Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
South Korean Won
KRW
|
VET/KRW | $0.0429 |
$25,781,773
600,907,888
VET
|
24.97% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0399 |
$25,032,405
627,531,803
VET
|
24.24% |
3 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0401 |
$2,860,838
71,399,709
VET
|
2.77% |
4 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$1,242,669
30,612,247
VET
|
1.20% |
5 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$1,238,752
30,482,172
VET
|
1.20% |
6 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0410 |
$856,068
20,878,038
VET
|
0.83% |
7 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$435,858
10,739,705
VET
|
0.42% |
8 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0398 |
$395,140
9,930,612
VET
|
0.38% |
9 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0412 |
$276,864
6,727,108
VET
|
0.27% |
10 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0407 |
$264,557
6,496,896
VET
|
0.26% |
11 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Euro
EUR
|
VET/EUR | $0.0405 |
$258,224
6,372,566
VET
|
0.25% |
12 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
BNB
BNB
|
VET/BNB | $0.0398 |
$242,379
6,085,309
VET
|
0.23% |
13 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Ethereum
ETH
|
VET/ETH | $0.0399 |
$236,246
5,920,392
VET
|
0.23% |
14 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
US Dollar
USD
|
VET/USD | $0.0412 |
$201,879
4,898,555
VET
|
0.20% |
15 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Turkish Lira
TRY
|
VET/TRY | $0.0413 |
$151,240
3,665,908
VET
|
0.15% |
16 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0399 |
$118,599
2,971,661
VET
|
0.11% |
17 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0407 |
$107,819
2,650,173
VET
|
0.10% |
18 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Turkish Lira
TRY
|
VET/TRY | $0.0411 |
$57,796
1,405,939
VET
|
0.06% |
19 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0410 |
$36,428
888,939
VET
|
0.04% |
20 |
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0411 |
$34,011
827,796
VET
|
0.03% |
21 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0460 |
$29,755
647,190
VET
|
0.03% |
22 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0400 |
$23,930
598,247
VET
|
0.02% |
23 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0411 |
$23,915
581,223
VET
|
0.02% |
24 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0447 |
$14,610
327,133
VET
|
0.01% |
25 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$10,480
258,346
VET
|
0.01% |
26 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Brazilian Real
BRL
|
VET/BRL | $0.0418 |
$10,180
243,779
VET
|
0.01% |
27 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Ethereum
ETH
|
VET/ETH | $0.0399 |
$10,130
253,854
VET
|
0.01% |
28 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
USD Coin
USDC
|
VET/USDC | $0.0411 |
$4,239
103,149
VET
|
0.00% |
29 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0411 |
$3,987
96,968
VET
|
0.00% |
30 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0410 |
$3,213
78,279
VET
|
0.00% |
31 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Ethereum
ETH
|
VET/ETH | $0.0413 |
$3,200
77,469
VET
|
0.00% |
32 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0459 |
$1,614
35,136
VET
|
0.00% |
33 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
BNB
BNB
|
VET/BNB | $0.0411 |
$467
11,351
VET
|
0.00% |
34 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0417 |
$78
1,875
VET
|
0.00% |
35 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0411 |
$70
1,700
VET
|
0.00% |
36 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
US Dollar
USD
|
VET/USD | $0.0412 |
$26
630
VET
|
0.00% |
37 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0410 |
$20
477
VET
|
0.00% |
38 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0442 |
$5
109
VET
|
0.00% |
39 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0406 |
$0
0
VET
|
0.00% |
40 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0411 |
$9,501
231,426
VET
|
0.01% |
41 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$462,326
11,382,971
VET
|
0.45% |
42 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0408 |
$128,271
3,146,481
VET
|
0.12% |
43 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Ethereum
ETH
|
VET/ETH | $0.0407 |
$123,411
3,032,984
VET
|
0.12% |
44 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Bitcoin
BTC
|
VET/BTC | $0.0406 |
$109,909
2,704,086
VET
|
0.11% |
45 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$1,671,706
41,146,071
VET
|
1.62% |
46 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
South Korean Won
KRW
|
VET/KRW | $0.0426 |
$19,904
467,616
VET
|
0.02% |
47 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0406 |
$1,629,143
40,084,643
VET
|
1.58% |
48 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Euro
EUR
|
VET/EUR | $0.0405 |
$5,093,056
125,673,996
VET
|
4.93% |
49 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Tether
USDT
|
VET/USDT | $0.0409 |
$700,120
17,126,885
VET
|
0.68% |
50 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
VeChain
VET
|
Ethereum
ETH
|
VET/ETH | $0.0407 |
$180,986
4,447,958
VET
|
0.18% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 111
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường VeChain cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, BingX, XT.COM, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là VET/KRW, VET/USDT, VET/BTC, VET/USDT, VET/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp VET 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 54%, tạo nên giá trị bằng$56,156,436. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 VeChain là VET/KRW, với giá hiện tại là $0.0429 và khối lượng là $25,781,773 với tỷ lệ thống trị 25%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án VeChain đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
72,714,516,834 VET
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này