Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $139.34 |
$1,544,513,136
11,084,702
SOL
|
31.95% |
2 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $142.05 |
$278,793,266
1,962,642
SOL
|
5.77% |
3 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
South Korean Won
KRW
|
SOL/KRW | $153.18 |
$186,965,466
1,220,532
SOL
|
3.87% |
4 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.70 |
$138,599,154
964,534
SOL
|
2.87% |
5 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $139.03 |
$138,117,593
993,407
SOL
|
2.86% |
6 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $139.92 |
$105,084,093
751,045
SOL
|
2.17% |
7 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.96 |
$75,877,651
527,088
SOL
|
1.57% |
8 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $139.85 |
$73,134,288
522,948
SOL
|
1.51% |
9 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Bitcoin
BTC
|
SOL/BTC | $139.96 |
$48,779,484
348,524
SOL
|
1.01% |
10 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.04 |
$46,137,646
320,313
SOL
|
0.95% |
11 |
Biconomy Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.72 |
$24,276,418
168,920
SOL
|
0.50% |
12 |
C-Patex
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.02 |
$23,768,677
165,035
SOL
|
0.49% |
13 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Ethereum
ETH
|
SOL/ETH | $139.88 |
$13,781,317
98,521
SOL
|
0.29% |
14 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Euro
EUR
|
SOL/EUR | $140.74 |
$12,307,052
87,445
SOL
|
0.25% |
15 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Euro
EUR
|
SOL/EUR | $141.87 |
$10,102,915
71,211
SOL
|
0.21% |
16 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.69 |
$9,878,030
68,748
SOL
|
0.20% |
17 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.71 |
$9,135,064
63,126
SOL
|
0.19% |
18 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Euro
EUR
|
SOL/EUR | $141.49 |
$5,970,461
42,197
SOL
|
0.12% |
19 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
First Digital USD
FDUSD
|
SOL/FDUSD | $140.86 |
$5,691,505
40,405
SOL
|
0.12% |
20 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $144.03 |
$5,570,653
38,678
SOL
|
0.12% |
21 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $144.79 |
$5,181,167
35,785
SOL
|
0.11% |
22 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Bitcoin
BTC
|
SOL/XBT | $140.28 |
$4,849,486
34,571
SOL
|
0.10% |
23 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $141.71 |
$4,072,549
28,738
SOL
|
0.08% |
24 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $137.26 |
$4,011,690
29,226
SOL
|
0.08% |
25 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.91 |
$3,546,118
24,471
SOL
|
0.07% |
26 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.82 |
$3,532,879
24,396
SOL
|
0.07% |
27 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.05 |
$3,478,972
24,152
SOL
|
0.07% |
28 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Bitcoin
BTC
|
SOL/BTC | $140.60 |
$3,392,185
24,127
SOL
|
0.07% |
29 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
BNB
BNB
|
SOL/BNB | $139.51 |
$3,293,809
23,610
SOL
|
0.07% |
30 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $139.96 |
$3,163,697
22,605
SOL
|
0.07% |
31 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Pound Sterling
GBP
|
SOL/GBP | $142.10 |
$2,913,361
20,502
SOL
|
0.06% |
32 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Turkish Lira
TRY
|
SOL/TRY | $143.29 |
$2,590,048
18,075
SOL
|
0.05% |
33 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.72 |
$2,465,678
17,157
SOL
|
0.05% |
34 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $143.71 |
$2,425,628
16,879
SOL
|
0.05% |
35 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Pound Sterling
GBP
|
SOL/GBP | $140.08 |
$2,202,566
15,723
SOL
|
0.05% |
36 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Thai Baht
THB
|
SOL/THB | $144.60 |
$1,569,858
10,856
SOL
|
0.03% |
37 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $144.76 |
$1,482,974
10,245
SOL
|
0.03% |
38 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Brazilian Real
BRL
|
SOL/BRL | $141.83 |
$1,475,355
10,402
SOL
|
0.03% |
39 |
MAX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
New Taiwan Dollar
TWD
|
SOL/TWD | $147.16 |
$1,348,039
9,160
SOL
|
0.03% |
40 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Turkish Lira
TRY
|
SOL/TRY | $145.96 |
$1,057,480
7,245
SOL
|
0.02% |
41 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $144.41 |
$981,645
6,797
SOL
|
0.02% |
42 |
BitoPro
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
New Taiwan Dollar
TWD
|
SOL/TWD | $146.18 |
$976,619
6,681
SOL
|
0.02% |
43 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Ethereum
ETH
|
SOL/ETH | $139.52 |
$850,484
6,096
SOL
|
0.02% |
44 |
BITStorage
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.69 |
$819,873
5,667
SOL
|
0.02% |
45 |
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.78 |
$762,118
5,264
SOL
|
0.02% |
46 |
MAX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.48 |
$719,441
4,980
SOL
|
0.01% |
47 |
Independent Reserve
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Australian Dollar
AUD
|
SOL/AUD | $145.59 |
$620,923
4,265
SOL
|
0.01% |
48 |
Reku
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
SOL/IDR | $145.97 |
$590,437
4,045
SOL
|
0.01% |
49 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Bitcoin
BTC
|
SOL/BTC | $145.22 |
$541,694
3,730
SOL
|
0.01% |
50 |
BTC Markets
Centralized Sàn giao dịch
|
Solana
SOL
|
Australian Dollar
AUD
|
SOL/AUD | $145.07 |
$530,392
3,656
SOL
|
0.01% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 247
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Solana cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Upbit, MEXC, Kraken. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là SOL/USDT, SOL/USD, SOL/KRW, SOL/USDT, SOL/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp SOL 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 47%, tạo nên giá trị bằng$2,286,988,614. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Solana là SOLUSDT, với giá hiện tại là $139.34 và khối lượng là $1,544,513,136 với tỷ lệ thống trị 32%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Solana đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
446,815,085 SOL
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này