🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Binance USD logo

Binance USD BUSD

Trạng thái

Dữ liệu tiền điện tử Binance USD không được theo dõi

Tiền điện tử Binance USD (BUSD) được đánh dấu là \'Chưa được theo dõi\' vì không còn tồn tại hoặc không đủ lượng dữ liệu.

Chủ sở hữu của tiền điện tử này? Kích hoạt theo dõi!

Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$70,669,834
0.00%
Khối lượng
24h
--
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
--
Nguồn cung lưu thông
70,511,448 BUSD
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
70,511,448

Binance USD (BUSD) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
DODO (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
Tether
USDT
BUSD/USDT $1.00 $919,122
918,418 BUSD
--
2
DODO (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Binance USD
BUSD
USDT/BUSD $1.00 $872,993
872,422 BUSD
--
3
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Binance USD
BUSD
WBNB/BUSD $1.00 $714,855
714,332 BUSD
--
4
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Trias Token (NEW)
TRIAS
Binance USD
BUSD
TRIAS/BUSD $1.00 $530,716
530,328 BUSD
--
5
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Binance USD
BUSD
USDC/BUSD $1.00 $494,050
493,513 BUSD
--
6
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Radio Caca
RACA
Binance USD
BUSD
RACA/BUSD $1.00 $492,775
492,420 BUSD
--
7
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Elephant Money
TRUNK
Binance USD
BUSD
TRUNK/BUSD $1.00 $362,617
362,352 BUSD
--
8
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Coldstack
CLS
Binance USD
BUSD
CLS/BUSD $1.00 $277,856
277,653 BUSD
--
9
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
ChainGPT
CGPT
Binance USD
BUSD
CGPT/BUSD $1.00 $183,783
183,584 BUSD
--
10
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Pundi X PURSE
PURSE
Binance USD
BUSD
PURSE/BUSD $1.00 $137,653
137,550 BUSD
--
11
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
DexCheck
DXCHECK
Binance USD
BUSD
DCK/BUSD $1.00 $136,152
136,004 BUSD
--
12
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Binance USD
BUSD
USDT/BUSD $1.00 $134,427
134,329 BUSD
--
13
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
MarsDAO
MDAO
Binance USD
BUSD
MDAO/BUSD $1.00 $123,430
123,340 BUSD
--
14
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
PancakeSwap
CAKE
Binance USD
BUSD
Cake/BUSD $1.00 $106,646
106,568 BUSD
--
15
THENA
Centralized Sàn giao dịch
Impossible Finance L...
IDIA
Binance USD
BUSD
IDIA/BUSD $1.00 $102,242
102,132 BUSD
--
16
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
ApolloX
APX
Binance USD
BUSD
APX/BUSD $1.00 $102,232
102,157 BUSD
--
17
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
CashBackPro
CBP
Binance USD
BUSD
CBP/BUSD $1.00 $101,734
101,659 BUSD
--
18
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Binance USD
BUSD
WBNB/BUSD $1.00 $99,626
99,554 BUSD
--
19
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Creo Engine
CREO
Binance USD
BUSD
CREO/BUSD $1.00 $95,606
95,536 BUSD
--
20
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
SIN COIN
SIN
Binance USD
BUSD
SIN/BUSD $1.00 $93,815
93,747 BUSD
--
21
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
WAM
WAM
BUSD/WAM $1.00 $75,763
75,707 BUSD
--
22
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Eldarune
ELDA
Binance USD
BUSD
ELDA/BUSD $1.00 $71,785
71,732 BUSD
--
23
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Highstreet
HIGH
Binance USD
BUSD
HIGH/BUSD $1.00 $69,939
69,887 BUSD
--
24
THENA
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Binance USD
BUSD
USDT/BUSD $1.00 $69,062
68,987 BUSD
--
25
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
XCarnival
XCV
Binance USD
BUSD
XCV/BUSD $1.00 $61,009
60,964 BUSD
--
26
Baby Doge Swap
Centralized Sàn giao dịch
Solidus Ai Tech
AITECH
Binance USD
BUSD
AITECH/BUSD $1.00 $53,490
53,432 BUSD
--
27
THENA
Centralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
Thena
THE
BUSD/THE $1.01 $46,451
46,218 BUSD
--
28
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
HI
HI
Binance USD
BUSD
HI/BUSD $1.00 $41,725
41,694 BUSD
--
29
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
UST/BUSD $1.00 $41,391
41,361 BUSD
--
30
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Orbofi AI
OBI
Binance USD
BUSD
OBI/BUSD $1.00 $38,840
38,811 BUSD
--
31
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Impossible Finance L...
IDIA
Binance USD
BUSD
IDIA/BUSD $1.00 $37,603
37,576 BUSD
--
32
Nomiswap (Stable)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Binance USD
BUSD
USDT/BUSD $1.00 $29,539
29,507 BUSD
--
33
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Acet
ACT
Binance USD
BUSD
ACT/BUSD $1.00 $29,351
29,330 BUSD
--
34
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
ChainGPT
CGPT
Binance USD
BUSD
CGPT/BUSD $1.00 $26,683
26,664 BUSD
--
35
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Animal Farm Dogs
AFD
Binance USD
BUSD
AFD/BUSD $1.00 $25,963
25,944 BUSD
--
36
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
DexCheck
DXCHECK
Binance USD
BUSD
DCK/BUSD $1.00 $25,432
25,413 BUSD
--
37
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Baby WOJ
BWJ
Binance USD
BUSD
BWJ/BUSD $1.00 $25,411
25,404 BUSD
--
38
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
IoTeX
IOTX
Binance USD
BUSD
IOTX/BUSD $1.00 $25,399
25,381 BUSD
--
39
MDEX (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
Mdex
MDX
Binance USD
BUSD
MDX/BUSD $1.00 $24,771
24,754 BUSD
--
40
Biswap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Binance USD
BUSD
WBNB/BUSD $1.00 $24,374
24,360 BUSD
--
41
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
MultiFunctional Envi...
MFET
Binance USD
BUSD
MFET/BUSD $1.00 $24,040
24,023 BUSD
--
42
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Gamium
GMM
Binance USD
BUSD
GMM/BUSD $1.00 $23,851
23,833 BUSD
--
43
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
WeSendit
WSI
Binance USD
BUSD
WSI/BUSD $1.00 $22,041
22,025 BUSD
--
44
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
Chromia
CHR
BUSD/CHR $1.00 $21,156
21,140 BUSD
--
45
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
Numbers Protocol
NUM
BUSD/NUM $0.9967 $19,919
19,985 BUSD
--
46
THENA
Centralized Sàn giao dịch
Frax
FRAX
Binance USD
BUSD
FRAX/BUSD $1.00 $19,684
19,662 BUSD
--
47
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Linear
LINA
Binance USD
BUSD
LINA/BUSD $1.00 $19,181
19,167 BUSD
--
48
SyncSwap
Centralized Sàn giao dịch
Binance USD
BUSD
WETH
WETH
BUSD/WETH $1.00 $18,383
18,304 BUSD
--
49
THENA
Centralized Sàn giao dịch
HAY
HAY
Binance USD
BUSD
lisUSD/BUSD $1.00 $17,820
17,801 BUSD
--
50
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Bitcoin BEP2
BTCB
Binance USD
BUSD
BTCB/BUSD $1.00 $16,834
16,822 BUSD
--

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 732

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Binance USD đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

70,511,448 BUSD

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá