🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Volt Inu V2 logo

Volt Inu V2 VOLT

Volt Inu V2 Giá (VOLT)
$0.000000431
1.23% Mua VOLT Ngay bây giờ

0.000000000137 ETH

0.0000000000068 BTC

Mua VOLT Ngay bây giờ
Thấp: $0.000000422
Cao: $0.000000439
24h
Vốn hóa thị trường
$23,596,457
1.23%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$29,729,157
1.23%
Khối lượng
24h
$9,789,350
2.95%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.4149
Nguồn cung lưu thông
54,766,287,142,827 VOLT
79.37%
Tổng cung tối đa
69,000,000,000,000
Tổng cung
69,000,000,000,000

Volt Inu V2 (VOLT) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000238 $755,659
3,172,233,940,367 VOLT
7.72%
2
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
WETH
WETH
VOLT/WETH $0.000000430 $90,924
211,450,561,765 VOLT
0.93%
3
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Wrapped BNB
WBNB
VOLT/WBNB $0.000000430 $27,026
62,851,878,086 VOLT
0.28%
4
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000420 $4,307
10,254,129,466 VOLT
0.04%
5
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Volt Inu V2
VOLT
WMATIC/VOLT $0.000000424 $209
493,045,365 VOLT
0.00%
6
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000430 $40
93,718,938 VOLT
0.00%
7
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Indian Rupee
INR
VOLT/INR $0.000000450 $30
67,511,723 VOLT
0.00%
8
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Wrapped BNB
WBNB
VOLT/WBNB $0.000000440 $9
20,154,496 VOLT
0.00%
9
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Brazilian Real
BRL
VOLT/BRL $0.000000420 $6
14,682,477 VOLT
0.00%
10
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Volt Inu V2
VOLT
WMATIC/VOLT $0.000000422 $1
1,475,857 VOLT
0.00%
11
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000420 $11,401
27,144,348,290 VOLT
0.12%
12
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
KingDeFi
KRW
VOLT/KRW $0.000000440 $3,083
7,007,613,588 VOLT
0.03%
13
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000430 $1,991
4,629,847,239 VOLT
0.02%
14
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000420 $400
953,270,629 VOLT
0.00%
15
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000430 $203
473,255,599 VOLT
0.00%
16
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000430 $9,171,909
21,330,021,066,412 VOLT
93.69%
17
Bit.com
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000450 $472,180
1,049,288,905,389 VOLT
4.82%
18
Second BTC
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT $0.000000430 $7,174
16,682,995,101 VOLT
0.07%
19
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT * $0.000000430 ** $1,745
4,058,358,211 VOLT
0.00%
20
Finexbox
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT * $0.000000450 ** $365
811,968,424 VOLT
0.00%
21
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT *** $0.000000340 *** $0
5,780 VOLT
0.00%
22
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
1000VOLT/USDT *** $0.0004 *** $10
23,815 VOLT
0.00%
23
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT *** $0.000000310 *** $0
0 VOLT
0.00%
24
BTC-Alpha
Centralized Sàn giao dịch
Volt Inu V2
VOLT
Tether
USDT
VOLT/USDT *** $0.000000750 *** $0
0 VOLT
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 24 Bỏ qua 24

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Volt Inu V2

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Volt Inu V2 cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Gate.io, Uniswap (V2), PancakeSwap (V2), CoinEx, QuickSwap. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là VOLT/USDT, VOLT/WETH, VOLT/WBNB, VOLT/USDT, WMATIC/VOLT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp VOLT 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 9%, tạo nên giá trị bằng$878,125. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Volt Inu V2 là VOLT_USDT, với giá hiện tại là $0.000000238 và khối lượng là $755,659 với tỷ lệ thống trị 8%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Volt Inu V2 đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

54,766,287,142,827 VOLT

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá