Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8404 |
$4,444,255
5,287,977
MINA
|
28.06% |
2 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8397 |
$2,174,513
2,589,784
MINA
|
13.73% |
3 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
South Korean Won
KRW
|
MINA/KRW | $0.8739 |
$2,040,180
2,334,663
MINA
|
12.88% |
4 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
US Dollar
USD
|
MINA/USD | $0.8480 |
$588,930
694,493
MINA
|
3.72% |
5 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8404 |
$325,984
387,901
MINA
|
2.06% |
6 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8432 |
$215,139
255,138
MINA
|
1.36% |
7 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
US Dollar
USD
|
MINA/USD | $0.8380 |
$155,887
186,016
MINA
|
0.98% |
8 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8382 |
$125,897
150,201
MINA
|
0.79% |
9 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8388 |
$71,048
84,703
MINA
|
0.45% |
10 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/BTC | $0.8416 |
$52,094
61,897
MINA
|
0.33% |
11 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Euro
EUR
|
MINA/EUR | $0.8338 |
$23,986
28,765
MINA
|
0.15% |
12 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8421 |
$14,815
17,593
MINA
|
0.09% |
13 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/BTC | $0.8416 |
$10,456
12,424
MINA
|
0.07% |
14 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
USD Coin
USDC
|
MINA/USDC | $0.8411 |
$8,113
9,646
MINA
|
0.05% |
15 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/BTC | $0.8432 |
$7,995
9,482
MINA
|
0.05% |
16 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8382 |
$7,750
9,247
MINA
|
0.05% |
17 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
US Dollar
USD
|
MINA/USD | $0.8410 |
$6,277
7,464
MINA
|
0.04% |
18 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/XBT | $0.8388 |
$4,828
5,756
MINA
|
0.03% |
19 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Pound Sterling
GBP
|
MINA/GBP | $0.8324 |
$2,510
3,016
MINA
|
0.02% |
20 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Euro
EUR
|
MINA/EUR | $0.8462 |
$2,280
2,694
MINA
|
0.01% |
21 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8383 |
$2,086
2,489
MINA
|
0.01% |
22 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8458 |
$951
1,124
MINA
|
0.01% |
23 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8401 |
$248
296
MINA
|
0.00% |
24 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Indian Rupee
INR
|
MINA/INR | $0.9138 |
$86
94
MINA
|
0.00% |
25 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Euro
EUR
|
MINA/EUR | $0.8453 |
$67
79
MINA
|
0.00% |
26 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8485 |
$45
53
MINA
|
0.00% |
27 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
US Dollar
USD
|
MINA/USD | $0.8440 |
$43
51
MINA
|
0.00% |
28 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8432 |
$41
48
MINA
|
0.00% |
29 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/BTC | $0.8525 |
$34
40
MINA
|
0.00% |
30 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Bitcoin
BTC
|
MINA/BTC | $0.8390 |
$0
0
MINA
|
0.00% |
31 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Indian Rupee
INR
|
MINA/INR | $0.8587 |
$0
0
MINA
|
0.00% |
32 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8497 |
$96,686
113,787
MINA
|
0.61% |
33 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8403 |
$156,626
186,403
MINA
|
0.99% |
34 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8399 |
$64,052
76,264
MINA
|
0.40% |
35 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8389 |
$144,061
171,720
MINA
|
0.91% |
36 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
USD Coin
USDC
|
MINA/USDC | $0.8421 |
$27,451
32,598
MINA
|
0.17% |
37 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
KingDeFi
KRW
|
MINA/KRW | $0.8628 |
$4,606
5,338
MINA
|
0.03% |
38 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8393 |
$614,120
731,725
MINA
|
3.88% |
39 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8402 |
$70,262
83,623
MINA
|
0.44% |
40 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8399 |
$249,217
296,727
MINA
|
1.57% |
41 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8398 |
$1,596,296
1,900,746
MINA
|
10.08% |
42 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
USD Coin
USDC
|
MINA/USDC | $0.8400 |
$4,577
5,449
MINA
|
0.03% |
43 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Euro
EUR
|
MINA/EUR | $0.8485 |
$78
91
MINA
|
0.00% |
44 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8396 |
$414,251
493,405
MINA
|
2.62% |
45 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8389 |
$1,084,464
1,292,757
MINA
|
6.85% |
46 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Try.Finance
TRY
|
MINA/TRY | $0.8441 |
$198,894
235,627
MINA
|
1.26% |
47 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Turkish Lira
TRY
|
MINA/TRY | $0.8460 |
$207,457
245,232
MINA
|
1.31% |
48 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Euro
EUR
|
MINA/EUR | $0.8400 |
$17,170
20,441
MINA
|
0.11% |
49 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
Tether
USDT
|
MINA/USDT | $0.8382 |
$9,253
11,039
MINA
|
0.06% |
50 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Mina
MINA
|
South Korean Won
KRW
|
MINA/KRW | $0.8731 |
$46,781
53,579
MINA
|
0.30% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 61
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Mina cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Upbit, Coinbase, Deepcoin. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là MINA/USDT, MINA/USDT, MINA/KRW, MINA/USD, MINA/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp MINA 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 60%, tạo nên giá trị bằng$9,573,862. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Mina là MINAUSDT, với giá hiện tại là $0.8404 và khối lượng là $4,444,255 với tỷ lệ thống trị 28%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Mina đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
1,098,140,194 MINA
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này