Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
WETH
WETH
|
Tether
USDT
|
WETH/USDT | $3,007.98 | $22,251,949 | 15.30% | Gần đây |
2 |
USD Coin
USDC
|
WETH
WETH
|
USDC/WETH | $1.00 | $16,925,499 | 11.64% | Gần đây |
3 |
ANDY
ANDY
|
WETH
WETH
|
ANDY/WETH | $0.0001 | $13,233,340 | 9.10% | Gần đây |
4 |
WETH
WETH
|
Floki Inu
FLOKI
|
WETH/FLOKI | $3,013.68 | $4,265,552 | 2.93% | Gần đây |
5 |
PepeCoin Cryptocurre...
pepecoin
|
WETH
WETH
|
pepecoin/WETH | $4.53 | $2,771,474 | 1.91% | Gần đây |
6 |
MOG Coin
MOG
|
WETH
WETH
|
MOG/WETH | $0.000000440 | $2,446,433 | 1.68% | Gần đây |
7 |
Beam
beam
|
WETH
WETH
|
beam/WETH | $0.0260 | $2,418,019 | 1.66% | Gần đây |
8 |
WETH
WETH
|
RunesBridge
RB
|
WETH/RB | $3,013.78 | $2,304,376 | 1.58% | Gần đây |
9 |
Brett
BRETT
|
WETH
WETH
|
BRETT/WETH | $0.0804 | $1,603,368 | 1.10% | Gần đây |
10 |
WETH
WETH
|
Ampleforth
AMPL
|
WETH/AMPL | $3,013.37 | $1,581,213 | 1.09% | Gần đây |
11 |
BasedAI
BASEDAI
|
WETH
WETH
|
BASEDAI/WETH | $6.60 | $1,415,846 | 0.97% | Gần đây |
12 |
OpSec
OPSEC
|
WETH
WETH
|
OPSEC/WETH | $1.32 | $1,378,110 | 0.95% | Gần đây |
13 |
Spectra Chain
SPCT
|
WETH
WETH
|
SPCT/WETH | $0.0132 | $1,243,142 | 0.85% | Gần đây |
14 |
Node AI
GPU
|
WETH
WETH
|
GPU/WETH | $1.38 | $1,213,321 | 0.83% | Gần đây |
15 |
Dai
DAI
|
WETH
WETH
|
DAI/WETH | $1.00 | $1,202,375 | 0.83% | Gần đây |
16 |
LANDWOLF
LANDWOLF
|
WETH
WETH
|
LANDWOLF/WETH | $0.00000000451 | $1,200,591 | 0.83% | Gần đây |
17 |
PolkaBridge
PBR
|
WETH
WETH
|
PBR/WETH | $0.2275 | $1,191,855 | 0.82% | Gần đây |
18 |
PAAL AI
PAAL
|
WETH
WETH
|
PAAL/WETH | $0.3861 | $1,077,435 | 0.74% | Gần đây |
19 |
Autonolas
OLAS
|
WETH
WETH
|
OLAS/WETH | $3.53 | $999,599 | 0.69% | Gần đây |
20 |
HashAI
HASHAI
|
WETH
WETH
|
HASHAI/WETH | $0.0012 | $986,428 | 0.68% | Gần đây |
21 |
Syntropy
NOIA
|
WETH
WETH
|
NOIA/WETH | $0.2144 | $940,124 | 0.65% | Gần đây |
22 |
Arbius
AIUS
|
WETH
WETH
|
AIUS/WETH | $146.29 | $922,026 | 0.63% | Gần đây |
23 |
WETH
WETH
|
Fofar
FOFAR
|
WETH/FOFAR | $3,013.78 | $911,472 | 0.63% | Gần đây |
24 |
Nitefeeder
NITEFEEDER
|
WETH
WETH
|
NITEFEEDER/WETH | $0.0000000100 | $869,516 | 0.60% | Gần đây |
25 |
Lido stETH
STETH
|
WETH
WETH
|
stETH/WETH | $2,997.68 | $820,668 | 0.56% | Gần đây |
26 |
WETH
WETH
|
SuperFarm
SUPER
|
WETH/SUPER | $3,013.51 | $709,042 | 0.49% | Gần đây |
27 |
MANTRA DAO
OM
|
WETH
WETH
|
OM/WETH | $0.6807 | $676,189 | 0.46% | Gần đây |
28 |
Ordiswap
ORDS
|
WETH
WETH
|
ORDS/WETH | $0.1278 | $658,958 | 0.45% | Gần đây |
29 |
PAX Gold
PAXG
|
WETH
WETH
|
PAXG/WETH | $2,408.76 | $650,232 | 0.45% | Gần đây |
30 |
Scalia Infrastructur...
SCALE
|
WETH
WETH
|
SCALE/WETH | $0.1225 | $644,636 | 0.44% | Gần đây |
31 |
Dione Protocol
DIONE
|
WETH
WETH
|
DIONE/WETH | $0.0139 | $630,593 | 0.43% | Gần đây |
32 |
ChainSwap
CSWAP
|
WETH
WETH
|
CSWAP/WETH | $0.1144 | $629,592 | 0.43% | Gần đây |
33 |
WETH
WETH
|
CAW(A Hunters Dream)
CAW
|
WETH/CAW | $3,013.77 | $586,631 | 0.40% | Gần đây |
34 |
VEROPAD
VPAD
|
WETH
WETH
|
VPAD/WETH | $0.0027 | $583,896 | 0.40% | Gần đây |
35 |
NetMind Token
NMT
|
USD Coin
USDC
|
NMT/USDC | $7.52 | $562,851 | 0.39% | Gần đây |
36 |
Blendr Network
BLENDR
|
WETH
WETH
|
BLENDR/WETH | $1.66 | $560,769 | 0.39% | Gần đây |
37 |
WETH
WETH
|
I love puppies
PUPPIES
|
WETH/PUPPIES | $3,013.98 | $538,538 | 0.37% | Gần đây |
38 |
Ÿ
YAI
|
WETH
WETH
|
YAI/WETH | $0.2123 | $518,078 | 0.36% | Gần đây |
39 |
Strong
STRONG
|
WETH
WETH
|
STRONG/WETH | $5.03 | $497,000 | 0.34% | Gần đây |
40 |
HarryPotterObamaSoni...
BITCOIN
|
WETH
WETH
|
BITCOIN/WETH | $0.0691 | $493,916 | 0.34% | Gần đây |
41 |
Radicle
RAD
|
USD Coin
USDC
|
RAD/USDC | $1.71 | $492,593 | 0.34% | Gần đây |
42 |
AIT Protocol
AIT
|
WETH
WETH
|
AIT/WETH | $0.4373 | $468,047 | 0.32% | Gần đây |
43 |
Airtor Protocol
ATOR
|
WETH
WETH
|
ATOR/WETH | $2.48 | $466,519 | 0.32% | Gần đây |
44 |
WETH
WETH
|
Destra Network
DSYNC
|
WETH/DSYNC | $2,998.57 | $462,430 | 0.32% | Gần đây |
45 |
Tor Wallet
TOR
|
WETH
WETH
|
TOR/WETH | $0.0077 | $458,629 | 0.32% | Gần đây |
46 |
Perro Dinero
JOTCHUA
|
WETH
WETH
|
JOTCHUA/WETH | $0.0053 | $458,407 | 0.32% | Gần đây |
47 |
IX Swap
IXS
|
WETH
WETH
|
IXS/WETH | $0.4647 | $442,735 | 0.30% | Gần đây |
48 |
WETH
WETH
|
ARC
ARC
|
WETH/ARC | $3,013.78 | $423,176 | 0.29% | Gần đây |
49 |
WETH
WETH
|
Realio Network
RIO
|
WETH/RIO | $3,015.82 | $420,001 | 0.29% | Gần đây |
50 |
WOO Network
WOO
|
WETH
WETH
|
WOO/WETH | $0.2805 | $408,244 | 0.28% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 1524
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Uniswap (V2) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là WETH/USDT, USDC/WETH, ANDY/WETH, WETH/FLOKI, pepecoin/WETH. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Uniswap (V2) là 41%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $59,447,813. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Uniswap (V2) là WETH/USDT, có giá là $3,007.98, khối lượng là $22,251,949 & tỷ lệ thống trị là 15%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.