🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
COTI logo

COTI COTI

COTI Giá (COTI)

0.0000372 ETH

0.00000190 BTC

Mua COTI Ngay bây giờ
Thấp: $0.1020
Cao: $0.1103
24h
Vốn hóa thị trường
$171,613,769
6.74%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$218,855,342
6.74%
Khối lượng
24h
$8,331,832
24.50%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0485
Nguồn cung lưu thông
1,572,639,906 COTI
78.63%
Tổng cung tối đa
2,000,000,000
Tổng cung
2,000,000,000

Lịch sử giá của COTI (COTI)

Chart loader
Đang tải...
Ngày Mở Cao Thấp Đóng Khối lượng Vốn hóa thị trường
Apr 30, 2024 $0.1190 $0.1201 $0.1133 $0.1164 $6,213,054 $183,004,223
Apr 29, 2024 $0.1200 $0.1245 $0.1183 $0.1184 $5,619,907 $186,163,602
Apr 28, 2024 $0.1203 $0.1208 $0.1158 $0.1199 $8,146,424 $188,631,652
Apr 27, 2024 $0.1227 $0.1231 $0.1184 $0.1203 $6,658,876 $189,203,068
Apr 26, 2024 $0.1239 $0.1245 $0.1189 $0.1227 $9,656,626 $192,912,302
Apr 25, 2024 $0.1291 $0.1345 $0.1219 $0.1239 $15,066,244 $194,822,132
Apr 24, 2024 $0.1361 $0.1382 $0.1279 $0.1290 $11,651,344 $202,946,015
Apr 23, 2024 $0.1271 $0.1524 $0.1264 $0.1362 $34,694,240 $214,151,014
Apr 22, 2024 $0.1276 $0.1313 $0.1254 $0.1273 $11,381,481 $200,148,444
Apr 21, 2024 $0.1130 $0.1290 $0.1118 $0.1270 $10,677,876 $199,789,042
Apr 20, 2024 $0.1106 $0.1171 $0.1011 $0.1135 $12,597,224 $178,503,675
Apr 19, 2024 $0.1067 $0.1120 $0.1040 $0.1105 $8,571,128 $173,842,278
Apr 18, 2024 $0.1100 $0.1107 $0.1027 $0.1066 $9,876,918 $167,695,306
Apr 17, 2024 $0.1070 $0.1105 $0.1032 $0.1099 $10,955,003 $172,816,251
Apr 16, 2024 $0.1108 $0.1185 $0.1034 $0.1067 $14,719,193 $167,876,754
Apr 15, 2024 $0.0989 $0.1127 $0.0945 $0.1110 $28,327,622 $174,575,678
Apr 14, 2024 $0.1271 $0.1281 $0.0969 $0.0997 $25,622,128 $156,843,470
Apr 13, 2024 $0.1502 $0.1536 $0.1189 $0.1278 $26,735,180 $200,920,378
Apr 12, 2024 $0.1576 $0.1601 $0.1471 $0.1499 $10,647,080 $235,769,552
Apr 11, 2024 $0.1601 $0.1652 $0.1500 $0.1573 $16,159,497 $247,366,100
Apr 10, 2024 $0.1741 $0.1743 $0.1594 $0.1604 $11,109,316 $252,195,019
Apr 09, 2024 $0.1635 $0.1771 $0.1593 $0.1742 $16,747,784 $273,943,248
Apr 08, 2024 $0.1577 $0.1656 $0.1571 $0.1631 $10,221,302 $256,467,763
Apr 07, 2024 $0.1559 $0.1591 $0.1551 $0.1577 $8,357,819 $248,053,247
Apr 06, 2024 $0.1646 $0.1657 $0.1499 $0.1563 $14,996,470 $245,814,941
Apr 05, 2024 $0.1608 $0.1726 $0.1597 $0.1647 $13,661,551 $258,993,726
Apr 03, 2024 $0.1776 $0.1787 $0.1596 $0.1626 $18,167,304 $255,759,898
Apr 02, 2024 $0.1863 $0.1869 $0.1733 $0.1786 $18,061,227 $280,871,168
Apr 01, 2024 $0.1800 $0.1881 $0.1789 $0.1861 $9,600,090 $292,679,361
Mar 31, 2024 $0.1841 $0.1873 $0.1797 $0.1807 $10,982,976 $284,189,580
Mar 30, 2024 $0.1904 $0.1915 $0.1831 $0.1846 $13,995,462 $290,291,846

Giá khởi điểm trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá cao nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá thấp nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá cuối cùng trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các đồng coin/mã thông báo tiền điện tử cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong ngày đó. Đó là một chỉ báo cung và cầu của tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích lịch sử giá COTI

Phân tích biểu đồ lịch sử giá COTI giúp hiểu tiềm năng của tiền điện tử và xác định xu hướng sắp tới của tiền điện tử. Đầu tiên, hãy so sánh giá khởi điểm của COTI trong ngày đầu tiên (Mar 30, 2024) và ngày cuối cùng (Apr 30, 2024) trong khoảng thời gian 1M. Rõ ràng là vào ngày Mar 30, 2024 giá mở của COTI là $0.1904, trong khi vào ngày Apr 30, 2024 giá mở của COTI là $0.1190, hiển thị một mức giá rõ ràng giảm của 37.50%.

Nhìn vào khung thời gian của 1M và so sánh giá cao của COTI trong Mar 30, 2024 và Apr 30, 2024, ngày đầu tiên và cuối cùng của khoảng thời gian đã chọn, rõ ràng là giá cao của COTI có giảm mạnh trên 37.30%. Mar 30, 2024 có giá cao nhất là $0.1915 và Apr 30, 2024 có giá cao nhất là $0.1201. Nói về giá thấp nhất của COTI, Mar 30, 2024 có giá thấp nhất là $0.1831, trong khi Mar 30, 2024 có giá thấp nhất là $0.1133. Sau khi so sánh giá COTI thấp nhất của ngày đầu tiên và ngày cuối cùng, rõ ràng là suy giảm trên 38.13%.

So sánh giữa giá đóng cửa của COTI trong Mar 30, 2024 ($0.1846) so với Apr 30, 2024 ($0.1164) cho thấy rằng giá đóng cửa của COTI có đã giảm trên 36.96%. Nhìn vào giá trị khối lượng giao dịch của COTI, chúng ta có thể thấy rằng vào ngày đầu tiên trong khoảng thời gian 1M, $13,995,462 giá trị của COTI đã được giao dịch. So với khối lượng của ngày trước ($6,213,054), có rõ ràng 55.61% rớt giá.

Cuối cùng, so sánh về vốn hóa thị trường của COTI cho thấy rằng trong khung thời gian 1M, nó có đã giảm theo 36.96%, bắt đầu từ $290,291,846 và kết thúc tại vốn hóa thị trường $183,004,223.

Vào ngày này

May 02

COTI COTI
Hôm nay
$0.1091
|
2023 (11 months ago)
$0.0754
|
2022 (1 year ago)
$0.1948
|
2021 (2 years ago)
$0.3823
|
2020 (3 years ago)
$0.0223

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án COTI đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

1,572,639,906 COTI

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá