Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PulseX
Centralized Sàn giao dịch
|
Wrapped Pulse
WPLS
|
Dai
DAI
|
WPLS/DAI | $1.00 |
$6,693,808
6,687,063
DAI
|
1.02% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Dai
DAI
|
USDT/DAI | $0.9995 |
$6,601,836
6,607,183
DAI
|
1.00% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $0.9989 |
$5,775,227
5,781,588
DAI
|
0.88% |
4 |
Venus
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Venus DAI
vDAI
|
DAI/vDAI | $1.00 |
$4,077,600
4,077,534
DAI
|
0.62% |
5 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $0.9993 |
$2,296,396
2,298,093
DAI
|
0.35% |
6 |
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $0.9998 |
$2,048,522
2,048,930
DAI
|
0.31% |
7 |
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
|
Ethena USDe
USDe
|
Dai
DAI
|
USDe/DAI | $1.00 |
$1,910,983
1,910,660
DAI
|
0.29% |
8 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
US Dollar
USD
|
DAI/USD | $0.9999 |
$1,226,685
1,226,807
DAI
|
0.19% |
9 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Bitcoin
BTC
|
Dai
DAI
|
BTC/DAI | $0.9999 |
$1,134,282
1,134,428
DAI
|
0.17% |
10 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Bitcoin
BTC
|
Dai
DAI
|
BTC/DAI | $0.9983 |
$1,093,574
1,101,929
DAI
|
0.17% |
11 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
US Dollar
USD
|
DAI/USD | $1.0000 |
$872,198
872,232
DAI
|
0.13% |
12 |
DODO (Ethereum)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$709,130
709,027
DAI
|
0.11% |
13 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $0.9989 |
$685,150
685,892
DAI
|
0.10% |
14 |
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
Dai
DAI
|
USDC.e/DAI | $1.00 |
$644,136
643,877
DAI
|
0.10% |
15 |
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
Dai
DAI
|
WETH/DAI | $0.9998 |
$635,145
635,272
DAI
|
0.10% |
16 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$629,910
629,180
DAI
|
0.10% |
17 |
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Dai
DAI
|
USDT/DAI | $0.9998 |
$597,379
597,499
DAI
|
0.09% |
18 |
THORChain (ERC20)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
THORChain
RUNE
|
DAI/RUNE | $0.9936 |
$596,690
600,545
DAI
|
0.09% |
19 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Euro
EUR
|
DAI/EUR | $0.9976 |
$583,357
584,780
DAI
|
0.09% |
20 |
Balancer (V2) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Dai
DAI
|
USDC/DAI | $0.9998 |
$529,065
529,167
DAI
|
0.08% |
21 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
WETH
WETH
|
DAI/WETH | $0.9983 |
$501,812
502,671
DAI
|
0.08% |
22 |
DODO (Ethereum)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Dai
DAI
|
USDT/DAI | $0.9999 |
$455,328
455,368
DAI
|
0.07% |
23 |
Curve (Optimism)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Dai
DAI
|
USDT/DAI | $1.00 |
$360,840
360,798
DAI
|
0.05% |
24 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
WETH
WETH
|
DAI/WETH | $0.9995 |
$358,913
359,089
DAI
|
0.05% |
25 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Ethereum
ETH
|
Dai
DAI
|
ETH/DAI | $0.9972 |
$298,957
299,548
DAI
|
0.05% |
26 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Peapods Finance
PEAS
|
Dai
DAI
|
PEAS/DAI | $1.00 |
$291,369
291,314
DAI
|
0.04% |
27 |
GMX(Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Dai
DAI
|
USDC/DAI | $0.9998 |
$263,133
263,186
DAI
|
0.04% |
28 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.01 |
$252,373
250,778
DAI
|
0.04% |
29 |
Curve (Optimism)
Centralized Sàn giao dịch
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
Dai
DAI
|
USDC.e/DAI | $1.00 |
$219,494
219,468
DAI
|
0.03% |
30 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Ethereum
ETH
|
Dai
DAI
|
ETH/DAI | $0.9999 |
$217,912
217,940
DAI
|
0.03% |
31 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
BNB
BNB
|
Dai
DAI
|
BNB/DAI | $0.9976 |
$215,974
208,682
DAI
|
0.03% |
32 |
Trader Joe v2.1 (Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
DAI/USDC.e | $0.9997 |
$202,414
202,477
DAI
|
0.03% |
33 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $1.00 |
$180,358
180,344
DAI
|
0.03% |
34 |
PulseX V2
Centralized Sàn giao dịch
|
Wrapped Pulse
WPLS
|
Dai
DAI
|
WPLS/DAI | $1.00 |
$175,074
174,899
DAI
|
0.03% |
35 |
Trader Joe v2.1 (Avalanche)
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $0.9995 |
$167,143
167,222
DAI
|
0.03% |
36 |
OpenOcean
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Dai
DAI
|
USDC/DAI | $1.00 |
$160,153
160,152
DAI
|
0.02% |
37 |
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $0.9980 |
$154,445
154,760
DAI
|
0.02% |
38 |
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
Dai
DAI
|
WETH/DAI | $1.00 |
$148,545
148,485
DAI
|
0.02% |
39 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
US Dollar
USD
|
DAI/USD | $0.9910 |
$142,568
143,859
DAI
|
0.02% |
40 |
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$133,445
133,378
DAI
|
0.02% |
41 |
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
DAI/USDC.e | $0.9996 |
$127,979
128,029
DAI
|
0.02% |
42 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
HOPR
HOPR
|
DAI/HOPR | $1.00 |
$125,939
125,915
DAI
|
0.02% |
43 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Rai Reflex Index
RAI
|
Dai
DAI
|
RAI/DAI | $1.00 |
$124,340
124,337
DAI
|
0.02% |
44 |
Curve Finance
Decentralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$123,763
123,763
DAI
|
0.02% |
45 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$111,892
111,753
DAI
|
0.02% |
46 |
PulseX
Centralized Sàn giao dịch
|
PulseX
PLSX
|
Dai
DAI
|
PLSX/DAI | $1.00 |
$106,257
106,146
DAI
|
0.02% |
47 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 |
$98,026
97,987
DAI
|
0.01% |
48 |
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Dai
DAI
|
USDC/DAI | $1.00 |
$90,324
90,288
DAI
|
0.01% |
49 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Spool DAO
SPOOL
|
Dai
DAI
|
SPOOL/DAI | $1.00 |
$85,126
85,111
DAI
|
0.01% |
50 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Dai
DAI
|
US Dollar
USD
|
DAI/USD | $1.02 |
$82,868
81,383
DAI
|
0.01% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 431
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Dai cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là PulseX, Binance, Huobi Global, Venus, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là WPLS/DAI, USDT/DAI, DAI/USDT, DAI/vDAI, DAI/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp DAI 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 4%, tạo nên giá trị bằng$25,444,867. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Dai là WPLS/DAI, với giá hiện tại là $1.00 và khối lượng là $6,693,808 với tỷ lệ thống trị 1%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Dai đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
5,347,888,596 DAI
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này