🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Internet Computer logo

Internet Computer ICP

Internet Computer Giá (ICP)

0.0043 ETH

0.0002 BTC

Mua ICP Ngay bây giờ
Thấp: $13.28
Cao: $13.96
24h
Vốn hóa thị trường
$6,343,967,239
0.89%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$7,095,565,847
0.89%
Khối lượng
24h
$134,115,237
14.21%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0211
Nguồn cung lưu thông
463,128,121 ICP
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
517,999,810

Khối lượng Internet Computer (ICP) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Internet Computer (ICP) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.69 $33,013,915
2,411,462 ICP
24.62%
2
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.69 $30,978,500
2,263,281 ICP
23.10%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
US Dollar
USD
ICP/USD $13.76 $9,929,183
721,388 ICP
7.40%
4
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.82 $6,189,322
447,942 ICP
4.61%
5
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
US Dollar
USD
ICP/USD $13.64 $2,832,266
207,658 ICP
2.11%
6
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.79 $1,405,756
101,971 ICP
1.05%
7
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.68 $890,307
65,079 ICP
0.66%
8
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Bitcoin
BTC
ICP/BTC $13.71 $395,640
28,850 ICP
0.29%
9
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.83 $336,392
24,327 ICP
0.25%
10
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.79 $329,210
23,872 ICP
0.25%
11
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.81 $284,079
20,574 ICP
0.21%
12
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.87 $244,898
17,661 ICP
0.18%
13
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Bitcoin
BTC
ICP/BTC $13.70 $231,680
16,910 ICP
0.17%
14
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.67 $190,072
13,904 ICP
0.14%
15
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.79 $148,404
10,764 ICP
0.11%
16
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Pound Sterling
GBP
ICP/GBP $13.94 $115,172
8,263 ICP
0.09%
17
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Ethereum
ETH
ICP/ETH $13.70 $101,585
7,414 ICP
0.08%
18
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.86 $86,743
6,257 ICP
0.06%
19
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
BNB
BNB
ICP/BNB $13.74 $58,492
4,258 ICP
0.04%
20
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.81 $57,471
4,162 ICP
0.04%
21
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.79 $24,001
1,740 ICP
0.02%
22
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $15.23 $22,118
1,452 ICP
0.02%
23
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.84 $10,308
745 ICP
0.01%
24
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.76 $8,431
613 ICP
0.01%
25
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
South Korean Won
KRW
ICP/KRW $14.68 $7,575
516 ICP
0.01%
26
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Ethereum
ETH
ICP/ETH $13.71 $7,131
520 ICP
0.01%
27
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.87 $6,376
460 ICP
0.00%
28
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $15.46 $4,241
274 ICP
0.00%
29
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Bitcoin
BTC
ICP/BTC $13.87 $3,069
221 ICP
0.00%
30
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.85 $2,804
202 ICP
0.00%
31
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
USD Coin
USDC
ICP/USDC $13.83 $2,646
191 ICP
0.00%
32
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $15.29 $1,446
95 ICP
0.00%
33
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $15.01 $699
47 ICP
0.00%
34
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Brazilian Real
BRL
ICP/BRL $13.92 $690
50 ICP
0.00%
35
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.88 $645
46 ICP
0.00%
36
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Bitcoin
BTC
ICP/BTC $13.86 $545
39 ICP
0.00%
37
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.89 $93
7 ICP
0.00%
38
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.84 $6
0 ICP
0.00%
39
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $16.08 $0
0 ICP
0.00%
40
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.94 $381,545
27,370 ICP
0.28%
41
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.85 $203,232
14,674 ICP
0.15%
42
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Try.Finance
TRY
ICP/TRY $14.10 $59,501
4,221 ICP
0.04%
43
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.85 $986,910
71,250 ICP
0.74%
44
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Turkish Lira
TRY
ICP/TRY $13.89 $55,955
4,030 ICP
0.04%
45
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.80 $2,299,528
166,589 ICP
1.71%
46
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.81 $1,164,939
84,351 ICP
0.87%
47
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.83 $6,610,470
477,828 ICP
4.93%
48
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
USD Coin
USDC
ICP/USDC $13.93 $26,894
1,931 ICP
0.02%
49
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.96 $1,190
85 ICP
0.00%
50
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Internet Computer
ICP
Tether
USDT
ICP/USDT $13.79 $13,546,210
982,357 ICP
10.10%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 85

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Internet Computer

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Internet Computer cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Gate.io, Coinbase, WhiteBIT, Kraken. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ICP/USDT, ICP/USDT, ICP/USD, ICP/USDT, ICP/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ICP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 62%, tạo nên giá trị bằng$82,943,186. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Internet Computer là ICPUSDT, với giá hiện tại là $13.69 và khối lượng là $33,013,915 với tỷ lệ thống trị 25%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Internet Computer đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

463,128,121 ICP

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá