Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
BTC/IDR | * $57,902.32 | ** $6,762,080 | 0.00% | Gần đây |
2 |
Tether
USDT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
USDT/IDR | * $1.00 | ** $4,470,149 | 0.00% | Gần đây |
3 |
Arbi pepe
PEPE
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
PEPE/IDR | * $0.00000697 | ** $2,667,637 | 0.00% | Gần đây |
4 |
Ethereum
ETH
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ETH/IDR | * $2,952.03 | ** $1,438,013 | 0.00% | Gần đây |
5 |
Dogecoin
DOGE
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
DOGE/IDR | * $0.1274 | ** $1,158,279 | 0.00% | Gần đây |
6 |
Solana
SOL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
SOL/IDR | * $131.35 | ** $628,808 | 0.00% | Gần đây |
7 |
Velo
VELO
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
VELO/IDR | * $0.0185 | ** $484,348 | 0.00% | Gần đây |
8 |
XRP
XRP
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
XRP/IDR | * $0.5144 | ** $475,246 | 0.00% | Gần đây |
9 |
Ondo
ONDO
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ONDO/IDR | * $0.7455 | ** $420,183 | 0.00% | Gần đây |
10 |
Shiba Inu
SHIB
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
SHIB/IDR | * $0.0000223 | ** $402,973 | 0.00% | Gần đây |
11 |
Nervos Network
CKB
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
CKB/IDR | * $0.0156 | ** $398,937 | 0.00% | Gần đây |
12 |
Hedera
HBAR
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
HBAR/IDR | * $0.0975 | ** $337,337 | 0.00% | Gần đây |
13 |
Celsius
CEL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
CEL/IDR | * $0.2562 | ** $293,477 | 0.00% | Gần đây |
14 |
BOOK OF MEME
BOME
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
BOME/IDR | * $0.0090 | ** $263,642 | 0.00% | Gần đây |
15 |
BNB
BNB
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
BNB/IDR | * $551.99 | ** $249,695 | 0.00% | Gần đây |
16 |
Render Token
RNDR
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
RNDR/IDR | * $7.49 | ** $221,814 | 0.00% | Gần đây |
17 |
Cardano
ADA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ADA/IDR | * $0.4484 | ** $213,946 | 0.00% | Gần đây |
18 |
NADA Protocol Token
NADA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
NADA/IDR | * $0.0062 | ** $144,241 | 0.00% | Gần đây |
19 |
Pepe
PEPE
|
Tether
USDT
|
PEPE/USDT | * $0.00000694 | ** $127,948 | 0.00% | Gần đây |
20 |
Polygon
MATIC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
MATIC/IDR | * $0.6913 | ** $122,352 | 0.00% | Gần đây |
21 |
Suzuverse
SGT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
SGT/IDR | * $3.02 | ** $118,357 | 0.00% | Gần đây |
22 |
Verasity
VRA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
VRA/IDR | * $0.0051 | ** $117,002 | 0.00% | Gần đây |
23 |
Bitcoin
BTC
|
Tether
USDT
|
BTC/USDT | * $57,380.65 | ** $104,446 | 0.00% | Gần đây |
24 |
Shiba Inu
SHIB
|
Tether
USDT
|
SHIB/USDT | * $0.0000222 | ** $103,331 | 0.00% | Gần đây |
25 |
Quant
QNT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
QNT/IDR | * $102.24 | ** $88,001 | 0.00% | Gần đây |
26 |
Polkadot
DOT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
DOT/IDR | * $6.92 | ** $87,412 | 0.00% | Gần đây |
27 |
TRON
TRX
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
TRX/IDR | * $0.1221 | ** $77,717 | 0.00% | Gần đây |
28 |
USD Coin
USDC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
USDC/IDR | * $1.00 | ** $75,075 | 0.00% | Gần đây |
29 |
NEAR Protocol
NEAR
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
NEAR/IDR | * $6.05 | ** $74,610 | 0.00% | Gần đây |
30 |
dogwifhat
WIF
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
WIF/IDR | * $2.54 | ** $72,414 | 0.00% | Gần đây |
31 |
ABBC Coin
ABBC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ABBC/IDR | * $0.0122 | ** $68,873 | 0.00% | Gần đây |
32 |
FANC
FANC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
FANC/IDR | * $0.0128 | ** $68,713 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Alva
AA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
AA/IDR | * $259.31 | ** $67,535 | 0.00% | Gần đây |
34 |
BakeryToken
BAKE
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
BAKE/IDR | * $0.2334 | ** $61,358 | 0.00% | Gần đây |
35 |
TokenFi
TOKEN
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
TOKEN/IDR | * $0.0959 | ** $60,731 | 0.00% | Gần đây |
36 |
Giant Mammoth
GMMT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
GMMT/IDR | * $0.0225 | ** $50,263 | 0.00% | Gần đây |
37 |
ZetaChain
ZETA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ZETA/IDR | * $1.46 | ** $48,681 | 0.00% | Gần đây |
38 |
XDC Network
XDC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
XDC/IDR | * $0.0352 | ** $47,573 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Bonk
BONK
|
Tether
USDT
|
BONK/USDT | * $0.0000222 | ** $45,500 | 0.00% | Gần đây |
40 |
Metacraft
MCT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
MCT/IDR | * $1.20 | ** $44,674 | 0.00% | Gần đây |
41 |
TitanSwap
TITAN
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
TITAN/IDR | * $0.0027 | ** $44,072 | 0.00% | Gần đây |
42 |
Zilliqa
ZIL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ZIL/IDR | * $0.0229 | ** $43,732 | 0.00% | Gần đây |
43 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
BCH/IDR | * $418.47 | ** $43,663 | 0.00% | Gần đây |
44 |
v.systems
VSYS
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
VSYS/IDR | * $0.0007 | ** $42,193 | 0.00% | Gần đây |
45 |
MASHIDA
MSHD
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
MSHD/IDR | * $0.0036 | ** $40,179 | 0.00% | Gần đây |
46 |
Avalanche
AVAX
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
AVAX/IDR | * $33.17 | ** $34,676 | 0.00% | Gần đây |
47 |
Floki Inu
FLOKI
|
Tether
USDT
|
FLOKI/USDT | * $0.0002 | ** $34,558 | 0.00% | Gần đây |
48 |
GICTrade
GICT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
GICT/IDR | * $0.8758 | ** $33,878 | 0.00% | Gần đây |
49 |
Chainlink
LINK
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
LINK/IDR | * $13.33 | ** $31,999 | 0.00% | Gần đây |
50 |
LeverFi
LEVER
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
LEVER/IDR | * $0.0029 | ** $31,734 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 360
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Indodax cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/IDR, USDT/IDR, PEPE/IDR, ETH/IDR, DOGE/IDR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Indodax là 68%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $16,496,159. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Indodax là BTC/IDR, có giá là $57,902.32, khối lượng là $6,762,080 & tỷ lệ thống trị là 28%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.