🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Dai logo

Dai DAI

Dai Giá (DAI)
$0.9991
0.25% Mua DAI

0.0003 ETH

0.0000142 BTC

Thấp: $0.9946
Cao: $1.00
24h
Vốn hóa thị trường
$5,343,287,134
0.25%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$5,342,609,723
0.25%
Khối lượng
24h
$657,534,079
28.56%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1231
Nguồn cung lưu thông
5,347,888,596 DAI
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
5,347,888,596

Khối lượng Dai (DAI) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Dai (DAI) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
PulseX
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped Pulse
WPLS
Dai
DAI
WPLS/DAI $1.00 $6,693,808
6,687,063 DAI
1.02%
2
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Dai
DAI
USDT/DAI $0.9995 $6,601,836
6,607,183 DAI
1.00%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $0.9989 $5,775,227
5,781,588 DAI
0.88%
4
Venus
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Venus DAI
vDAI
DAI/vDAI $1.00 $4,077,600
4,077,534 DAI
0.62%
5
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $0.9993 $2,296,396
2,298,093 DAI
0.35%
6
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
USD Coin
USDC
DAI/USDC $0.9998 $2,048,522
2,048,930 DAI
0.31%
7
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Ethena USDe
USDe
Dai
DAI
USDe/DAI $1.00 $1,910,983
1,910,660 DAI
0.29%
8
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
US Dollar
USD
DAI/USD $0.9999 $1,226,685
1,226,807 DAI
0.19%
9
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Bitcoin
BTC
Dai
DAI
BTC/DAI $0.9999 $1,134,282
1,134,428 DAI
0.17%
10
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Bitcoin
BTC
Dai
DAI
BTC/DAI $0.9983 $1,093,574
1,101,929 DAI
0.17%
11
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
US Dollar
USD
DAI/USD $1.0000 $872,198
872,232 DAI
0.13%
12
DODO (Ethereum)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $709,130
709,027 DAI
0.11%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $0.9989 $685,150
685,892 DAI
0.10%
14
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
Dai
DAI
USDC.e/DAI $1.00 $644,136
643,877 DAI
0.10%
15
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Dai
DAI
WETH/DAI $0.9998 $635,145
635,272 DAI
0.10%
16
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $629,910
629,180 DAI
0.10%
17
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Dai
DAI
USDT/DAI $0.9998 $597,379
597,499 DAI
0.09%
18
THORChain (ERC20)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
THORChain
RUNE
DAI/RUNE $0.9936 $596,690
600,545 DAI
0.09%
19
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Euro
EUR
DAI/EUR $0.9976 $583,357
584,780 DAI
0.09%
20
Balancer (V2) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Dai
DAI
USDC/DAI $0.9998 $529,065
529,167 DAI
0.08%
21
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
WETH
WETH
DAI/WETH $0.9983 $501,812
502,671 DAI
0.08%
22
DODO (Ethereum)
Decentralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Dai
DAI
USDT/DAI $0.9999 $455,328
455,368 DAI
0.07%
23
Curve (Optimism)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
Dai
DAI
USDT/DAI $1.00 $360,840
360,798 DAI
0.05%
24
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
WETH
WETH
DAI/WETH $0.9995 $358,913
359,089 DAI
0.05%
25
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
Dai
DAI
ETH/DAI $0.9972 $298,957
299,548 DAI
0.05%
26
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Peapods Finance
PEAS
Dai
DAI
PEAS/DAI $1.00 $291,369
291,314 DAI
0.04%
27
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Dai
DAI
USDC/DAI $0.9998 $263,133
263,186 DAI
0.04%
28
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.01 $252,373
250,778 DAI
0.04%
29
Curve (Optimism)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
Dai
DAI
USDC.e/DAI $1.00 $219,494
219,468 DAI
0.03%
30
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
Dai
DAI
ETH/DAI $0.9999 $217,912
217,940 DAI
0.03%
31
Binance
Centralized Sàn giao dịch
BNB
BNB
Dai
DAI
BNB/DAI $0.9976 $215,974
208,682 DAI
0.03%
32
Trader Joe v2.1 (Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
USD Coin Bridged
USDCE
DAI/USDC.e $0.9997 $202,414
202,477 DAI
0.03%
33
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
USD Coin
USDC
DAI/USDC $1.00 $180,358
180,344 DAI
0.03%
34
PulseX V2
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped Pulse
WPLS
Dai
DAI
WPLS/DAI $1.00 $175,074
174,899 DAI
0.03%
35
Trader Joe v2.1 (Avalanche)
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
USD Coin
USDC
DAI/USDC $0.9995 $167,143
167,222 DAI
0.03%
36
OpenOcean
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Dai
DAI
USDC/DAI $1.00 $160,153
160,152 DAI
0.02%
37
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $0.9980 $154,445
154,760 DAI
0.02%
38
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Dai
DAI
WETH/DAI $1.00 $148,545
148,485 DAI
0.02%
39
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
US Dollar
USD
DAI/USD $0.9910 $142,568
143,859 DAI
0.02%
40
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $133,445
133,378 DAI
0.02%
41
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
USD Coin Bridged
USDCE
DAI/USDC.e $0.9996 $127,979
128,029 DAI
0.02%
42
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
HOPR
HOPR
DAI/HOPR $1.00 $125,939
125,915 DAI
0.02%
43
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Rai Reflex Index
RAI
Dai
DAI
RAI/DAI $1.00 $124,340
124,337 DAI
0.02%
44
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $123,763
123,763 DAI
0.02%
45
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $111,892
111,753 DAI
0.02%
46
PulseX
Centralized Sàn giao dịch
PulseX
PLSX
Dai
DAI
PLSX/DAI $1.00 $106,257
106,146 DAI
0.02%
47
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Tether
USDT
DAI/USDT $1.00 $98,026
97,987 DAI
0.01%
48
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Dai
DAI
USDC/DAI $1.00 $90,324
90,288 DAI
0.01%
49
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Spool DAO
SPOOL
Dai
DAI
SPOOL/DAI $1.00 $85,126
85,111 DAI
0.01%
50
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
US Dollar
USD
DAI/USD $1.02 $82,868
81,383 DAI
0.01%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 431

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Dai

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Dai cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là PulseX, Binance, Huobi Global, Venus, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là WPLS/DAI, USDT/DAI, DAI/USDT, DAI/vDAI, DAI/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp DAI 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 4%, tạo nên giá trị bằng$25,444,867. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Dai là WPLS/DAI, với giá hiện tại là $1.00 và khối lượng là $6,693,808 với tỷ lệ thống trị 1%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Dai đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

5,347,888,596 DAI

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
Chia sẻ với bạn bè

Giá hiện tại của Dai là $0.9991

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá