Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6682 |
$1,620,417
2,424,996
OMG
|
14.02% |
2 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6690 |
$1,062,584
1,588,296
OMG
|
9.20% |
3 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6831 |
$261,962
383,462
OMG
|
2.27% |
4 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6757 |
$240,004
355,170
OMG
|
2.08% |
5 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6848 |
$161,549
235,913
OMG
|
1.40% |
6 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6788 |
$62,233
91,677
OMG
|
0.54% |
7 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6775 |
$59,525
87,856
OMG
|
0.52% |
8 |
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Japanese Yen
JPY
|
OMG/JPY | $0.6694 |
$57,774
86,312
OMG
|
0.50% |
9 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6705 |
$27,460
40,955
OMG
|
0.24% |
10 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
US Dollar
USD
|
OMG/USD | $0.6721 |
$18,210
27,095
OMG
|
0.16% |
11 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6868 |
$15,551
22,644
OMG
|
0.13% |
12 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6795 |
$13,163
19,373
OMG
|
0.11% |
13 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
US Dollar
USD
|
OMG/USD | $0.6859 |
$11,460
16,708
OMG
|
0.10% |
14 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Euro
EUR
|
OMG/EUR | $0.6712 |
$10,810
16,105
OMG
|
0.09% |
15 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6858 |
$9,706
14,151
OMG
|
0.08% |
16 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Ethereum
ETH
|
OMG/ETH | $0.6686 |
$8,340
12,474
OMG
|
0.07% |
17 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Bitcoin
BTC
|
OMG/BTC | $0.6770 |
$6,797
10,040
OMG
|
0.06% |
18 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
USD Coin
USDC
|
OMG/USDC | $0.6859 |
$6,344
9,250
OMG
|
0.05% |
19 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Ethereum
ETH
|
OMG/ETH | $0.6627 |
$5,045
7,613
OMG
|
0.04% |
20 |
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6834 |
$868
1,270
OMG
|
0.01% |
21 |
BTC Markets
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Australian Dollar
AUD
|
OMG/AUD | $0.7067 |
$777
1,100
OMG
|
0.01% |
22 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Indian Rupee
INR
|
OMG/INR | $0.7100 |
$603
849
OMG
|
0.01% |
23 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Brazilian Real
BRL
|
OMG/BRL | $0.6077 |
$450
740
OMG
|
0.00% |
24 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Bitcoin
BTC
|
OMG/XBT | $0.6746 |
$405
600
OMG
|
0.00% |
25 |
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Polish Złoty
PLN
|
OMG/PLN | $0.6866 |
$372
542
OMG
|
0.00% |
26 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Indian Rupee
INR
|
OMG/INR | $0.7132 |
$155
218
OMG
|
0.00% |
27 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Brazilian Real
BRL
|
OMG/BRL | $0.6586 |
$118
180
OMG
|
0.00% |
28 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6870 |
$64
94
OMG
|
0.00% |
29 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6858 |
$46
67
OMG
|
0.00% |
30 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
OMG Network
OMG
|
WETH/OMG | $0.6738 |
$31
46
OMG
|
0.00% |
31 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Euro
EUR
|
OMG/EUR | $0.6889 |
$30
43
OMG
|
0.00% |
32 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6881 |
$24
35
OMG
|
0.00% |
33 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
US Dollar
USD
|
OMG/USD | $0.6880 |
$22
32
OMG
|
0.00% |
34 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Japanese Yen
JPY
|
OMG/JPY | $0.6557 |
$22
33
OMG
|
0.00% |
35 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Indian Rupee
INR
|
OMG/INR | $0.0085 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
36 |
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Euro
EUR
|
OMG/EUR | $0.6871 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
37 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
United States Dollar
USD
|
OMG/USD | $0.7122 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
38 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Indian Rupee
INR
|
OMG/INR | $0.7275 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
39 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Euro
EUR
|
OMG/EUR | $0.6277 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
40 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Pound Sterling
GBP
|
OMG/GBP | $0.6741 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
41 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.7395 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
42 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Australian Dollar
AUD
|
OMG/AUD | $0.6767 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
43 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Indian Rupee
INR
|
OMG/INR | $0.7793 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
44 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
USD Coin
USDC
|
OMG/USDC | $0.6543 |
$0
0
OMG
|
0.00% |
45 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Bitcoin
BTC
|
OMG/BTC | $0.6727 |
$102,723
152,704
OMG
|
0.89% |
46 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6722 |
$70,003
104,146
OMG
|
0.61% |
47 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6780 |
$221,957
327,390
OMG
|
1.92% |
48 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6743 |
$64,278
95,331
OMG
|
0.56% |
49 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6792 |
$160,420
236,179
OMG
|
1.39% |
50 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
OMG Network
OMG
|
Tether
USDT
|
OMG/USDT | $0.6760 |
$100,795
149,099
OMG
|
0.87% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 107
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường OMG Network cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Bityard, WhiteBIT, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT, OMG/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp OMG 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 29%, tạo nên giá trị bằng$3,346,516. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 OMG Network là OMGUSDT, với giá hiện tại là $0.6682 và khối lượng là $1,620,417 với tỷ lệ thống trị 14%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án OMG Network đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
140,245,398 OMG
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này