🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Oggy Inu logo

Oggy Inu OGGY

Oggy Inu Giá (OGGY)
$0.0000000000051
0.47% Mua OGGY Ngay bây giờ

<0.0000000000001 ETH

<0.0000000000001 BTC

Mua OGGY Ngay bây giờ
Thấp: $0.0000000000050
Cao: $0.0000000000052
24h
Vốn hóa thị trường
$556,760
0.47%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$2,162,671
0.47%
Khối lượng
24h
$1,457
60.07%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0026
Nguồn cung lưu thông
108,125,205,623,924,992 OGGY
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
420,000,000,000,000,000

Lịch sử giá của Oggy Inu (OGGY)

Chart loader
Đang tải...
Ngày Mở Cao Thấp Đóng Khối lượng Vốn hóa thị trường
May 02, 2024 $0.0000000000051 $0.0000000000057 $0.0000000000050 $0.0000000000052 $918 $560,093
May 01, 2024 $0.0000000000052 $0.0000000000052 $0.0000000000048 $0.0000000000051 $1,334 $549,085
Apr 30, 2024 $0.0000000000060 $0.0000000000060 $0.0000000000050 $0.0000000000052 $2,464 $559,571
Apr 29, 2024 $0.0000000000069 $0.0000000000070 $0.0000000000060 $0.0000000000060 $1,116 $647,252
Apr 28, 2024 $0.0000000000069 $0.0000000000093 $0.0000000000068 $0.0000000000069 $656 $749,799
Apr 27, 2024 $0.0000000000078 $0.0000000000080 $0.0000000000057 $0.0000000000069 $1,280 $743,118
Apr 26, 2024 $0.0000000000074 $0.0000000000085 $0.0000000000071 $0.0000000000078 $944 $839,983
Apr 25, 2024 $0.0000000000072 $0.0000000000083 $0.0000000000068 $0.0000000000074 $1,662 $803,371
Apr 24, 2024 $0.0000000000076 $0.0000000000078 $0.0000000000068 $0.0000000000072 $2,180 $778,821
Apr 23, 2024 $0.0000000000058 $0.0000000000079 $0.0000000000058 $0.0000000000076 $863 $818,754
Apr 22, 2024 $0.0000000000060 $0.0000000000062 $0.0000000000057 $0.0000000000058 $1,044 $630,626
Apr 21, 2024 $0.0000000000057 $0.0000000000060 $0.0000000000056 $0.0000000000060 $1,104 $652,270
Apr 20, 2024 $0.0000000000054 $0.0000000000057 $0.0000000000054 $0.0000000000057 $1,432 $612,980
Apr 19, 2024 $0.0000000000057 $0.0000000000057 $0.0000000000052 $0.0000000000054 $2,193 $585,737
Apr 18, 2024 $0.0000000000059 $0.0000000000061 $0.0000000000056 $0.0000000000057 $1,206 $612,125
Apr 17, 2024 $0.0000000000062 $0.0000000000067 $0.0000000000059 $0.0000000000059 $489 $634,077
Apr 16, 2024 $0.0000000000070 $0.0000000000073 $0.0000000000057 $0.0000000000062 $842 $667,550
Apr 15, 2024 $0.0000000000058 $0.0000000000070 $0.0000000000056 $0.0000000000070 $846 $759,547
Apr 14, 2024 $0.0000000000063 $0.0000000000068 $0.0000000000057 $0.0000000000058 $1,147 $631,957
Apr 13, 2024 $0.0000000000069 $0.0000000000074 $0.0000000000057 $0.0000000000063 $3,516 $684,823
Apr 12, 2024 $0.0000000000064 $0.0000000000070 $0.0000000000064 $0.0000000000069 $802 $748,946
Apr 11, 2024 $0.0000000000083 $0.0000000000084 $0.0000000000064 $0.0000000000064 $1,127 $692,800
Apr 10, 2024 $0.0000000000064 $0.0000000000083 $0.0000000000062 $0.0000000000083 $1,063 $897,148
Apr 09, 2024 $0.0000000000074 $0.0000000000077 $0.0000000000063 $0.0000000000064 $3,765 $689,966
Apr 08, 2024 $0.0000000000063 $0.0000000000077 $0.0000000000062 $0.0000000000074 $2,956 $805,482
Apr 07, 2024 $0.0000000000065 $0.0000000000065 $0.0000000000061 $0.0000000000063 $2,528 $679,843
Apr 06, 2024 $0.0000000000060 $0.0000000000065 $0.0000000000060 $0.0000000000065 $832 $700,520
Apr 05, 2024 $0.0000000000063 $0.0000000000064 $0.0000000000060 $0.0000000000060 $2,826 $653,722
Apr 04, 2024 $0.0000000000060 $0.0000000000066 $0.0000000000060 $0.0000000000063 $2,284 $679,842
Apr 03, 2024 $0.0000000000060 $0.0000000000060 $0.0000000000058 $0.0000000000060 $1,004 $649,451

