Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tether
USDT
|
South African Rand
ZAR
|
USDT/ZAR | $1.03 | $3,835,520 | 45.21% | Gần đây |
2 |
Bitcoin
BTC
|
South African Rand
ZAR
|
BTC/ZAR | $67,279.26 | $1,608,124 | 18.96% | Gần đây |
3 |
USD Coin
USDC
|
South African Rand
ZAR
|
USDC/ZAR | $1.03 | $379,103 | 4.47% | Gần đây |
4 |
Tether
USDT
|
USD Coin
USDC
|
USDT/USDC | $0.9997 | $244,889 | 2.89% | Gần đây |
5 |
Bitcoin
BTC
|
Tether
USDT
|
BTC/USDT | $65,397.61 | $138,248 | 1.63% | Gần đây |
6 |
Solana
SOL
|
South African Rand
ZAR
|
SOL/ZAR | $158.98 | $135,582 | 1.60% | Gần đây |
7 |
Ethereum
ETH
|
South African Rand
ZAR
|
ETH/ZAR | $3,310.79 | $117,910 | 1.39% | Gần đây |
8 |
XRP
XRP
|
South African Rand
ZAR
|
XRP/ZAR | $0.5621 | $109,783 | 1.29% | Gần đây |
9 |
Shiba Inu
SHIB
|
South African Rand
ZAR
|
SHIB/ZAR | $0.0000264 | $64,328 | 0.76% | Gần đây |
10 |
BNB
BNB
|
South African Rand
ZAR
|
BNB/ZAR | $618.39 | $41,609 | 0.49% | Gần đây |
11 |
Bitcoin
BTC
|
USD Coin
USDC
|
BTC/USDC | $65,278.80 | $33,579 | 0.40% | Gần đây |
12 |
Ethereum
ETH
|
Tether
USDT
|
ETH/USDT | $3,206.34 | $32,993 | 0.39% | Gần đây |
13 |
Avalanche
AVAX
|
South African Rand
ZAR
|
AVAX/ZAR | $40.95 | $31,823 | 0.38% | Gần đây |
14 |
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $154.49 | $19,023 | 0.22% | Gần đây |
15 |
Solana
SOL
|
USD Coin
USDC
|
SOL/USDC | $154.40 | $16,230 | 0.19% | Gần đây |
16 |
BNB
BNB
|
USD Coin
USDC
|
BNB/USDC | $600.23 | $11,006 | 0.13% | Gần đây |
17 |
Ethereum
ETH
|
USD Coin
USDC
|
ETH/USDC | $3,214.03 | $9,959 | 0.12% | Gần đây |
18 |
Shiba Inu
SHIB
|
USD Coin
USDC
|
SHIB/USDC | $0.0000256 | $4,545 | 0.05% | Gần đây |
19 |
XRP
XRP
|
USD Coin
USDC
|
XRP/USDC | $0.5461 | $1,982 | 0.02% | Gần đây |
20 |
Avalanche
AVAX
|
USD Coin
USDC
|
AVAX/USDC | $39.62 | $1,125 | 0.01% | Gần đây |
21 |
TRON
TRX
|
Tether
USDT
|
TRX/USDT | $0.1219 | $1,077 | 0.01% | Gần đây |
22 |
XRP
XRP
|
Tether
USDT
|
XRP/USDT | $0.5468 | $650 | 0.01% | Gần đây |
23 |
Ethereum
ETH
|
Bitcoin
BTC
|
ETH/BTC | $3,195.46 | $513 | 0.01% | Gần đây |
24 |
Dogecoin
DOGE
|
Tether
USDT
|
DOGE/USDT | $0.1684 | $57 | 0.00% | Gần đây |
25 |
EthereumPoW
ETHW
|
South African Rand
ZAR
|
ETHW/ZAR | $4.05 | $30 | 0.00% | Gần đây |
26 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Bitcoin
BTC
|
BCH/BTC | $481.81 | $0 | 0.00% | Gần đây |
27 |
Cardano
ADA
|
Ethereum
ETH
|
ADA/ETH | $0.4708 | $0 | 0.00% | Gần đây |
28 |
Basic Attention Toke...
BAT
|
Bitcoin
BTC
|
BAT/BTC | $0.2539 | $0 | 0.00% | Gần đây |
29 |
PayPal USD
PYUSD
|
Tether
USDT
|
PYUSD/USDT | $0.9979 | $0 | 0.00% | Gần đây |
30 |
PayPal USD
PYUSD
|
South African Rand
ZAR
|
PYUSD/ZAR | $1.03 | $0 | 0.00% | Gần đây |
31 |
Ethereum Classic
ETC
|
Bitcoin
BTC
|
ETC/BTC | $29.11 | $0 | 0.00% | Gần đây |
32 |
Basic Attention Toke...
BAT
|
Ethereum
ETH
|
BAT/ETH | $0.2542 | $0 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Cardano
ADA
|
Bitcoin
BTC
|
ADA/BTC | $0.4738 | $0 | 0.00% | Gần đây |
34 |
Flare
FLR
|
USD Coin
USDC
|
FLR/USDC | $0.0300 | $0 | 0.00% | Gần đây |
35 |
Dogecoin
DOGE
|
Bitcoin
BTC
|
DOGE/BTC | $0.1684 | $0 | 0.00% | Gần đây |
36 |
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9874 | $0 | 0.00% | Gần đây |
37 |
Stellar
XLM
|
Bitcoin
BTC
|
XLM/BTC | $0.1129 | $0 | 0.00% | Gần đây |
38 |
Chainlink
LINK
|
Bitcoin
BTC
|
LINK/BTC | $15.00 | $0 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Litecoin
LTC
|
Bitcoin
BTC
|
LTC/BTC | $83.66 | $0 | 0.00% | Gần đây |
40 |
EOS
EOS
|
Bitcoin
BTC
|
EOS/BTC | $0.8444 | $0 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 40 Bỏ qua 40
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường VALR cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDT/ZAR, BTC/ZAR, USDC/ZAR, USDT/USDC, BTC/USDT. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch VALR là 73%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $6,205,884. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên VALR là USDT/ZAR, có giá là $1.03, khối lượng là $3,835,520 & tỷ lệ thống trị là 45%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.