Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5224 |
$196,684,678
376,533,106
XRP
|
18.07% |
2 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
South Korean Won
KRW
|
XRP/KRW | $0.5480 |
$89,659,586
163,599,259
XRP
|
8.24% |
3 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5254 |
$71,802,198
136,670,277
XRP
|
6.60% |
4 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5206 |
$24,705,200
47,458,158
XRP
|
2.27% |
5 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Mexican Peso
MXN
|
XRP/MXN | $0.5250 |
$14,267,650
27,177,295
XRP
|
1.31% |
6 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5269 |
$12,249,242
23,247,037
XRP
|
1.13% |
7 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5262 |
$10,415,852
19,795,343
XRP
|
0.96% |
8 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Bitcoin
BTC
|
XRP/BTC | $0.5230 |
$10,161,566
19,431,076
XRP
|
0.93% |
9 |
Biconomy Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5262 |
$9,919,366
18,851,771
XRP
|
0.91% |
10 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5201 |
$9,639,917
18,533,995
XRP
|
0.89% |
11 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
South Korean Won
KRW
|
XRP/KRW | $0.5475 |
$8,524,341
15,568,669
XRP
|
0.78% |
12 |
Independent Reserve
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5232 |
$7,447,202
14,233,949
XRP
|
0.68% |
13 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5257 |
$6,603,188
12,560,557
XRP
|
0.61% |
14 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5254 |
$4,961,045
9,441,730
XRP
|
0.46% |
15 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5259 |
$4,708,861
8,953,308
XRP
|
0.43% |
16 |
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Japanese Yen
JPY
|
XRP/JPY | $0.5264 |
$4,269,030
8,110,129
XRP
|
0.39% |
17 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Bitcoin
BTC
|
XRP/BTC | $0.5265 |
$2,849,026
5,410,925
XRP
|
0.26% |
18 |
bitFlyer
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Japanese Yen
JPY
|
XRP/JPY | $0.5258 |
$2,626,975
4,996,007
XRP
|
0.24% |
19 |
C-Patex
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5259 |
$2,626,133
4,994,011
XRP
|
0.24% |
20 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Euro
EUR
|
XRP/EUR | $0.5265 |
$2,187,812
4,155,771
XRP
|
0.20% |
21 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5283 |
$1,974,315
3,737,109
XRP
|
0.18% |
22 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Bitcoin
BTC
|
XRP/BTC | $0.5221 |
$1,858,891
3,560,578
XRP
|
0.17% |
23 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5291 |
$1,580,284
2,986,981
XRP
|
0.15% |
24 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5281 |
$1,533,337
2,903,343
XRP
|
0.14% |
25 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5260 |
$1,188,919
2,260,259
XRP
|
0.11% |
26 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5263 |
$1,093,580
2,077,877
XRP
|
0.10% |
27 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5257 |
$1,057,142
2,011,003
XRP
|
0.10% |
28 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5675 |
$946,823
1,668,374
XRP
|
0.09% |
29 |
BTC Markets
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Australian Dollar
AUD
|
XRP/AUD | $0.5222 |
$939,691
1,799,419
XRP
|
0.09% |
30 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5238 |
$927,035
1,769,851
XRP
|
0.09% |
31 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
USD Coin
USDC
|
XRP/USDC | $0.5291 |
$894,772
1,691,050
XRP
|
0.08% |
32 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5263 |
$765,942
1,455,472
XRP
|
0.07% |
33 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5252 |
$662,848
1,262,039
XRP
|
0.06% |
34 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Thai Baht
THB
|
XRP/THB | $0.5254 |
$652,705
1,242,195
XRP
|
0.06% |
35 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Ethereum
ETH
|
XRP/ETH | $0.5230 |
$637,482
1,218,801
XRP
|
0.06% |
36 |
Luno
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
South African Rand
ZAR
|
XRP/ZAR | $0.5344 |
$609,508
1,140,517
XRP
|
0.06% |
37 |
Koinbazar
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Indian Rupee
INR
|
XRP/INR | $0.5666 |
$499,416
881,409
XRP
|
0.05% |
38 |
Independent Reserve
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Australian Dollar
AUD
|
XRP/AUD | $0.5225 |
$498,045
953,267
XRP
|
0.05% |
39 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Euro
EUR
|
XRP/EUR | $0.5262 |
$487,051
925,603
XRP
|
0.04% |
40 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
USD Coin
USDC
|
XRP/USDC | $0.5253 |
$481,508
916,670
XRP
|
0.04% |
41 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
BNB
BNB
|
XRP/BNB | $0.5222 |
$471,493
902,855
XRP
|
0.04% |
42 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Russian Ruble
RUB
|
XRP/RUB | $0.5571 |
$409,213
734,516
XRP
|
0.04% |
43 |
Luno
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Malaysian Ringgit
MYR
|
XRP/MYR | $0.5277 |
$380,727
721,418
XRP
|
0.03% |
44 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Pound Sterling
GBP
|
XRP/GBP | $0.5315 |
$367,109
690,710
XRP
|
0.03% |
45 |
Reku
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
XRP/IDR | $0.5323 |
$359,148
674,683
XRP
|
0.03% |
46 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
US Dollar
USD
|
XRP/USD | $0.5288 |
$347,823
657,747
XRP
|
0.03% |
47 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Wrapped BNB
WBNB
|
XRP/WBNB | $0.5272 |
$296,376
562,208
XRP
|
0.03% |
48 |
VALR
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
South African Rand
ZAR
|
XRP/ZAR | $0.5401 |
$292,845
542,237
XRP
|
0.03% |
49 |
BITStorage
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5282 |
$292,824
554,395
XRP
|
0.03% |
50 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
XRP
XRP
|
Euro
EUR
|
XRP/EUR | $0.5245 |
$274,188
522,797
XRP
|
0.03% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 472
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường XRP cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Upbit, WhiteBIT, Huobi Global, Bitso. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là XRP/USDT, XRP/KRW, XRP/USDT, XRP/USDT, XRP/MXN. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp XRP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 36%, tạo nên giá trị bằng$397,119,312. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 XRP là XRPUSDT, với giá hiện tại là $0.5224 và khối lượng là $196,684,678 với tỷ lệ thống trị 18%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án XRP đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
55,129,144,019 XRP
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này