Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ethereum
ETH
|
Indian Rupee
INR
|
ETH/INR | $3,167.92 | $585,432 | 40.50% | Gần đây |
2 |
BNB
BNB
|
Indian Rupee
INR
|
BNB/INR | $569.62 | $248,957 | 17.22% | Gần đây |
3 |
Bitcoin
BTC
|
Indian Rupee
INR
|
BTC/INR | $64,286.29 | $238,038 | 16.47% | Gần đây |
4 |
Solana
SOL
|
Indian Rupee
INR
|
SOL/INR | $152.74 | $154,268 | 10.67% | Gần đây |
5 |
Litecoin
LTC
|
Indian Rupee
INR
|
LTC/INR | $91.11 | $77,924 | 5.39% | Gần đây |
6 |
Cardano
ADA
|
Indian Rupee
INR
|
ADA/INR | $0.5285 | $40,430 | 2.80% | Gần đây |
7 |
XRP
XRP
|
Indian Rupee
INR
|
XRP/INR | $0.5766 | $34,771 | 2.41% | Gần đây |
8 |
Neo
NEO
|
Indian Rupee
INR
|
NEO/INR | $19.46 | $26,172 | 1.81% | Gần đây |
9 |
Stellar
XLM
|
Indian Rupee
INR
|
XLM/INR | $0.1192 | $17,675 | 1.22% | Gần đây |
10 |
Tether
USDT
|
Indian Rupee
INR
|
USDT/INR | $0.9602 | $14,533 | 1.01% | Gần đây |
11 |
0x
ZRX
|
Indian Rupee
INR
|
ZRX/INR | $0.5731 | $7,234 | 0.50% | Gần đây |
12 |
Cashaa
CAS
|
Indian Rupee
INR
|
CAS/INR | $0.0049 | $6,224 | 0.43% | Gần đây |
13 |
Polymath
POLY
|
Indian Rupee
INR
|
POLY/INR | $0.1325 | $5,724 | 0.40% | Gần đây |
14 |
EOS
EOS
|
Indian Rupee
INR
|
EOS/INR | $0.9591 | $4,372 | 0.30% | Gần đây |
15 |
Shiba Inu
SHIB
|
Indian Rupee
INR
|
SHIB/INR | $0.0000251 | $1,657 | 0.11% | Gần đây |
16 |
Dogecoin
DOGE
|
Indian Rupee
INR
|
DOGE/INR | $0.1583 | $1,134 | 0.08% | Gần đây |
17 |
TRON
TRX
|
Indian Rupee
INR
|
TRX/INR | $0.1147 | $999 | 0.07% | Gần đây |
18 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Indian Rupee
INR
|
BCH/INR | $479.59 | $483 | 0.03% | Gần đây |
19 |
Polygon
MATIC
|
Indian Rupee
INR
|
MATIC/INR | $0.8921 | $392 | 0.03% | Gần đây |
20 |
BitTorrent
BTT
|
Indian Rupee
INR
|
BTT/INR | $0.00000120 | $313 | 0.02% | Gần đây |
21 |
Polkadot
DOT
|
Indian Rupee
INR
|
DOT/INR | $7.48 | $272 | 0.02% | Gần đây |
22 |
NEAR Protocol
NEAR
|
Indian Rupee
INR
|
NEAR/INR | $7.67 | $167 | 0.01% | Gần đây |
23 |
Crypterium
CRPT
|
Indian Rupee
INR
|
CRPT/INR | $0.0794 | $151 | 0.01% | Gần đây |
24 |
VeChain
VET
|
Indian Rupee
INR
|
VET/INR | $0.0426 | $133 | 0.01% | Gần đây |
25 |
BNSD Finance
BNSD
|
Indian Rupee
INR
|
BNSD/INR | $0.0012 | $96 | 0.01% | Gần đây |
26 |
Internet Computer
ICP
|
Indian Rupee
INR
|
ICP/INR | $15.88 | $72 | 0.00% | Gần đây |
27 |
Enjin Coin
ENJ
|
Indian Rupee
INR
|
ENJ/INR | $0.3836 | $52 | 0.00% | Gần đây |
28 |
WINkLink
WIN
|
Indian Rupee
INR
|
