Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
US Dollar
USD
|
BTC/USD | $60,006.00 | $29,351 | 35.64% | Gần đây |
2 |
Bitcoin
BTC
|
Euro
EUR
|
BTC/EUR | $61,991.87 | $15,525 | 18.85% | Gần đây |
3 |
Tether
USDT
|
Euro
EUR
|
USDT/EUR | $0.9997 | $8,675 | 10.53% | Gần đây |
4 |
Bitcoin
BTC
|
Pound Sterling
GBP
|
BTC/GBP | $59,496.60 | $3,108 | 3.77% | Gần đây |
5 |
Ethereum
ETH
|
US Dollar
USD
|
ETH/USD | $2,996.00 | $2,996 | 3.64% | Gần đây |
6 |
Ethereum
ETH
|
Euro
EUR
|
ETH/EUR | $3,102.26 | $2,648 | 3.21% | Gần đây |
7 |
Solana
SOL
|
US Dollar
USD
|
SOL/USD | $131.27 | $1,289 | 1.57% | Gần đây |
8 |
Tether
USDT
|
US Dollar
USD
|
USDT/USD | $1.01 | $1,124 | 1.36% | Gần đây |
9 |
Litecoin
LTC
|
Euro
EUR
|
LTC/EUR | $80.02 | $551 | 0.67% | Gần đây |
10 |
Cardano
ADA
|
US Dollar
USD
|
ADA/USD | $0.4600 | $435 | 0.53% | Gần đây |
11 |
Cardano
ADA
|
Tether
USDT
|
ADA/USDT | $0.5340 | $430 | 0.52% | Gần đây |
12 |
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $133.37 | $331 | 0.40% | Gần đây |
13 |
Bitcoin
BTC
|
Tether
USDT
|
BTC/USDT | $57,981.67 | $220 | 0.27% | Gần đây |
14 |
Litecoin
LTC
|
US Dollar
USD
|
LTC/USD | $83.45 | $40 | 0.05% | Gần đây |
15 |
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,736.00 | $18 | 0.02% | Gần đây |
16 |
Celo Dollar
cUSD
|
US Dollar
USD
|
CUSD/USD | $0.9000 | $1 | 0.00% | Gần đây |
17 |
Tether
USDT
|
Pound Sterling
GBP
|
USDT/GBP | $0.9891 | $0 | 0.00% | Gần đây |
18 |
Dai
DAI
|
US Dollar
USD
|
DAI/USD | $0.9991 | $0 | 0.00% | Gần đây |
19 |
Compound
COMP
|
Tether
USDT
|
COMP/USDT | $56.42 | $0 | 0.00% | Gần đây |
20 |
TRON
TRX
|
US Dollar
USD
|
TRX/USD | $0.1200 | $0 | 0.00% | Gần đây |
21 |
Efinity Token
EFI
|
Tether
USDT
|
EFI/USDT | $0.1371 | $0 | 0.00% | Gần đây |
22 |
Efinity Token
EFI
|
USD Coin
USDC
|
EFI/USDC | $0.1360 | $0 | 0.00% | Gần đây |
23 |
Compound
COMP
|
US Dollar
USD
|
COMP/USD | $53.89 | $0 | 0.00% | Gần đây |
24 |
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $0.9998 | $0 | 0.00% | Gần đây |
25 |
Chainlink
LINK
|
Tether
USDT
|
LINK/USDT | $13.23 | $0 | 0.00% | Gần đây |
26 |
SushiSwap
SUSHI
|
US Dollar
USD
|
SUSHI/USD | $0.9420 | $0 | 0.00% | Gần đây |
27 |
Polkadot
DOT
|
Pound Sterling
GBP
|
DOT/GBP | $6.32 | $0 | 0.00% | Gần đây |
28 |
Uniswap
UNI
|
US Dollar
USD
|
UNI/USD | $7.70 | $0 | 0.00% | Gần đây |
29 |
NEAR Protocol
NEAR
|
US Dollar
USD
|
NEAR/USD | $6.74 | $0 | 0.00% | Gần đây |
30 |
Synthetix
SNX
|
US Dollar
USD
|
SNX/USD | $3.77 | $0 | 0.00% | Gần đây |
31 |
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $1.22 | $0 | 0.00% | Gần đây |
32 |
Celo Euro
CEUR
|
Euro
EUR
|
CEUR/EUR | $1.06 | $0 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Chainlink
LINK
|
US Dollar
USD
|
LINK/USD | $14.15 | $0 | 0.00% | Gần đây |
34 |
Polygon
MATIC
|
US Dollar
USD
|
MATIC/USD | $0.7000 | $0 | 0.00% | Gần đây |
35 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
US Dollar
USD
|
WBTC/USD | $64,505.11 | $0 | 0.00% | Gần đây |
36 |
Theta Network
THETA
|
Tether
USDT
|
THETA/USDT | $2.37 | $0 | 0.00% | Gần đây |
37 |
Basic Attention Toke...
BAT
|
Tether
USDT
|
BAT/USDT | $0.2515 | $0 | 0.00% | Gần đây |
38 |
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $0.8010 | $0 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Curve DAO Token
CRV
|
Tether
USDT
|
CRV/USDT | $0.4693 | $0 | 0.00% | Gần đây |
40 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Tether
USDT
|
WBTC/USDT | $65,838.37 | $0 | 0.00% | Gần đây |
41 |
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.86 | $0 | 0.00% | Gần đây |
42 |
SushiSwap
SUSHI
|
USD Coin
USDC
|
SUSHI/USDC | $0.9952 | $0 | 0.00% | Gần đây |
43 |
Ethereum
ETH
|
Pound Sterling
GBP
|
ETH/GBP | $2,970.29 | $0 | 0.00% | Gần đây |
44 |
Dogecoin
DOGE
|
US Dollar
USD
|
DOGE/USD | $0.1300 | $0 | 0.00% | Gần đây |
45 |
Polkadot
DOT
|
US Dollar
USD
|
DOT/USD | $6.53 | $0 | 0.00% | Gần đây |
46 |
Aave
AAVE
|
US Dollar
USD
|
AAVE/USD | $85.01 | $0 | 0.00% | Gần đây |
47 |
Bitcoin Cash
BCH
|
US Dollar
USD
|
BCH/USD | $452.61 | $0 | 0.00% | Gần đây |
48 |
Stellar
XLM
|
US Dollar
USD
|
XLM/USD | $0.1081 | $0 | 0.00% | Gần đây |
49 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Euro
EUR
|
BCH/EUR | $481.48 | $0 | 0.00% | Gần đây |
50 |
Polkadot
DOT
|
Euro
EUR
|
DOT/EUR | $6.49 | $0 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 80
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Blockchain.com cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/USD, BTC/EUR, USDT/EUR, BTC/GBP, ETH/USD. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Blockchain.com là 72%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $59,656. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Blockchain.com là BTC/USD, có giá là $60,006.00, khối lượng là $29,351 & tỷ lệ thống trị là 36%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.