Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
XRP
XRP
|
Wrapped BNB
WBNB
|
XRP/WBNB | $0.5327 | $152,666 | 18.37% | Gần đây |
2 |
Ethereum
ETH
|
Tether
USDT
|
ETH/USDT | $3,121.28 | $132,707 | 15.97% | Gần đây |
3 |
Tether
USDT
|
Wrapped BNB
WBNB
|
USDT/WBNB | $0.9982 | $102,704 | 12.36% | Gần đây |
4 |
Tether
USDT
|
Bitcoin BEP2
BTCB
|
USDT/BTCB | $1.00 | $102,366 | 12.32% | Gần đây |
5 |
Tether
USDT
|
BFG Token
BFG
|
USDT/BFG | $1.00 | $56,745 | 6.83% | Gần đây |
6 |
Biswap
BSW
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BSW/WBNB | $0.0816 | $51,478 | 6.20% | Gần đây |
7 |
Tether
USDT
|
Biswap
BSW
|
USDT/BSW | $1.00 | $46,907 | 5.65% | Gần đây |
8 |
Radio Caca
RACA
|
Wrapped BNB
WBNB
|
RACA/WBNB | $0.0002 | $46,772 | 5.63% | Gần đây |
9 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Floki Inu
FLOKI
|
WBNB/FLOKI | $587.49 | $44,801 | 5.39% | Gần đây |
10 |
Wrapped BNB
WBNB
|
SafePal
SFP
|
WBNB/SFP | $587.83 | $28,664 | 3.45% | Gần đây |
11 |
Tether
USDT
|
Toncoin
TON
|
USDT/TON | $1.00 | $26,197 | 3.15% | Gần đây |
12 |
Litecoin
LTC
|
Tether
USDT
|
LTC/USDT | $82.24 | $24,744 | 2.98% | Gần đây |
13 |
Basic Attention Toke...
BAT
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BAT/WBNB | $0.2504 | $23,614 | 2.84% | Gần đây |
14 |
Trust Wallet Token
TWT
|
Wrapped BNB
WBNB
|
TWT/WBNB | $1.19 | $17,857 | 2.15% | Gần đây |
15 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Binance USD
BUSD
|
WBNB/BUSD | $588.23 | $15,911 | 1.92% | Gần đây |
16 |
Wrapped Solana
SOL
|
Wrapped BNB
WBNB
|
SOL/WBNB | $144.10 | $13,570 | 1.63% | Gần đây |
17 |
Bitcoin BEP2
BTCB
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BTCB/WBNB | $63,015.13 | $12,369 | 1.49% | Gần đây |
18 |
Cardano
ADA
|
Wrapped BNB
WBNB
|
ADA/WBNB | $0.4691 | $10,770 | 1.30% | Gần đây |
19 |
Dogecoin
DOGE
|
Wrapped BNB
WBNB
|
DOGE/WBNB | $0.1512 | $10,571 | 1.27% | Gần đây |
20 |
Avalanche
AVAX
|
Wrapped BNB
WBNB
|
AVAX/WBNB | $35.75 | $10,370 | 1.25% | Gần đây |
21 |
Pomerium
PMG
|
Wrapped BNB
WBNB
|
PMG/WBNB | $0.1111 | $9,976 | 1.20% | Gần đây |
22 |
USD Coin
USDC
|
Wrapped BNB
WBNB
|
USDC/WBNB | $1.00 | $8,307 | 1.00% | Gần đây |
23 |
Fantom
FTM
|
Wrapped BNB
WBNB
|
FTM/WBNB | $0.7056 | $7,700 | 0.93% | Gần đây |
24 |
Tether
USDT
|
USD Coin
USDC
|
USDT/USDC | $1.00 | $7,696 | 0.93% | Gần đây |
25 |
Ethereum
ETH
|
Bitcoin BEP2
BTCB
|
ETH/BTCB | $3,123.02 | $7,341 | 0.88% | Gần đây |
26 |
Tether
USDT
|
Binance USD
BUSD
|
USDT/BUSD | $1.00 | $6,711 | 0.81% | Gần đây |
27 |
Ethereum
ETH
|
Wrapped BNB
WBNB
|
ETH/WBNB | $3,116.22 | $6,319 | 0.76% | Gần đây |
28 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Uniswap
UNI
|
WBNB/UNI | $588.65 | $5,317 | 0.64% | Gần đây |
29 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Chainlink
LINK
|
WBNB/LINK | $585.98 | $4,129 | 0.50% | Gần đây |
30 |
Polkadot
DOT
|
Wrapped BNB
WBNB
|
DOT/WBNB | $7.22 | $3,874 | 0.47% | Gần đây |
31 |
PancakeSwap
CAKE
|
Wrapped BNB
WBNB
|
CAKE/WBNB | $2.72 | $3,480 | 0.42% | Gần đây |
32 |
MVL
MVL
|
Wrapped BNB
WBNB
|
bMVL/WBNB | $0.0055 | $3,352 | 0.40% | Gần đây |
33 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Polygon
MATIC
|
WBNB/MATIC | $588.44 | $2,954 | 0.36% | Gần đây |
34 |
BitTorrent
BTT
|
Binance USD
BUSD
|
BTT/BUSD | $0.00000124 | $2,953 | 0.36% | Gần đây |
35 |
IguVerse
IGU
|
Binance USD
BUSD
|
IGU/BUSD | $0.0221 | $2,913 | 0.35% | Gần đây |
36 |
Biswap
BSW
|
BFG Token
BFG
|
BSW/BFG | $0.0814 | $2,714 | 0.33% | Gần đây |
37 |
BinaryX
BNX
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BNX/WBNB | $98.53 | $2,439 | 0.29% | Gần đây |
38 |
EOS
EOS
|
Wrapped BNB
WBNB
|
EOS/WBNB | $0.8309 | $2,279 | 0.27% | Gần đây |
39 |
Wrapped BNB
WBNB
|
TEN
TENFI
|
WBNB/TENFI | $588.37 | $2,130 | 0.26% | Gần đây |
40 |
MOBOX
MBOX
|
Wrapped BNB
WBNB
|
MBOX/WBNB | $0.3449 | $1,943 | 0.23% | Gần đây |
41 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Venus
XVS
|
WBNB/XVS | $589.77 | $1,763 | 0.21% | Gần đây |
42 |
Everdome
DOME
|
Wrapped BNB
WBNB
|
DOME/WBNB | $0.0004 | $1,725 | 0.21% | Gần đây |
43 |
Filecoin
FIL
|
Tether
USDT
|
FIL/USDT | $6.08 | $1,628 | 0.20% | Gần đây |
44 |
STEPN
GMT
|
Tether
USDT
|
GMT/USDT | $0.2282 | $1,316 | 0.16% | Gần đây |
45 |
Toko Token
TKO
|
Wrapped BNB
WBNB
|
TKO/WBNB | $0.4591 | $1,267 | 0.15% | Gần đây |
46 |
AgeOfGods
AOG
|
Tether
USDT
|
AOG/USDT | $0.0093 | $1,220 | 0.15% | Gần đây |
47 |
Zilliqa
ZIL
|
Wrapped BNB
WBNB
|
ZIL/WBNB | $0.0247 | $1,044 | 0.13% | Gần đây |
48 |
TerraUSD
UST
|
Binance USD
BUSD
|
USTC/BUSD | $0.0197 | $972 | 0.12% | Gần đây |
49 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Ankr
ANKR
|
WBNB/ANKR | $585.23 | $864 | 0.10% | Gần đây |
50 |
IGUP (IguVerse)
IGUP
|
Binance USD
BUSD
|
IGUP/BUSD | $0.0013 | $730 | 0.09% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 144
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Biswap cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là XRP/WBNB, ETH/USDT, USDT/WBNB, USDT/BTCB, USDT/BFG. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Biswap là 66%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $547,188. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Biswap là XRP/WBNB, có giá là $0.5327, khối lượng là $152,666 & tỷ lệ thống trị là 18%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.