Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
Brazilian Real
BRL
|
BTC/BRL | $62,726.92 | $573,272 | 53.17% | Gần đây |
2 |
Ethereum
ETH
|
Brazilian Real
BRL
|
ETH/BRL | $3,185.31 | $206,599 | 19.16% | Gần đây |
3 |
Tether
USDT
|
Brazilian Real
BRL
|
USDT/BRL | $1.01 | $204,891 | 19.00% | Gần đây |
4 |
Solana
SOL
|
Brazilian Real
BRL
|
SOL/BRL | $136.22 | $58,829 | 5.46% | Gần đây |
5 |
Gala
GALA
|
Brazilian Real
BRL
|
GALA/BRL | $0.0415 | $32,417 | 3.01% | Gần đây |
6 |
Polygon
MATIC
|
Brazilian Real
BRL
|
MATIC/BRL | $0.6938 | $21,650 | 2.01% | Gần đây |
7 |
XRP
XRP
|
Brazilian Real
BRL
|
XRP/BRL | $0.5096 | $21,267 | 1.97% | Gần đây |
8 |
Shiba Inu
SHIB
|
Brazilian Real
BRL
|
SHIB/BRL | $0.0000236 | $18,091 | 1.68% | Gần đây |
9 |
yearn.finance
YFI
|
Brazilian Real
BRL
|
YFI/BRL | $6,765.65 | $15,592 | 1.45% | Gần đây |
10 |
Cardano
ADA
|
Brazilian Real
BRL
|
ADA/BRL | $0.4574 | $15,486 | 1.44% | Gần đây |
11 |
Maker
MKR
|
Brazilian Real
BRL
|
MKR/BRL | $2,821.00 | $9,922 | 0.92% | Gần đây |
12 |
NEAR Protocol
NEAR
|
Brazilian Real
BRL
|
NEAR/BRL | $7.52 | $9,308 | 0.86% | Gần đây |
13 |
Decentraland
MANA
|
Brazilian Real
BRL
|
MANA/BRL | $0.4412 | $7,948 | 0.74% | Gần đây |
14 |
Chainlink
LINK
|
Brazilian Real
BRL
|
LINK/BRL | $14.09 | $7,187 | 0.67% | Gần đây |
15 |
Worldcoin
Worldcoin
|
Brazilian Real
BRL
|
WLD/BRL | $4.64 | $7,173 | 0.67% | Gần đây |
16 |
Dogecoin
DOGE
|
Brazilian Real
BRL
|
DOGE/BRL | $0.1418 | $6,239 | 0.58% | Gần đây |
17 |
Litecoin
LTC
|
Brazilian Real
BRL
|
LTC/BRL | $83.87 | $5,588 | 0.52% | Gần đây |
18 |
PepePAD
PEPE
|
Brazilian Real
BRL
|
PEPE/BRL | $0.00000759 | $5,587 | 0.52% | Gần đây |
19 |
Aave
AAVE
|
Brazilian Real
BRL
|
AAVE/BRL | $87.61 | $5,581 | 0.52% | Gần đây |
20 |
Ethereum
ETH
|
Tether
USDT
|
ETH/USDT | $3,288.29 | $5,427 | 0.50% | Gần đây |
21 |
Celestia
TIA
|
Brazilian Real
BRL
|
TIA/BRL | $9.70 | $5,185 | 0.48% | Gần đây |
22 |
Avalanche
AVAX
|
Brazilian Real
BRL
|
AVAX/BRL | $33.69 | $5,130 | 0.48% | Gần đây |
23 |
Ethereum
ETH
|
USD Coin
USDC
|
ETH/USDC | $3,272.85 | $5,124 | 0.48% | Gần đây |
24 |
Bitcoin
BTC
|
Tether
USDT
|
BTC/USDT | $62,751.76 | $4,895 | 0.45% | Gần đây |
25 |
Chiliz
CHZ
|
Brazilian Real
BRL
|
CHZ/BRL | $0.1116 | $3,974 | 0.37% | Gần đây |
26 |
Render Token
RNDR
|
Brazilian Real
BRL
|
RNDR/BRL | $7.71 | $3,454 | 0.32% | Gần đây |
27 |
The Graph
GRT
|
Brazilian Real
BRL
|
GRT/BRL | $0.2500 | $3,188 | 0.30% | Gần đây |
28 |
Fantom
FTM
|
Brazilian Real
BRL
|
FTM/BRL | $0.7201 | $2,979 | 0.28% | Gần đây |
