🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$1,445,632
23 BTC 12.39%
Tiền điện tử
140
Thị trường
139

Bitbns Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Ethereum
ETH
Indian Rupee
INR
ETH/INR $3,167.92 $585,432 40.50% Gần đây
2
BNB
BNB
Indian Rupee
INR
BNB/INR $569.62 $248,957 17.22% Gần đây
3
Bitcoin
BTC
Indian Rupee
INR
BTC/INR $64,286.29 $238,038 16.47% Gần đây
4
Solana
SOL
Indian Rupee
INR
SOL/INR $152.74 $154,268 10.67% Gần đây
5
Litecoin
LTC
Indian Rupee
INR
LTC/INR $91.11 $77,924 5.39% Gần đây
6
Cardano
ADA
Indian Rupee
INR
ADA/INR $0.5285 $40,430 2.80% Gần đây
7
XRP
XRP
Indian Rupee
INR
XRP/INR $0.5766 $34,771 2.41% Gần đây
8
Neo
NEO
Indian Rupee
INR
NEO/INR $19.46 $26,172 1.81% Gần đây
9
Stellar
XLM
Indian Rupee
INR
XLM/INR $0.1192 $17,675 1.22% Gần đây
10
Tether
USDT
Indian Rupee
INR
USDT/INR $0.9602 $14,533 1.01% Gần đây
11
0x
ZRX
Indian Rupee
INR
ZRX/INR $0.5731 $7,234 0.50% Gần đây
12
Cashaa
CAS
Indian Rupee
INR
CAS/INR $0.0049 $6,224 0.43% Gần đây
13
Polymath
POLY
Indian Rupee
INR
POLY/INR $0.1325 $5,724 0.40% Gần đây
14
EOS
EOS
Indian Rupee
INR
EOS/INR $0.9591 $4,372 0.30% Gần đây
15
Shiba Inu
SHIB
Indian Rupee
INR
SHIB/INR $0.0000251 $1,657 0.11% Gần đây
16
Dogecoin
DOGE
Indian Rupee
INR
DOGE/INR $0.1583 $1,134 0.08% Gần đây
17
TRON
TRX
Indian Rupee
INR
TRX/INR $0.1147 $999 0.07% Gần đây
18
Bitcoin Cash
BCH
Indian Rupee
INR
BCH/INR $479.59 $483 0.03% Gần đây
19
Polygon
MATIC
Indian Rupee
INR
MATIC/INR $0.8921 $392 0.03% Gần đây
20
BitTorrent
BTT
Indian Rupee
INR
BTT/INR $0.00000120 $313 0.02% Gần đây
21
Polkadot
DOT
Indian Rupee
INR
DOT/INR $7.48 $272 0.02% Gần đây
22
NEAR Protocol
NEAR
Indian Rupee
INR
NEAR/INR $7.67 $167 0.01% Gần đây
23
Crypterium
CRPT
Indian Rupee
INR
CRPT/INR $0.0794 $151 0.01% Gần đây
24
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0426 $133 0.01% Gần đây
25
BNSD Finance
BNSD
Indian Rupee
INR
BNSD/INR $0.0012 $96 0.01% Gần đây
26
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $15.88 $72 0.00% Gần đây
27
Enjin Coin
ENJ
Indian Rupee
INR
ENJ/INR $0.3836 $52 0.00% Gần đây
28
WINkLink
WIN
Indian Rupee
INR
WIN/INR $0.0001 $50 0.00% Gần đây
29
PancakeSwap
CAKE
Indian Rupee
INR
CAKE/INR $2.95 $45 0.00% Gần đây
30
Verge
XVG
Indian Rupee
INR
XVG/INR $0.0070 $42 0.00% Gần đây
31
Dent
DENT
Indian Rupee
INR
DENT/INR $0.0014 $39 0.00% Gần đây
32
1inch Network
1INCH
Indian Rupee
INR
1INCH/INR $0.5500 $36 0.00% Gần đây
33
Algorand
ALGO
Indian Rupee
INR
ALGO/INR $0.1990 $36 0.00% Gần đây
34
The Sandbox
SAND
Indian Rupee
INR
SAND/INR $0.5995 $35 0.00% Gần đây
35
Fetch.ai
FET
Indian Rupee
INR
FET/INR $2.64 $30 0.00% Gần đây
36
Zilliqa
ZIL
Indian Rupee
INR
ZIL/INR $0.0297 $23 0.00% Gần đây
37
Alpha Venture DAO
ALPHA
Indian Rupee
INR
ALPHA/INR $0.1559 $23 0.00% Gần đây
38
ICON
ICX
Indian Rupee
INR
ICX/INR $0.2278 $21 0.00% Gần đây
39
Playcent
PCNT
Indian Rupee
INR
PCNT/INR $0.0104 $20 0.00% Gần đây
40
Decentraland
MANA
Indian Rupee
INR
MANA/INR $0.5036 $19 0.00% Gần đây
41
Tezos
XTZ
Indian Rupee
INR
XTZ/INR $0.9712 $15 0.00% Gần đây
42
Chiliz
CHZ
Indian Rupee
INR
CHZ/INR $0.1307 $15 0.00% Gần đây
43
Chainlink
LINK
Indian Rupee
INR
LINK/INR $14.69 $11 0.00% Gần đây
44
Electroneum
ETN
Indian Rupee
INR
ETN/INR $0.0033 $9 0.00% Gần đây
45
Aave
AAVE
Indian Rupee
INR
AAVE/INR $127.09 $9 0.00% Gần đây
46
Curve DAO Token
CRV
Indian Rupee
INR
CRV/INR $0.5443 $8 0.00% Gần đây
47
Chromia
CHR
Indian Rupee
INR
CHR/INR $0.3596 $8 0.00% Gần đây
48
Cosmos
ATOM
Indian Rupee
INR
ATOM/INR $11.39 $7 0.00% Gần đây
49
Achain
ACT
Indian Rupee
INR
ACT/INR $0.0017 $7 0.00% Gần đây
50
MANTRA DAO
OM
INERY
INR
OM/INR $0.3357 $7 0.00% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 139

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường Bitbns

Phân tích các thị trường Bitbns cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là ETH/INR, BNB/INR, BTC/INR, SOL/INR, LTC/INR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Bitbns là 90%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $1,304,619. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Bitbns là ETH/INR, có giá là $3,167.92, khối lượng là $585,432 & tỷ lệ thống trị là 40%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá