Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.69 |
$33,013,915
2,411,462
ICP
|
24.62% |
2 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.69 |
$30,978,500
2,263,281
ICP
|
23.10% |
3 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
US Dollar
USD
|
ICP/USD | $13.76 |
$9,929,183
721,388
ICP
|
7.40% |
4 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.82 |
$6,189,322
447,942
ICP
|
4.61% |
5 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
US Dollar
USD
|
ICP/USD | $13.64 |
$2,832,266
207,658
ICP
|
2.11% |
6 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.79 |
$1,405,756
101,971
ICP
|
1.05% |
7 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.68 |
$890,307
65,079
ICP
|
0.66% |
8 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Bitcoin
BTC
|
ICP/BTC | $13.71 |
$395,640
28,850
ICP
|
0.29% |
9 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.83 |
$336,392
24,327
ICP
|
0.25% |
10 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.79 |
$329,210
23,872
ICP
|
0.25% |
11 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.81 |
$284,079
20,574
ICP
|
0.21% |
12 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.87 |
$244,898
17,661
ICP
|
0.18% |
13 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Bitcoin
BTC
|
ICP/BTC | $13.70 |
$231,680
16,910
ICP
|
0.17% |
14 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.67 |
$190,072
13,904
ICP
|
0.14% |
15 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.79 |
$148,404
10,764
ICP
|
0.11% |
16 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Pound Sterling
GBP
|
ICP/GBP | $13.94 |
$115,172
8,263
ICP
|
0.09% |
17 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Ethereum
ETH
|
ICP/ETH | $13.70 |
$101,585
7,414
ICP
|
0.08% |
18 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.86 |
$86,743
6,257
ICP
|
0.06% |
19 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
BNB
BNB
|
ICP/BNB | $13.74 |
$58,492
4,258
ICP
|
0.04% |
20 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.81 |
$57,471
4,162
ICP
|
0.04% |
21 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.79 |
$24,001
1,740
ICP
|
0.02% |
22 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $15.23 |
$22,118
1,452
ICP
|
0.02% |
23 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.84 |
$10,308
745
ICP
|
0.01% |
24 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.76 |
$8,431
613
ICP
|
0.01% |
25 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
South Korean Won
KRW
|
ICP/KRW | $14.68 |
$7,575
516
ICP
|
0.01% |
26 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Ethereum
ETH
|
ICP/ETH | $13.71 |
$7,131
520
ICP
|
0.01% |
27 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.87 |
$6,376
460
ICP
|
0.00% |
28 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $15.46 |
$4,241
274
ICP
|
0.00% |
29 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Bitcoin
BTC
|
ICP/BTC | $13.87 |
$3,069
221
ICP
|
0.00% |
30 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.85 |
$2,804
202
ICP
|
0.00% |
31 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
USD Coin
USDC
|
ICP/USDC | $13.83 |
$2,646
191
ICP
|
0.00% |
32 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $15.29 |
$1,446
95
ICP
|
0.00% |
33 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $15.01 |
$699
47
ICP
|
0.00% |
34 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Brazilian Real
BRL
|
ICP/BRL | $13.92 |
$690
50
ICP
|
0.00% |
35 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.88 |
$645
46
ICP
|
0.00% |
36 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Bitcoin
BTC
|
ICP/BTC | $13.86 |
$545
39
ICP
|
0.00% |
37 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.89 |
$93
7
ICP
|
0.00% |
38 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.84 |
$6
0
ICP
|
0.00% |
39 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $16.08 |
$0
0
ICP
|
0.00% |
40 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.94 |
$381,545
27,370
ICP
|
0.28% |
41 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.85 |
$203,232
14,674
ICP
|
0.15% |
42 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Try.Finance
TRY
|
ICP/TRY | $14.10 |
$59,501
4,221
ICP
|
0.04% |
43 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.85 |
$986,910
71,250
ICP
|
0.74% |
44 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Turkish Lira
TRY
|
ICP/TRY | $13.89 |
$55,955
4,030
ICP
|
0.04% |
45 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.80 |
$2,299,528
166,589
ICP
|
1.71% |
46 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.81 |
$1,164,939
84,351
ICP
|
0.87% |
47 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.83 |
$6,610,470
477,828
ICP
|
4.93% |
48 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
USD Coin
USDC
|
ICP/USDC | $13.93 |
$26,894
1,931
ICP
|
0.02% |
49 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.96 |
$1,190
85
ICP
|
0.00% |
50 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Internet Computer
ICP
|
Tether
USDT
|
ICP/USDT | $13.79 |
$13,546,210
982,357
ICP
|
10.10% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 85
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Internet Computer cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Gate.io, Coinbase, WhiteBIT, Kraken. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ICP/USDT, ICP/USDT, ICP/USD, ICP/USDT, ICP/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ICP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 62%, tạo nên giá trị bằng$82,943,186. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Internet Computer là ICPUSDT, với giá hiện tại là $13.69 và khối lượng là $33,013,915 với tỷ lệ thống trị 25%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Internet Computer đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
463,128,121 ICP
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này