🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
OMG Network logo

OMG Network OMG

OMG Network Giá (OMG)

0.0002 ETH

0.0000105 BTC

Mua OMG Ngay bây giờ
Thấp: $0.6386
Cao: $0.6839
24h
Vốn hóa thị trường
$93,770,958
4.14%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$94,123,196
4.14%
Khối lượng
24h
$11,556,039
6.90%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1232
Nguồn cung lưu thông
140,245,398 OMG
100.00%
Tổng cung tối đa
140,245,399
Tổng cung
140,245,398

Khối lượng OMG Network (OMG) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

OMG Network (OMG) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6682 $1,620,417
2,424,996 OMG
14.02%
2
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6690 $1,062,584
1,588,296 OMG
9.20%
3
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6831 $261,962
383,462 OMG
2.27%
4
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6757 $240,004
355,170 OMG
2.08%
5
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6848 $161,549
235,913 OMG
1.40%
6
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6788 $62,233
91,677 OMG
0.54%
7
BingX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6775 $59,525
87,856 OMG
0.52%
8
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Japanese Yen
JPY
OMG/JPY $0.6694 $57,774
86,312 OMG
0.50%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6705 $27,460
40,955 OMG
0.24%
10
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
US Dollar
USD
OMG/USD $0.6721 $18,210
27,095 OMG
0.16%
11
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6868 $15,551
22,644 OMG
0.13%
12
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6795 $13,163
19,373 OMG
0.11%
13
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
US Dollar
USD
OMG/USD $0.6859 $11,460
16,708 OMG
0.10%
14
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Euro
EUR
OMG/EUR $0.6712 $10,810
16,105 OMG
0.09%
15
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6858 $9,706
14,151 OMG
0.08%
16
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Ethereum
ETH
OMG/ETH $0.6686 $8,340
12,474 OMG
0.07%
17
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Bitcoin
BTC
OMG/BTC $0.6770 $6,797
10,040 OMG
0.06%
18
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
USD Coin
USDC
OMG/USDC $0.6859 $6,344
9,250 OMG
0.05%
19
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Ethereum
ETH
OMG/ETH $0.6627 $5,045
7,613 OMG
0.04%
20
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6834 $868
1,270 OMG
0.01%
21
BTC Markets
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Australian Dollar
AUD
OMG/AUD $0.7067 $777
1,100 OMG
0.01%
22
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Indian Rupee
INR
OMG/INR $0.7100 $603
849 OMG
0.01%
23
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Brazilian Real
BRL
OMG/BRL $0.6077 $450
740 OMG
0.00%
24
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Bitcoin
BTC
OMG/XBT $0.6746 $405
600 OMG
0.00%
25
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Polish Złoty
PLN
OMG/PLN $0.6866 $372
542 OMG
0.00%
26
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Indian Rupee
INR
OMG/INR $0.7132 $155
218 OMG
0.00%
27
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Brazilian Real
BRL
OMG/BRL $0.6586 $118
180 OMG
0.00%
28
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6870 $64
94 OMG
0.00%
29
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6858 $46
67 OMG
0.00%
30
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
OMG Network
OMG
WETH/OMG $0.6738 $31
46 OMG
0.00%
31
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Euro
EUR
OMG/EUR $0.6889 $30
43 OMG
0.00%
32
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6881 $24
35 OMG
0.00%
33
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
US Dollar
USD
OMG/USD $0.6880 $22
32 OMG
0.00%
34
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Japanese Yen
JPY
OMG/JPY $0.6557 $22
33 OMG
0.00%
35
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Indian Rupee
INR
OMG/INR $0.0085 $0
0 OMG
0.00%
36
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Euro
EUR
OMG/EUR $0.6871 $0
0 OMG
0.00%
37
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
United States Dollar
USD
OMG/USD $0.7122 $0
0 OMG
0.00%
38
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Indian Rupee
INR
OMG/INR $0.7275 $0
0 OMG
0.00%
39
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Euro
EUR
OMG/EUR $0.6277 $0
0 OMG
0.00%
40
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Pound Sterling
GBP
OMG/GBP $0.6741 $0
0 OMG
0.00%
41
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.7395 $0
0 OMG
0.00%
42
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Australian Dollar
AUD
OMG/AUD $0.6767 $0
0 OMG
0.00%
43
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Indian Rupee
INR
OMG/INR $0.7793 $0
0 OMG
0.00%
44
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
USD Coin
USDC
OMG/USDC $0.6543 $0
0 OMG
0.00%
45
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Bitcoin
BTC
OMG/BTC $0.6727 $102,723
152,704 OMG
0.89%
46
LBank
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6722 $70,003
104,146 OMG
0.61%
47
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6780 $221,957
327,390 OMG
1.92%
48
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6743 $64,278
95,331 OMG
0.56%
49
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6792 $160,420
236,179 OMG
1.39%
50
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
OMG Network
OMG
Tether
USDT
OMG/USDT $0.6760 $100,795
149,099 OMG
0.87%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 107

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường OMG Network

Phân tích chuyên sâu về các thị trường OMG Network cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Bityard, WhiteBIT, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp OMG 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 29%, tạo nên giá trị bằng$3,346,516. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 OMG Network là OMGUSDT, với giá hiện tại là $0.6682 và khối lượng là $1,620,417 với tỷ lệ thống trị 14%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án OMG Network đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

140,245,398 OMG

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá