🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
SushiSwap logo

SushiSwap SUSHI

SushiSwap Giá (SUSHI)

0.0003 ETH

0.0000161 BTC

Mua SUSHI Ngay bây giờ
Thấp: $0.9867
Cao: $1.03
24h
Vốn hóa thị trường
$239,688,281
1.56%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$253,983,902
1.56%
Khối lượng
24h
$31,160,487
14.36%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1300
Nguồn cung lưu thông
236,122,937 SUSHI
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
250,205,912

Khối lượng SushiSwap (SUSHI) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

SushiSwap (SUSHI) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.01 $5,081,309
5,018,437 SUSHI
16.31%
2
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.01 $2,874,710
2,832,496 SUSHI
9.23%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
US Dollar
USD
SUSHI/USD $1.02 $2,127,522
2,079,283 SUSHI
6.83%
4
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
WETH
WETH
SUSHI/WETH $1.02 $337,530
330,470 SUSHI
1.08%
5
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.02 $230,106
226,131 SUSHI
0.74%
6
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
WETH
WETH
SUSHI/WETH $1.02 $73,146
71,787 SUSHI
0.23%
7
Binance
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Bitcoin
BTC
SUSHI/BTC $1.01 $60,101
59,415 SUSHI
0.19%
8
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
US Dollar
USD
SUSHI/USD $1.00 $59,105
59,097 SUSHI
0.19%
9
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.02 $57,584
56,439 SUSHI
0.18%
10
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Thai Baht
THB
SUSHI/THB $1.04 $52,598
50,793 SUSHI
0.17%
11
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
US Dollar
USD
SUSHI/USD $1.02 $21,741
21,355 SUSHI
0.07%
12
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9969 $13,210
13,251 SUSHI
0.04%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Euro
EUR
SUSHI/EUR $1.01 $11,923
11,838 SUSHI
0.04%
14
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
WETH
WETH
SUSHI/WETH $1.03 $11,242
10,938 SUSHI
0.04%
15
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9922 $11,223
11,312 SUSHI
0.04%
16
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
US Dollar
USD
SUSHI/USD $1.02 $10,289
10,127 SUSHI
0.03%
17
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Ethereum
ETH
SUSHI/ETH $1.02 $8,270
8,117 SUSHI
0.03%
18
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9915 $6,046
6,097 SUSHI
0.02%
19
SushiSwap (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
SushiSwap
SUSHI
WETH/SUSHI $1.00 $5,265
5,245 SUSHI
0.02%
20
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Indian Rupee
INR
SUSHI/INR $1.09 $2,819
2,580 SUSHI
0.01%
21
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
USD Coin
USDC
SUSHI/USDC $0.9947 $2,126
2,137 SUSHI
0.01%
22
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
SushiSwap
SUSHI
ETH/SUSHI $1.02 $2,054
2,010 SUSHI
0.01%
23
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Indian Rupee
INR
SUSHI/INR $1.09 $1,989
1,821 SUSHI
0.01%
24
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.03 $1,494
1,455 SUSHI
0.00%
25
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Brazilian Real
BRL
SUSHI/BRL $0.9998 $1,017
1,017 SUSHI
0.00%
26
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.03 $891
868 SUSHI
0.00%
27
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Bitcoin
BTC
SUSHI/BTC $1.03 $861
835 SUSHI
0.00%
28
Reku
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Indonesian Rupiah
IDR
SUSHI/IDR $1.01 $781
773 SUSHI
0.00%
29
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Wrapped Matic
WMATIC
SUSHI/WMATIC $1.02 $394
387 SUSHI
0.00%
30
MDEX (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Binance USD
BUSD
SUSHI/BUSD $0.9975 $304
305 SUSHI
0.00%
31
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
USD Coin Bridged
USDCE
SUSHI/USDC.e $1.01 $256
253 SUSHI
0.00%
32
Uniswap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Wrapped BNB
WBNB
SUSHI/WBNB $1.01 $237
235 SUSHI
0.00%
33
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Frax
FRAX
SUSHI/FRAX $1.01 $197
196 SUSHI
0.00%
34
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9973 $175
175 SUSHI
0.00%
35
SpookySwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
SushiSwap
SUSHI
WFTM/SUSHI $0.2142 $152
709 SUSHI
0.00%
36
SushiSwap (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
USD Coin Bridged
USDCE
SUSHI/USDC.e $1.02 $117
115 SUSHI
0.00%
37
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Euro
EUR
SUSHI/EUR $0.9945 $101
102 SUSHI
0.00%
38
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Polish Złoty
PLN
SUSHI/PLN $1.00 $54
53 SUSHI
0.00%
39
SushiSwap (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
USD Coin Bridged
USDCE
SUSHI/USDC.e $1.01 $47
46 SUSHI
0.00%
40
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Euro
EUR
SUSHI/EUR $0.9948 $46
47 SUSHI
0.00%
41
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
USD Coin
USDC
SUSHI/USDC $1.01 $41
40 SUSHI
0.00%
42
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
SushiSwap
SUSHI
WETH/SUSHI $1.00 $38
37 SUSHI
0.00%
43
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9921 $36
36 SUSHI
0.00%
44
SushiSwap (Fantom)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
SushiSwap
SUSHI
WFTM/SUSHI $0.2098 $36
170 SUSHI
0.00%
45
SushiSwap (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
MAGIC
MAGIC
SushiSwap
SUSHI
MAGIC/SUSHI $1.00 $34
34 SUSHI
0.00%
46
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
SushiSwap
SUSHI
USDT/SUSHI $1.02 $30
30 SUSHI
0.00%
47
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Brazilian Real
BRL
SUSHI/BRL $1.01 $19
18 SUSHI
0.00%
48
digitalexchange.id
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Indonesian Rupiah
IDR
SUSHI/IDR $0.9981 $15
15 SUSHI
0.00%
49
SpiritSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
SushiSwap
SUSHI
WFTM/SUSHI $0.2151 $15
68 SUSHI
0.00%
50
SushiSwap (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $1.00 $14
14 SUSHI
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 171

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường SushiSwap

Phân tích chuyên sâu về các thị trường SushiSwap cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Coinbase, SushiSwap, Gate.io. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là SUSHI/USDT, SUSHI/USDT, SUSHI/USD, SUSHI/WETH, SUSHI/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp SUSHI 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 34%, tạo nên giá trị bằng$10,651,176. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 SushiSwap là SUSHIUSDT, với giá hiện tại là $1.01 và khối lượng là $5,081,309 với tỷ lệ thống trị 16%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án SushiSwap đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

236,122,937 SUSHI

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá