Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.72 |
$695,292
37,141
RPL
|
18.59% |
2 |
Balancer (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool ETH
RETH
|
Rocket Pool
RPL
|
RETH/RPL | $18.67 |
$218,810
11,717
RPL
|
5.85% |
3 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.83 |
$147,175
7,816
RPL
|
3.93% |
4 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.71 |
$64,356
3,439
RPL
|
1.72% |
5 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.75 |
$47,532
2,535
RPL
|
1.27% |
6 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
US Dollar
USD
|
RPL/USD | $18.69 |
$25,410
1,360
RPL
|
0.68% |
7 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Euro
EUR
|
RPL/EUR | $18.76 |
$12,419
662
RPL
|
0.33% |
8 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.81 |
$5,478
291
RPL
|
0.15% |
9 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.86 |
$3,372
179
RPL
|
0.09% |
10 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.74 |
$1,966
105
RPL
|
0.05% |
11 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
Rocket Pool
RPL
|
WETH/RPL | $18.34 |
$1,927
105
RPL
|
0.05% |
12 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.80 |
$17
1
RPL
|
0.00% |
13 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.72 |
$0
0
RPL
|
0.00% |
14 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.76 |
$34,932
1,862
RPL
|
0.93% |
15 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
KingDeFi
KRW
|
RPL/KRW | $18.88 |
$1,884
100
RPL
|
0.05% |
16 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.68 |
$109,025
5,836
RPL
|
2.91% |
17 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.76 |
$368,061
19,623
RPL
|
9.84% |
18 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.58 |
$84,363
4,542
RPL
|
2.26% |
19 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.71 |
$669,346
35,771
RPL
|
17.89% |
20 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.69 |
$222,874
11,925
RPL
|
5.96% |
21 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.77 |
$71,234
3,796
RPL
|
1.90% |
22 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
USD Coin
USDC
|
RPL/USDC | $18.61 |
$9,911
532
RPL
|
0.26% |
23 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.68 |
$33,115
1,772
RPL
|
0.89% |
24 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Euro
EUR
|
RPL/EUR | $18.65 |
$28,891
1,549
RPL
|
0.77% |
25 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
KingDeFi
KRW
|
RPL/KRW | $19.20 |
$234,318
12,206
RPL
|
6.26% |
26 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.69 |
$100,967
5,401
RPL
|
2.70% |
27 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
US Dollar
USD
|
RPL/USD | $18.71 |
$8,816
471
RPL
|
0.24% |
28 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.73 |
$9,924
530
RPL
|
0.27% |
29 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.70 |
$194,160
10,381
RPL
|
5.19% |
30 |
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.73 |
$233,072
12,441
RPL
|
6.23% |
31 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $19.28 |
$0
0
RPL
|
0.00% |
32 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $17.51 |
$3
0
RPL
|
0.00% |
33 |
Second BTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.83 |
$9,742
517
RPL
|
0.26% |
34 |
Tokpie
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.69 |
$85,447
4,573
RPL
|
2.28% |
35 |
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | $18.61 |
$6,648
357
RPL
|
0.18% |
36 |
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
RPL/IDR | * $18.52 |
**
$137
7
RPL
|
0.00% |
37 |
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
KingDeFi
KRW
|
RPL/KRW | * $19.61 |
**
$23
1
RPL
|
0.00% |
38 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Singapore Dollar
SGD
|
RPL/SGD | * $18.65 |
**
$63,212
3,389
RPL
|
0.00% |
39 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
US Dollar
USD
|
RPL/USD | * $18.66 |
**
$63,056
3,379
RPL
|
0.00% |
40 |
WOO Network
Centralized Sàn giao dịch
|
Rocket Pool
RPL
|
Tether
USDT
|
RPL/USDT | *** $24.15 |
***
$0
0
RPL
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 40 Bỏ qua 40
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Rocket Pool cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Deepcoin, Balancer (V2), AscendEX (BitMax), BingX, MEXC. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là RPL/USDT, RETH/RPL, RPL/USDT, RPL/USDT, RPL/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp RPL 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 31%, tạo nên giá trị bằng$1,173,165. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Rocket Pool là RPL/USDT, với giá hiện tại là $18.72 và khối lượng là $695,292 với tỷ lệ thống trị 19%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Rocket Pool đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
20,292,985 RPL
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này