🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
COTI logo

COTI COTI

COTI Giá (COTI)

0.0000365 ETH

0.00000186 BTC

Mua COTI Ngay bây giờ
Thấp: $0.1142
Cao: $0.1217
24h
Vốn hóa thị trường
$182,238,047
4.38%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$231,760,679
4.38%
Khối lượng
24h
$5,821,979
1.91%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0319
Nguồn cung lưu thông
1,572,639,906 COTI
78.63%
Tổng cung tối đa
2,000,000,000
Tổng cung
2,000,000,000

Khối lượng COTI (COTI) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

COTI (COTI) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1159 $2,373,273
20,483,023 COTI
40.76%
2
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
US Dollar
USD
COTI/USD $0.1161 $391,275
3,370,154 COTI
6.72%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1158 $164,909
1,424,262 COTI
2.83%
4
BingX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1160 $132,062
1,138,650 COTI
2.27%
5
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
COTI
COTI
WETH/COTI $0.1158 $85,506
738,389 COTI
1.47%
6
Binance
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Bitcoin
BTC
COTI/BTC $0.1151 $57,897
503,132 COTI
0.99%
7
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
US Dollar
USD
COTI/USD $0.1164 $56,289
483,602 COTI
0.97%
8
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1159 $24,549
211,731 COTI
0.42%
9
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1171 $8,350
71,329 COTI
0.14%
10
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1149 $4,046
35,211 COTI
0.07%
11
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR $0.1258 $3,740
29,717 COTI
0.06%
12
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR $0.1269 $3,055
24,073 COTI
0.05%
13
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
COTI Governance Toke...
gCOTI
COTI
COTI
gCOTI/COTI $0.1158 $2,633
22,740 COTI
0.05%
14
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Euro
EUR
COTI/EUR $0.1160 $2,489
21,461 COTI
0.04%
15
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1150 $2,459
21,384 COTI
0.04%
16
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1160 $2,052
17,692 COTI
0.04%
17
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1150 $628
5,462 COTI
0.01%
18
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Wrapped BNB
WBNB
COTI/WBNB $0.1214 $261
2,151 COTI
0.00%
19
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
COTI
COTI
WETH/COTI $0.1158 $110
949 COTI
0.00%
20
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
COTI
COTI
WETH/COTI $0.1157 $98
844 COTI
0.00%
21
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
COTI
COTI
ETH/COTI $0.1191 $91
760 COTI
0.00%
22
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1100 $49
441 COTI
0.00%
23
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR $0.1257 $43
343 COTI
0.00%
24
ApeSwap (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Wrapped BNB
WBNB
COTI/WBNB $0.1214 $42
347 COTI
0.00%
25
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1150 $32
281 COTI
0.00%
26
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Euro
EUR
COTI/EUR $0.1152 $23
201 COTI
0.00%
27
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1148 $6
53 COTI
0.00%
28
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Bitcoin
BTC
COTI/BTC $0.1148 $0
0 COTI
0.00%
29
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR $0.1281 $0
0 COTI
0.00%
30
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1152 $487,024
4,229,250 COTI
8.37%
31
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1149 $144,367
1,256,015 COTI
2.48%
32
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1147 $79,302
691,423 COTI
1.36%
33
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1146 $10,801
94,217 COTI
0.19%
34
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Turkish Lira
TRY
COTI/TRY $0.1164 $6,820
58,604 COTI
0.12%
35
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1159 $39,189
338,088 COTI
0.67%
36
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1161 $303,847
2,618,217 COTI
5.22%
37
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Euro
EUR
COTI/EUR $0.1155 $154,899
1,341,110 COTI
2.66%
38
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1151 $60,982
529,637 COTI
1.05%
39
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1151 $2
15 COTI
0.00%
40
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1160 $19,401
167,308 COTI
0.33%
41
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Bitcoin
BTC
COTI/BTC $0.1155 $1,201
10,398 COTI
0.02%
42
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
KingDeFi
KRW
COTI/KRW $0.1198 $39,448
329,240 COTI
0.68%
43
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1158 $7,597
65,581 COTI
0.13%
44
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
US Dollar
USD
COTI/USD $0.1159 $6,440
55,559 COTI
0.11%
45
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1152 $255,859
2,220,577 COTI
4.39%
46
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1153 $387,583
3,361,390 COTI
6.66%
47
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Bitcoin
BTC
COTI/BTC $0.1125 $0
0 COTI
0.00%
48
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT $0.1149 $499,640
4,348,432 COTI
8.58%
49
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR * $0.1250 ** $192,379
1,538,641 COTI
0.00%
50
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
COTI
COTI
Tether
USDT
COTI/USDT * $0.1150 ** $129,327
1,124,714 COTI
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 54

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường COTI

Phân tích chuyên sâu về các thị trường COTI cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Huobi Global, BingX, Uniswap (V2). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là COTI/USDT, COTI/USD, COTI/USDT, COTI/USDT, WETH/COTI. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp COTI 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 54%, tạo nên giá trị bằng$3,147,025. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 COTI là COTIUSDT, với giá hiện tại là $0.1159 và khối lượng là $2,373,273 với tỷ lệ thống trị 41%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án COTI đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

1,572,639,906 COTI

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá