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5382 |
$4,923
9,147
ELF
|
0.03% |
19 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5486 |
$1,358
2,475
ELF
|
0.01% |
20 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
WETH
WETH
|
ELF/WETH | $0.5598 |
$1,075
1,920
ELF
|
0.01% |
21 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5602 |
$230
410
ELF
|
0.00% |
22 |
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bancor
BNT
|
ELF/BNT | $0.5563 |
$81
146
ELF
|
0.00% |
23 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Indian Rupee
INR
|
ELF/INR | $0.5991 |
$45
75
ELF
|
0.00% |
24 |
GOPAX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
South Korean Won
KRW
|
ELF/KRW | $0.5633 |
$37
65
ELF
|
0.00% |
25 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5409 |
$35
65
ELF
|
0.00% |
26 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5391 |
$0
0
ELF
|
0.00% |
27 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5489 |
$60,949
111,031
ELF
|
0.38% |
28 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5490 |
$676,102
1,231,460
ELF
|
4.19% |
29 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5470 |
$90,062
164,648
ELF
|
0.56% |
30 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5493 |
$407,152
741,254
ELF
|
2.53% |
31 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Euro
EUR
|
ELF/EUR | $0.5490 |
$46,063
83,911
ELF
|
0.29% |
32 |
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5394 |
$15,877
29,435
ELF
|
0.10% |
33 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5490 |
$266,333
485,090
ELF
|
1.65% |
34 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
South Korean Won
KRW
|
ELF/KRW | $0.5721 |
$139,335
243,547
ELF
|
0.86% |
35 |
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5491 |
$349,828
637,101
ELF
|
2.17% |
36 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
US Dollar
USD
|
ELF/USD | $0.5485 |
$1,668
3,041
ELF
|
0.01% |
37 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5488 |
$1,465,066
2,669,605
ELF
|
9.09% |
38 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Ethereum
ETH
|
ELF/ETH | $0.5493 |
$97,094
176,754
ELF
|
0.60% |
39 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5478 |
$2,573
4,697
ELF
|
0.02% |
40 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USD | $0.5470 |
$41
76
ELF
|
0.00% |
41 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Bitcoin
BTC
|
ELF/BTC | $0.5479 |
$24
44
ELF
|
0.00% |
42 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5457 |
$99
182
ELF
|
0.00% |
43 |
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Tether
USDT
|
ELF/USDT | $0.5463 |
$464
850
ELF
|
0.00% |
44 |
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
|
aelf
ELF
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ELF/IDR | * $0.5358 |
**
$54
101
ELF
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 44 Bỏ qua 44
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường aelf cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, Huobi Global, AscendEX (BitMax), BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ELF/KRW, ELF/USDT, ELF/USDT, ELF/USDT, ELF/BTC. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ELF 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 75%, tạo nên giá trị bằng$12,058,826. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 aelf là ELF/KRW, với giá hiện tại là $0.5703 và khối lượng là $5,336,075 với tỷ lệ thống trị 33%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án aelf đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
726,834,940 ELF
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này