29 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Brazilian Real
BRL
|
BCH/BRL | $451.66 | $2,837 | 0.26% | Gần đây |
30 |
Lido DAO Token
LDO
|
Brazilian Real
BRL
|
LDO/BRL | $2.12 | $2,640 | 0.24% | Gần đây |
31 |
Immutable X
IMX
|
Brazilian Real
BRL
|
IMX/BRL | $2.03 | $2,528 | 0.23% | Gần đây |
32 |
USD Coin
USDC
|
Brazilian Real
BRL
|
USDC/BRL | $1.00 | $2,522 | 0.23% | Gần đây |
33 |
0x
ZRX
|
Brazilian Real
BRL
|
ZRX/BRL | $0.4937 | $2,371 | 0.22% | Gần đây |
34 |
ApeCoin
APE
|
Brazilian Real
BRL
|
APE/BRL | $1.24 | $2,309 | 0.21% | Gần đây |
35 |
Synthetix
SNX
|
Brazilian Real
BRL
|
SNX/BRL | $2.87 | $2,305 | 0.21% | Gần đây |
36 |
Optimism
OP
|
Brazilian Real
BRL
|
OP/BRL | $2.48 | $2,232 | 0.21% | Gần đây |
37 |
Uniswap
UNI
|
Brazilian Real
BRL
|
UNI/BRL | $7.62 | $1,856 | 0.17% | Gần đây |
38 |
Polkadot
DOT
|
Brazilian Real
BRL
|
DOT/BRL | $6.56 | $1,845 | 0.17% | Gần đây |
39 |
Axie Infinity
AXS
|
Brazilian Real
BRL
|
AXS/BRL | $7.11 | $1,569 | 0.15% | Gần đây |
40 |
Reserve Rights
RSR
|
Brazilian Real
BRL
|
RSR/BRL | $0.0058 | $1,376 | 0.13% | Gần đây |
41 |
TRON
TRX
|
Brazilian Real
BRL
|
TRX/BRL | $0.1206 | $1,351 | 0.13% | Gần đây |
42 |
Curve DAO Token
CRV
|
Brazilian Real
BRL
|
CRV/BRL | $0.4346 | $1,335 | 0.12% | Gần đây |
43 |
Hedera
HBAR
|
Brazilian Real
BRL
|
HBAR/BRL | $0.1038 | $1,328 | 0.12% | Gần đây |
44 |
Cosmos
ATOM
|
Brazilian Real
BRL
|
ATOM/BRL | $8.00 | $1,264 | 0.12% | Gần đây |
45 |
Basic Attention Toke...
BAT
|
Brazilian Real
BRL
|
BAT/BRL | $0.2476 | $1,226 | 0.11% | Gần đây |
46 |
EOS
EOS
|
Brazilian Real
BRL
|
EOS/BRL | $0.7938 | $1,211 | 0.11% | Gần đây |
47 |
Ronin
RON
|
Brazilian Real
BRL
|
RON/BRL | $2.78 | $1,201 | 0.11% | Gần đây |
48 |
Bonk
BONK
|
Brazilian Real
BRL
|
BONK/BRL | $0.0000250 | $1,139 | 0.11% | Gần đây |
49 |
SushiSwap
SUSHI
|
Brazilian Real
BRL
|
SUSHI/BRL | $1.02 | $1,069 | 0.10% | Gần đây |
50 |
Jupiter
JUP
|
Brazilian Real
BRL
|
JUP/BRL | $0.9729 | $1,064 | 0.10% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 104
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Foxbit cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/BRL, ETH/BRL, USDT/BRL, SOL/BRL, GALA/BRL. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Foxbit là 100%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $1,076,008. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Foxbit là BTC/BRL, có giá là $62,726.92, khối lượng là $573,272 & tỷ lệ thống trị là 53%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.