WIN/INR | $0.0001 | $50 | 0.00% | Gần đây |
29 |
PancakeSwap
CAKE
|
Indian Rupee
INR
|
CAKE/INR | $2.95 | $45 | 0.00% | Gần đây |
30 |
Verge
XVG
|
Indian Rupee
INR
|
XVG/INR | $0.0070 | $42 | 0.00% | Gần đây |
31 |
Dent
DENT
|
Indian Rupee
INR
|
DENT/INR | $0.0014 | $39 | 0.00% | Gần đây |
32 |
1inch Network
1INCH
|
Indian Rupee
INR
|
1INCH/INR | $0.5500 | $36 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Algorand
ALGO
|
Indian Rupee
INR
|
ALGO/INR | $0.1990 | $36 | 0.00% | Gần đây |
34 |
The Sandbox
SAND
|
Indian Rupee
INR
|
SAND/INR | $0.5995 | $35 | 0.00% | Gần đây |
35 |
Fetch.ai
FET
|
Indian Rupee
INR
|
FET/INR | $2.64 | $30 | 0.00% | Gần đây |
36 |
Zilliqa
ZIL
|
Indian Rupee
INR
|
ZIL/INR | $0.0297 | $23 | 0.00% | Gần đây |
37 |
Alpha Venture DAO
ALPHA
|
Indian Rupee
INR
|
ALPHA/INR | $0.1559 | $23 | 0.00% | Gần đây |
38 |
ICON
ICX
|
Indian Rupee
INR
|
ICX/INR | $0.2278 | $21 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Playcent
PCNT
|
Indian Rupee
INR
|
PCNT/INR | $0.0104 | $20 | 0.00% | Gần đây |
40 |
Decentraland
MANA
|
Indian Rupee
INR
|
MANA/INR | $0.5036 | $19 | 0.00% | Gần đây |
41 |
Tezos
XTZ
|
Indian Rupee
INR
|
XTZ/INR | $0.9712 | $15 | 0.00% | Gần đây |
42 |
Chiliz
CHZ
|
Indian Rupee
INR
|
CHZ/INR | $0.1307 | $15 | 0.00% | Gần đây |
43 |
Chainlink
LINK
|
Indian Rupee
INR
|
LINK/INR | $14.69 | $11 | 0.00% | Gần đây |
44 |
Electroneum
ETN
|
Indian Rupee
INR
|
ETN/INR | $0.0033 | $9 | 0.00% | Gần đây |
45 |
Aave
AAVE
|
Indian Rupee
INR
|
AAVE/INR | $127.09 | $9 | 0.00% | Gần đây |
46 |
Curve DAO Token
CRV
|
Indian Rupee
INR
|
CRV/INR | $0.5443 | $8 | 0.00% | Gần đây |
47 |
Chromia
CHR
|
Indian Rupee
INR
|
CHR/INR | $0.3596 | $8 | 0.00% | Gần đây |
48 |
Cosmos
ATOM
|
Indian Rupee
INR
|
ATOM/INR | $11.39 | $7 | 0.00% | Gần đây |
49 |
Achain
ACT
|
Indian Rupee
INR
|
ACT/INR | $0.0017 | $7 | 0.00% | Gần đây |
50 |
MANTRA DAO
OM
|
INERY
INR
|
OM/INR | $0.3357 | $7 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 139
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Bitbns cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là ETH/INR, BNB/INR, BTC/INR, SOL/INR, LTC/INR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Bitbns là 90%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $1,304,619. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Bitbns là ETH/INR, có giá là $3,167.92, khối lượng là $585,432 & tỷ lệ thống trị là 40%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.