🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
VeChain logo

VeChain VET

VeChain Giá (VET)

0.0000132 ETH

0.000000628 BTC

Mua VET Ngay bây giờ
Thấp: $0.0366
Cao: $0.0408
24h
Vốn hóa thị trường
$2,902,127,664
1.35%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$3,460,810,114
1.35%
Khối lượng
24h
$103,263,645
24.15%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0356
Nguồn cung lưu thông
72,714,516,834 VET
83.86%
Tổng cung tối đa
86,712,634,466
Tổng cung
85,985,041,177

Khối lượng VeChain (VET) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

VeChain (VET) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
South Korean Won
KRW
VET/KRW $0.0429 $25,781,773
600,907,888 VET
24.97%
2
Binance
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0399 $25,032,405
627,531,803 VET
24.24%
3
Binance
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0401 $2,860,838
71,399,709 VET
2.77%
4
BingX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $1,242,669
30,612,247 VET
1.20%
5
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $1,238,752
30,482,172 VET
1.20%
6
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0410 $856,068
20,878,038 VET
0.83%
7
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $435,858
10,739,705 VET
0.42%
8
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0398 $395,140
9,930,612 VET
0.38%
9
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0412 $276,864
6,727,108 VET
0.27%
10
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0407 $264,557
6,496,896 VET
0.26%
11
Binance
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Euro
EUR
VET/EUR $0.0405 $258,224
6,372,566 VET
0.25%
12
Binance
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
BNB
BNB
VET/BNB $0.0398 $242,379
6,085,309 VET
0.23%
13
Binance
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Ethereum
ETH
VET/ETH $0.0399 $236,246
5,920,392 VET
0.23%
14
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
US Dollar
USD
VET/USD $0.0412 $201,879
4,898,555 VET
0.20%
15
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Turkish Lira
TRY
VET/TRY $0.0413 $151,240
3,665,908 VET
0.15%
16
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0399 $118,599
2,971,661 VET
0.11%
17
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0407 $107,819
2,650,173 VET
0.10%
18
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Turkish Lira
TRY
VET/TRY $0.0411 $57,796
1,405,939 VET
0.06%
19
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0410 $36,428
888,939 VET
0.04%
20
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0411 $34,011
827,796 VET
0.03%
21
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0460 $29,755
647,190 VET
0.03%
22
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0400 $23,930
598,247 VET
0.02%
23
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0411 $23,915
581,223 VET
0.02%
24
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0447 $14,610
327,133 VET
0.01%
25
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $10,480
258,346 VET
0.01%
26
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Brazilian Real
BRL
VET/BRL $0.0418 $10,180
243,779 VET
0.01%
27
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Ethereum
ETH
VET/ETH $0.0399 $10,130
253,854 VET
0.01%
28
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
USD Coin
USDC
VET/USDC $0.0411 $4,239
103,149 VET
0.00%
29
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0411 $3,987
96,968 VET
0.00%
30
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0410 $3,213
78,279 VET
0.00%
31
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Ethereum
ETH
VET/ETH $0.0413 $3,200
77,469 VET
0.00%
32
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0459 $1,614
35,136 VET
0.00%
33
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
BNB
BNB
VET/BNB $0.0411 $467
11,351 VET
0.00%
34
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0417 $78
1,875 VET
0.00%
35
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0411 $70
1,700 VET
0.00%
36
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
US Dollar
USD
VET/USD $0.0412 $26
630 VET
0.00%
37
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0410 $20
477 VET
0.00%
38
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0442 $5
109 VET
0.00%
39
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0406 $0
0 VET
0.00%
40
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0411 $9,501
231,426 VET
0.01%
41
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $462,326
11,382,971 VET
0.45%
42
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0408 $128,271
3,146,481 VET
0.12%
43
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Ethereum
ETH
VET/ETH $0.0407 $123,411
3,032,984 VET
0.12%
44
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Bitcoin
BTC
VET/BTC $0.0406 $109,909
2,704,086 VET
0.11%
45
LBank
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $1,671,706
41,146,071 VET
1.62%
46
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
South Korean Won
KRW
VET/KRW $0.0426 $19,904
467,616 VET
0.02%
47
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0406 $1,629,143
40,084,643 VET
1.58%
48
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Euro
EUR
VET/EUR $0.0405 $5,093,056
125,673,996 VET
4.93%
49
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0409 $700,120
17,126,885 VET
0.68%
50
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
VeChain
VET
Ethereum
ETH
VET/ETH $0.0407 $180,986
4,447,958 VET
0.18%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 111

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường VeChain

Phân tích chuyên sâu về các thị trường VeChain cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, BingX, XT.COM, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là VET/KRW, VET/USDT, VET/BTC, VET/USDT, VET/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp VET 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 54%, tạo nên giá trị bằng$56,156,436. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 VeChain là VET/KRW, với giá hiện tại là $0.0429 và khối lượng là $25,781,773 với tỷ lệ thống trị 25%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án VeChain đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

72,714,516,834 VET

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá