Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Wrapped CRO
WCRO
|
crow with knife
CAW
|
WCRO/CAW | $0.1339 | $19,731,337 | 50.81% | Gần đây |
2 |
Wrapped CRO
WCRO
|
USD Coin
USDC
|
WCRO/USDC | $0.1341 | $8,649,791 | 22.27% | Gần đây |
3 |
VVS Finance
VVS
|
Wrapped CRO
WCRO
|
VVS/WCRO | $0.00000429 | $685,913 | 1.77% | Gần đây |
4 |
Wrapped CRO
WCRO
|
WETH
WETH
|
WCRO/WETH | $0.1340 | $635,723 | 1.64% | Gần đây |
5 |
Tether
USDT
|
USD Coin
USDC
|
USDT/USDC | $0.9985 | $552,887 | 1.42% | Gần đây |
6 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Wrapped CRO
WCRO
|
WBTC/WCRO | $62,018.84 | $509,291 | 1.31% | Gần đây |
7 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Crob Coin
CROB
|
WCRO/CROB | $0.1340 | $437,151 | 1.13% | Gần đây |
8 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Tether
USDT
|
WCRO/USDT | $0.1343 | $384,954 | 0.99% | Gần đây |
9 |
VVS Finance
VVS
|
USD Coin
USDC
|
VVS/USDC | $0.00000429 | $279,044 | 0.72% | Gần đây |
10 |
CorgiAI
CORGIAI
|
USD Coin
USDC
|
CORGIAI/USDC | $0.0015 | $183,204 | 0.47% | Gần đây |
11 |
Wrapped CRO
WCRO
|
CorgiAI
CORGIAI
|
WCRO/CORGIAI | $0.1342 | $182,787 | 0.47% | Gần đây |
12 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Cosmos
ATOM
|
WCRO/ATOM | $0.1340 | $112,189 | 0.29% | Gần đây |
13 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Liquid CRO
LCRO
|
WCRO/LCRO | $0.1342 | $110,862 | 0.29% | Gần đây |
14 |
VVS Finance
VVS
|
Tether
USDT
|
VVS/USDT | $0.00000427 | $68,462 | 0.18% | Gần đây |
15 |
VVS Finance
VVS
|
CorgiAI
CORGIAI
|
VVS/CORGIAI | $0.00000426 | $64,181 | 0.17% | Gần đây |
16 |
VVS Finance
VVS
|
Cronos ID
CROID
|
VVS/CROID | $0.00000428 | $53,540 | 0.14% | Gần đây |
17 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Tectonic
TONIC
|
WCRO/TONIC | $0.1339 | $34,640 | 0.09% | Gần đây |
18 |
Wrapped Cardano
WADA
|
Wrapped CRO
WCRO
|
WADA/WCRO | $0.4399 | $32,231 | 0.08% | Gần đây |
19 |
USD Coin
USDC
|
Tectonic
TONIC
|
USDC/TONIC | $1.00 | $27,094 | 0.07% | Gần đây |
20 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Grave
GRVE
|
WCRO/GRVE | $0.1343 | $21,378 | 0.06% | Gần đây |
21 |
Tether
USDT
|
CorgiAI
CORGIAI
|
USDT/CORGIAI | $0.9988 | $20,755 | 0.05% | Gần đây |
22 |
EbisusBay Fortune
FRTN
|
USD Coin
USDC
|
FRTN/USDC | $0.0283 | $19,738 | 0.05% | Gần đây |
23 |
VVS Finance
VVS
|
Tectonic
TONIC
|
VVS/TONIC | $0.00000429 | $18,481 | 0.05% | Gần đây |
24 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Fulcrom Finance
FUL
|
WCRO/FUL | $0.1343 | $18,173 | 0.05% | Gần đây |
25 |
Dogelon Mars
ELON
|
Wrapped CRO
WCRO
|
ELON/WCRO | $0.000000190 | $17,642 | 0.05% | Gần đây |
26 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Dai
DAI
|
WCRO/DAI | $0.1340 | $17,008 | 0.04% | Gần đây |
27 |
VVS Finance
VVS
|
Veno Finance
VNO
|
VVS/VNO | $0.00000429 | $16,741 | 0.04% | Gần đây |
28 |
USD Coin
USDC
|
crow with knife
CAW
|
USDC/CAW | $1.00 | $15,014 | 0.04% | Gần đây |
29 |
USD Coin
USDC
|
Cronos ID
CROID
|
USDC/CROID | $1.00 | $14,245 | 0.04% | Gần đây |
30 |
VVS Finance
VVS
|
Ferro
FER
|
VVS/FER | $0.00000428 | $13,968 | 0.04% | Gần đây |
31 |
Artificial Liquid In...
ALI
|
Wrapped CRO
WCRO
|
ALI/WCRO | $0.0184 | $13,766 | 0.04% | Gần đây |
32 |
VVS Finance
VVS
|
Fulcrom Finance
FUL
|
VVS/FUL | $0.00000428 | $13,074 | 0.03% | Gần đây |
33 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Cronos ID
CROID
|
WCRO/CROID | $0.1340 | $12,566 | 0.03% | Gần đây |
34 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Crogecoin
CROGE
|
WCRO/CROGE | $0.1332 | $12,418 | 0.03% | Gần đây |
35 |
USD Coin
USDC
|
WETH
WETH
|
USDC/WETH | $1.00 | $11,099 | 0.03% | Gần đây |
36 |
Minted
MTD
|
Wrapped CRO
WCRO
|
MTD/WCRO | $0.0446 | $10,652 | 0.03% | Gần đây |
37 |
Fulcrom Finance
FUL
|
USD Coin
USDC
|
FUL/USDC | $0.0103 | $9,018 | 0.02% | Gần đây |
38 |
USD Coin
USDC
|
Veno Finance
VNO
|
USDC/VNO | $1.00 | $8,550 | 0.02% | Gần đây |
39 |
Argo Finance
ARGO
|
USD Coin
USDC
|
ARGO/USDC | $0.0013 | $8,449 | 0.02% | Gần đây |
40 |
Minted
MTD
|
USD Coin
USDC
|
MTD/USDC | $0.0445 | $6,866 | 0.02% | Gần đây |
41 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
USD Coin
USDC
|
WBTC/USDC | $62,137.42 | $6,817 | 0.02% | Gần đây |
42 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Veno Finance
VNO
|
WCRO/VNO | $0.1340 | $6,209 | 0.02% | Gần đây |
43 |
Minted
MTD
|
VVS Finance
VVS
|
MTD/VVS | $0.0444 | $4,658 | 0.01% | Gần đây |
44 |
Ferro
FER
|
USD Coin
USDC
|
FER/USDC | $0.0107 | $3,672 | 0.01% | Gần đây |
45 |
CorgiAI
CORGIAI
|
WETH
WETH
|
CORGIAI/WETH | $0.0015 | $3,381 | 0.01% | Gần đây |
46 |
Dogelon Mars
ELON
|
VVS Finance
VVS
|
ELON/VVS | $0.000000190 | $2,080 | 0.01% | Gần đây |
47 |
Single Finance
SINGLE
|
USD Coin
USDC
|
SINGLE/USDC | $0.0012 | $1,994 | 0.01% | Gần đây |
48 |
Bored Candy City
CANDY
|
Wrapped CRO
WCRO
|
CANDY/WCRO | $0.0062 | $1,704 | 0.00% | Gần đây |
49 |
Wrapped CRO
WCRO
|
Darkness Share
NESS
|
WCRO/NESS | $0.1338 | $1,681 | 0.00% | Gần đây |
50 |
crow with knife
CAW
|
Darkness Share
NESS
|
CAW/NESS | $0.000000100 | $1,674 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 78
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường VVS Finance cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là WCRO/CAW, WCRO/USDC, VVS/WCRO, WCRO/WETH, USDT/USDC. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch VVS Finance là 78%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $30,255,651. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên VVS Finance là WCRO/CAW, có giá là $0.1339, khối lượng là $19,731,337 & tỷ lệ thống trị là 51%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.