Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
South Korean Won
KRW
|
NEO/KRW | $18.65 |
$65,020,875
3,486,709
NEO
|
46.83% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.10 |
$14,365,058
793,608
NEO
|
10.35% |
3 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.24 |
$4,743,724
260,017
NEO
|
3.42% |
4 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
US Dollar
USD
|
NEO/USD | $19.53 |
$1,401,752
71,763
NEO
|
1.01% |
5 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.16 |
$1,018,327
56,077
NEO
|
0.73% |
6 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.10 |
$966,983
53,422
NEO
|
0.70% |
7 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Russian Ruble
RUB
|
NEO/RUB | $19.26 |
$959,497
49,816
NEO
|
0.69% |
8 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.19 |
$864,968
47,563
NEO
|
0.62% |
9 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.11 |
$649,688
35,869
NEO
|
0.47% |
10 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.16 |
$600,370
33,057
NEO
|
0.43% |
11 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.10 |
$350,439
19,360
NEO
|
0.25% |
12 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.11 |
$238,031
13,147
NEO
|
0.17% |
13 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.03 |
$175,748
9,745
NEO
|
0.13% |
14 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.20 |
$173,505
9,532
NEO
|
0.12% |
15 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Ukrainian Hryvnia
UAH
|
NEO/UAH | $20.46 |
$148,509
7,258
NEO
|
0.11% |
16 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
US Dollar
USD
|
NEO/USD | $18.27 |
$88,385
4,839
NEO
|
0.06% |
17 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.25 |
$67,446
3,696
NEO
|
0.05% |
18 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Indian Rupee
INR
|
NEO/INR | $19.52 |
$23,849
1,222
NEO
|
0.02% |
19 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.12 |
$13,125
724
NEO
|
0.01% |
20 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.07 |
$13,020
720
NEO
|
0.01% |
21 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.05 |
$12,868
713
NEO
|
0.01% |
22 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.11 |
$11,535
637
NEO
|
0.01% |
23 |
Nash
Decentralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
USD Coin
USDC
|
NEO/USDC | $18.13 |
$11,046
609
NEO
|
0.01% |
24 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.16 |
$9,903
545
NEO
|
0.01% |
25 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.20 |
$7,466
410
NEO
|
0.01% |
26 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
INERY
INR
|
NEO/INR | $19.35 |
$3,634
188
NEO
|
0.00% |
27 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
USD Coin
USDC
|
NEO/USDC | $18.21 |
$3,546
195
NEO
|
0.00% |
28 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $19.17 |
$3,509
183
NEO
|
0.00% |
29 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.23 |
$3,496
192
NEO
|
0.00% |
30 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.11 |
$1,208
67
NEO
|
0.00% |
31 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.11 |
$835
46
NEO
|
0.00% |
32 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Indian Rupee
INR
|
NEO/INR | $20.96 |
$390
19
NEO
|
0.00% |
33 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Pound Sterling
GBP
|
NEO/GBP | $18.27 |
$44
2
NEO
|
0.00% |
34 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Euro
EUR
|
NEO/EUR | $18.26 |
$34
2
NEO
|
0.00% |
35 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.10 |
$0
0
NEO
|
0.00% |
36 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
INERY
INR
|
NEO/INR | $19.93 |
$0
0
NEO
|
0.00% |
37 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Indian Rupee
INR
|
NEO/INR | $19.62 |
$0
0
NEO
|
0.00% |
38 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.19 |
$84,047
4,622
NEO
|
0.06% |
39 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.21 |
$575,957
31,622
NEO
|
0.41% |
40 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.22 |
$1,144,222
62,794
NEO
|
0.82% |
41 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
South Korean Won
KRW
|
NEO/KRW | $18.46 |
$94,528
5,121
NEO
|
0.07% |
42 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.03 |
$211,762
11,746
NEO
|
0.15% |
43 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.06 |
$417,362
23,113
NEO
|
0.30% |
44 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.09 |
$9,167,209
506,730
NEO
|
6.60% |
45 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $17.99 |
$18,593
1,034
NEO
|
0.01% |
46 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
USD Coin
USDC
|
NEO/USDC | $18.06 |
$9,539
528
NEO
|
0.01% |
47 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Turkish Lira
TRY
|
NEO/TRY | $18.24 |
$347,453
19,048
NEO
|
0.25% |
48 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.08 |
$1,143,108
63,209
NEO
|
0.82% |
49 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Bitcoin
BTC
|
NEO/BTC | $18.12 |
$59,556
3,287
NEO
|
0.04% |
50 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Neo
NEO
|
Tether
USDT
|
NEO/USDT | $18.09 |
$7,305,505
403,917
NEO
|
5.26% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 106
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Neo cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, WhiteBIT, EXMO, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là NEO/KRW, NEO/USDT, NEO/USDT, NEO/USD, NEO/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp NEO 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 62%, tạo nên giá trị bằng$86,549,737. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Neo là NEO/KRW, với giá hiện tại là $18.65 và khối lượng là $65,020,875 với tỷ lệ thống trị 47%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Neo đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
70,538,831 NEO
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này