Giá khởi điểm trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá cao nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá thấp nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá cuối cùng trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các đồng coin/mã thông báo tiền điện tử cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong ngày đó. Đó là một chỉ báo cung và cầu của tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích lịch sử giá Oggy Inu

Phân tích biểu đồ lịch sử giá Oggy Inu giúp hiểu tiềm năng của tiền điện tử và xác định xu hướng sắp tới của tiền điện tử. Đầu tiên, hãy so sánh giá khởi điểm của OGGY trong ngày đầu tiên (Apr 03, 2024) và ngày cuối cùng (May 02, 2024) trong khoảng thời gian 1M. Rõ ràng là vào ngày Apr 03, 2024 giá mở của Oggy Inu là $0.0000000000060, trong khi vào ngày May 02, 2024 giá mở của OGGY là $0.0000000000051, hiển thị một mức giá rõ ràng giảm của 15.59%.

Nhìn vào khung thời gian của 1M và so sánh giá cao của Oggy Inu trong Apr 03, 2024 và May 02, 2024, ngày đầu tiên và cuối cùng của khoảng thời gian đã chọn, rõ ràng là giá cao của OGGY có giảm mạnh trên 5.27%. Apr 03, 2024 có giá cao nhất là $0.0000000000060 và May 02, 2024 có giá cao nhất là $0.0000000000057. Nói về giá thấp nhất của Oggy Inu, Apr 03, 2024 có giá thấp nhất là $0.0000000000058, trong khi Apr 03, 2024 có giá thấp nhất là $0.0000000000050. Sau khi so sánh giá OGGY thấp nhất của ngày đầu tiên và ngày cuối cùng, rõ ràng là suy giảm trên 14.04%.

So sánh giữa giá đóng cửa của Oggy Inu trong Apr 03, 2024 ($0.0000000000060) so với May 02, 2024 ($0.0000000000052) cho thấy rằng giá đóng cửa của OGGY có đã giảm trên 13.76%. Nhìn vào giá trị khối lượng giao dịch của Oggy Inu, chúng ta có thể thấy rằng vào ngày đầu tiên trong khoảng thời gian 1M, $1,004 giá trị của OGGY đã được giao dịch. So với khối lượng của ngày trước ($918), có rõ ràng 8.59% rớt giá.

Cuối cùng, so sánh về vốn hóa thị trường của Oggy Inu cho thấy rằng trong khung thời gian 1M, nó có đã giảm theo 13.76%, bắt đầu từ $649,451 và kết thúc tại vốn hóa thị trường $560,093.

Vào ngày này

May 05

Oggy Inu OGGY
Hôm nay
$0.0000000000051
|
2023 (11 months ago)
$0.000000000123

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Oggy Inu đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

108,125,205,623,924,992 OGGY

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá