Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.88 |
$30,249,575
3,406,371
APT
|
16.35% |
2 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.86 |
$20,617,052
2,327,351
APT
|
11.14% |
3 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
South Korean Won
KRW
|
APT/KRW | $9.34 |
$17,860,307
1,911,540
APT
|
9.65% |
4 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.89 |
$17,660,166
1,986,583
APT
|
9.54% |
5 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
US Dollar
USD
|
APT/USD | $8.92 |
$5,835,135
654,163
APT
|
3.15% |
6 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.85 |
$4,019,296
454,187
APT
|
2.17% |
7 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.96 |
$2,223,558
248,051
APT
|
1.20% |
8 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.93 |
$905,009
101,300
APT
|
0.49% |
9 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Bitcoin
BTC
|
APT/BTC | $8.87 |
$783,246
88,261
APT
|
0.42% |
10 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
US Dollar
USD
|
APT/USD | $8.99 |
$608,608
67,663
APT
|
0.33% |
11 |
Liquidswap
Centralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Aptos
APT
|
USDT/APT | $8.96 |
$559,672
62,492
APT
|
0.30% |
12 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Turkish Lira
TRY
|
APT/TRY | $8.96 |
$529,745
59,144
APT
|
0.29% |
13 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
USD Coin
USDC
|
APT/USDC | $8.86 |
$486,767
54,942
APT
|
0.26% |
14 |
Biconomy Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.97 |
$398,924
44,498
APT
|
0.22% |
15 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.91 |
$142,354
15,985
APT
|
0.08% |
16 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.88 |
$117,430
13,220
APT
|
0.06% |
17 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Gui Inu
GUI
|
APT/GUI | $8.86 |
$108,338
12,232
APT
|
0.06% |
18 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Euro
EUR
|
APT/EUR | $8.97 |
$57,521
6,412
APT
|
0.03% |
19 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Euro
EUR
|
APT/EUR | $8.96 |
$47,111
5,260
APT
|
0.03% |
20 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.94 |
$39,619
4,430
APT
|
0.02% |
21 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
PancakeSwap
CAKE
|
Aptos
APT
|
CAKE/APT | $8.86 |
$33,727
3,808
APT
|
0.02% |
22 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
USD Coin (Wormhole f...
USDCET
|
APT/USDC(WormHole) | $8.91 |
$22,180
2,490
APT
|
0.01% |
23 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Thala
THL
|
APT/THL | $8.85 |
$15,099
1,707
APT
|
0.01% |
24 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Indian Rupee
INR
|
APT/INR | $9.95 |
$14,588
1,466
APT
|
0.01% |
25 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Ethereum
ETH
|
APT/ETH | $8.89 |
$11,382
1,281
APT
|
0.01% |
26 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.88 |
$10,762
1,212
APT
|
0.01% |
27 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.95 |
$9,249
1,034
APT
|
0.00% |
28 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Amnis Finance
AMAPT
|
Aptos
APT
|
AMAPT/APT | $8.86 |
$8,834
997
APT
|
0.00% |
29 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Bitcoin
BTC
|
APT/BTC | $8.90 |
$8,501
955
APT
|
0.00% |
30 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Bitcoin
BTC
|
APT/BTC | $8.85 |
$7,481
845
APT
|
0.00% |
31 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.93 |
$4,594
515
APT
|
0.00% |
32 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Bitcoin
BTC
|
APT/BTC | $8.91 |
$4,014
450
APT
|
0.00% |
33 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
WETH
WETH
|
APT/WETH | $8.87 |
$3,844
433
APT
|
0.00% |
34 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
BlueMove
MOVE
|
APT/MOVE | $8.86 |
$3,646
412
APT
|
0.00% |
35 |
AUX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
USD Coin (Wormhole f...
USDCET
|
APT/USDC(WormHole) | $8.93 |
$1,219
136
APT
|
0.00% |
36 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.89 |
$1,204
135
APT
|
0.00% |
37 |
Liquidswap
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tortuga Finance Apto...
tAPT
|
APT/tAPT | $8.96 |
$938
105
APT
|
0.00% |
38 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tether
USDT
|
APT/USDT | $8.90 |
$866
97
APT
|
0.00% |
39 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Aptopad
APD
|
APT/APD | $8.86 |
$825
93
APT
|
0.00% |
40 |
AnimeSwap (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
USD Coin
USDC
|
APT/USDC | $8.92 |
$637
71
APT
|
0.00% |
41 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Ditto Staked Aptos
stAPT
|
APT/stAPT | $8.83 |
$586
66
APT
|
0.00% |
42 |
AUX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tortuga Finance Apto...
tAPT
|
APT/tAPT | $9.00 |
$447
50
APT
|
0.00% |
43 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
AptosLaunch Token
ALT
|
APT/ALT | $8.86 |
$355
40
APT
|
0.00% |
44 |
Liquidswap
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
AptosLaunch Token
ALT
|
APT/ALT | $8.96 |
$327
37
APT
|
0.00% |
45 |
Liquidswap
Centralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Aptos
APT
|
USDC/APT | $8.96 |
$311
35
APT
|
0.00% |
46 |
Liquidswap
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Ditto Staked Aptos
stAPT
|
APT/stAPT | $8.93 |
$238
27
APT
|
0.00% |
47 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Bitcoin
BTC
|
APT/BTC | $8.88 |
$211
24
APT
|
0.00% |
48 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Meeiro
MEE
|
APT/MEE | $8.86 |
$147
17
APT
|
0.00% |
49 |
AUX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
USD Coin
USDC
|
APT/USDC | $8.95 |
$116
13
APT
|
0.00% |
50 |
PancakeSwap v2 (Aptos)
Centralized Sàn giao dịch
|
Aptos
APT
|
Tortuga Finance Apto...
tAPT
|
APT/tAPT | $8.82 |
$104
12
APT
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 140
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Aptos cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Upbit, WhiteBIT, Coinbase. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là APT/USDT, APT/USDT, APT/KRW, APT/USDT, APT/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp APT 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 50%, tạo nên giá trị bằng$92,222,235. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Aptos là APTUSDT, với giá hiện tại là $8.88 và khối lượng là $30,249,575 với tỷ lệ thống trị 16%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Aptos đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
426,290,747 APT
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này