Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
USD Coin
USDC
|
Tether
USDT
|
USDC/USDT | $0.9991 | $74,791,620 | 8.37% | Gần đây |
2 |
Tether
USDT
|
Wrapped Solana
SOL
|
USDT/SOL | $0.9988 | $47,068,497 | 5.27% | Gần đây |
3 |
Jito Staked SOL
JITOSOL
|
Wrapped Solana
SOL
|
JITOSOL/SOL | $144.12 | $32,164,332 | 3.60% | Gần đây |
4 |
dogwifhat
WIF
|
Wrapped Solana
SOL
|
WIF/SOL | $2.54 | $30,948,133 | 3.46% | Gần đây |
5 |
Popcat
POPCAT
|
Wrapped Solana
SOL
|
POPCAT/SOL | $0.4568 | $23,099,444 | 2.58% | Gần đây |
6 |
Jupiter
JUP
|
Wrapped Solana
SOL
|
JUP/SOL | $0.9276 | $20,071,394 | 2.25% | Gần đây |
7 |
dogwifhat
WIF
|
USD Coin
USDC
|
WIF/USDC | $2.54 | $19,986,132 | 2.24% | Gần đây |
8 |
MANEKI
MANEKI
|
Wrapped Solana
SOL
|
MANEKI/SOL | $0.0122 | $17,331,335 | 1.94% | Gần đây |
9 |
USD Coin
USDC
|
Jito Staked SOL
JITOSOL
|
USDC/JITOSOL | $1.00 | $16,792,764 | 1.88% | Gần đây |
10 |
Jeo Boden
BODEN
|
Wrapped Solana
SOL
|
BODEN/SOL | $0.4080 | $14,973,122 | 1.68% | Gần đây |
11 |
BlazeStake Staked SO...
BSOL
|
Wrapped Solana
SOL
|
BSOL/SOL | $146.70 | $12,297,207 | 1.38% | Gần đây |
12 |
Jupiter Perps LP
JLP
|
USD Coin
USDC
|
JLP/USDC | $2.56 | $11,722,278 | 1.31% | Gần đây |
13 |
Bonk
BONK
|
USD Coin
USDC
|
BONK/USDC | $0.0000218 | $11,218,583 | 1.26% | Gần đây |
14 |
Marinade Staked SOL
MSOL
|
Wrapped Solana
SOL
|
MSOL/SOL | $154.36 | $10,711,690 | 1.20% | Gần đây |
15 |
Bonk
BONK
|
Wrapped Solana
SOL
|
BONK/SOL | $0.0000219 | $10,646,647 | 1.19% | Gần đây |
16 |
michi
$MICHI
|
Wrapped Solana
SOL
|
$MICHI/SOL | $0.1352 | $10,466,677 | 1.17% | Gần đây |
17 |
Popcat
POPCAT
|
USD Coin
USDC
|
POPCAT/USDC | $0.4575 | $10,007,082 | 1.12% | Gần đây |
18 |
cat in a dogs world
Mew
|
Wrapped Solana
SOL
|
Mew/SOL | $0.0037 | $8,313,017 | 0.93% | Gần đây |
19 |
SLERF
SLERF
|
Wrapped Solana
SOL
|
SLERF/SOL | $0.3357 | $7,092,134 | 0.79% | Gần đây |
20 |
USD Coin
USDC
|
Jupiter
JUP
|
USDC/JUP | $1.00 | $6,951,936 | 0.78% | Gần đây |
21 |
Jupiter Perps LP
JLP
|
Wrapped Solana
SOL
|
JLP/SOL | $2.56 | $5,978,658 | 0.67% | Gần đây |
22 |
BlazeStake Staked SO...
BSOL
|
USD Coin
USDC
|
BSOL/USDC | $148.02 | $4,609,335 | 0.52% | Gần đây |
23 |
Wormhole
W
|
Wrapped Solana
SOL
|
W/SOL | $0.6501 | $4,580,584 | 0.51% | Gần đây |
24 |
Socean Staked Sol
SCNSOL
|
Wrapped Solana
SOL
|
SCNSOL/SOL | $156.10 | $4,414,141 | 0.49% | Gần đây |
25 |
USD Coin
USDC
|
Kamino Finance
KMNO
|
USDC/KMNO | $1.00 | $4,365,717 | 0.49% | Gần đây |
26 |
GUMMY
GUMMY
|
Wrapped Solana
SOL
|
GUMMY/SOL | $0.1113 | $4,010,103 | 0.45% | Gần đây |
27 |
WETH
WETH
|
USD Coin
USDC
|
ETH/USDC | $2,947.33 | $3,165,027 | 0.35% | Gần đây |
28 |
Wormhole
W
|
USD Coin
USDC
|
W/USDC | $0.6488 | $2,947,423 | 0.33% | Gần đây |
29 |
Jeo Boden
BODEN
|
USD Coin
USDC
|
BODEN/USDC | $0.4023 | $2,818,420 | 0.32% | Gần đây |
30 |
Kamino Finance
KMNO
|
Wrapped Solana
SOL
|
KMNO/SOL | $0.0484 | $2,780,484 | 0.31% | Gần đây |
31 |
Shark Cat
SC
|
Wrapped Solana
SOL
|
SC/SOL | $0.0540 | $2,712,625 | 0.30% | Gần đây |
32 |
BlazeStake Staked SO...
BSOL
|
Marinade Staked SOL
MSOL
|
BSOL/MSOL | $146.92 | $2,710,240 | 0.30% | Gần đây |
33 |
nubcat
NUB
|
Wrapped Solana
SOL
|
NUB/SOL | $0.0486 | $2,644,173 | 0.30% | Gần đây |
34 |
Jito Staked SOL
JITOSOL
|
Marinade Staked SOL
MSOL
|
JITOSOL/MSOL | $144.27 | $2,630,964 | 0.29% | Gần đây |
35 |
Wrapped Solana
SOL
|
Wen
WEN
|
SOL/WEN | $130.23 | $2,481,065 | 0.28% | Gần đây |
36 |
Helium
HNT
|
Wrapped Solana
SOL
|
HNT/SOL | $4.89 | $2,259,151 | 0.25% | Gần đây |
37 |
Wormhole
W
|
Jito Staked SOL
JITOSOL
|
W/JITOSOL | $0.6536 | $2,252,299 | 0.25% | Gần đây |
38 |
WETH
WETH
|
Wrapped Solana
SOL
|
WETH/SOL | $2,935.24 | $2,028,535 | 0.23% | Gần đây |
39 |
tooker kurlson
TOOKER
|
Wrapped Solana
SOL
|
TOOKER/SOL | $0.0698 | $1,959,919 | 0.22% | Gần đây |
40 |
USD Coin
USDC
|
Myro
MYRO
|
USDC/MYRO | $1.00 | $1,950,909 | 0.22% | Gần đây |
41 |
Ponke
PONKE
|
Wrapped Solana
SOL
|
PONKE/SOL | $0.1168 | $1,834,397 | 0.21% | Gần đây |
42 |
BlazeStake Staked SO...
BSOL
|
Jito Staked SOL
JITOSOL
|
BSOL/JITOSOL | $146.89 | $1,769,991 | 0.20% | Gần đây |
43 |
Wrapped Solana
SOL
|
BOOK OF MEME
BOME
|
SOL/BOME | $130.40 | $1,719,984 | 0.19% | Gần đây |
44 |
USD Coin
USDC
|
Jito
JTO
|
USDC/JTO | $0.9988 | $1,595,210 | 0.18% | Gần đây |
45 |
Render Token
RNDR
|
Wrapped Solana
SOL
|
RNDR/SOL | $7.31 | $1,588,028 | 0.18% | Gần đây |
46 |
Parrot USD
PAI
|
USD Coin
USDC
|
PAI/USDC | $1.00 | $1,512,273 | 0.17% | Gần đây |
47 |
Raydium
RAY
|
Wrapped Solana
SOL
|
RAY/SOL | $1.46 | $1,472,227 | 0.16% | Gần đây |
48 |
michi
$MICHI
|
USD Coin
USDC
|
$MICHI/USDC | $0.1290 | $1,454,683 | 0.16% | Gần đây |
49 |
Jupiter Perps LP
JLP
|
Tether
USDT
|
JLP/USDT | $2.57 | $1,403,610 | 0.16% | Gần đây |
50 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Tether
USDT
|
WBTC/USDT | $57,571.31 | $1,396,821 | 0.16% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 1029
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Jupiter cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDC/USDT, USDT/SOL, JITOSOL/SOL, WIF/SOL, POPCAT/SOL. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Jupiter là 23%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $208,072,026. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Jupiter là USDC/USDT, có giá là $0.9991, khối lượng là $74,791,620 & tỷ lệ thống trị là 8%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.