🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$154,972
2 BTC 44.99%
Tiền điện tử
116
Thị trường
124

ZebPay Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Tether
USDT
Indian Rupee
INR
USDT/INR $1.06 $88,849 57.33% Gần đây
2
Shiba Inu
SHIB
Indian Rupee
INR
SHIB/INR $0.0000263 $18,858 12.17% Gần đây
3
Bonk
BONK
Indian Rupee
INR
BONK/INR $0.0000291 $14,681 9.47% Gần đây
4
Bitcoin
BTC
Indian Rupee
INR
BTC/INR $67,528.73 $14,214 9.17% Gần đây
5
Dogecoin
DOGE
Indian Rupee
INR
DOGE/INR $0.1710 $14,132 9.12% Gần đây
6
XRP
XRP
Indian Rupee
INR
XRP/INR $0.5608 $9,624 6.21% Gần đây
7
Solana
SOL
Indian Rupee
INR
SOL/INR $155.52 $9,617 6.21% Gần đây
8
Ethereum
ETH
Indian Rupee
INR
ETH/INR $3,289.14 $6,078 3.92% Gần đây
9
Kyber Network Crysta...
KNC
Indian Rupee
INR
KNC/INR $0.6311 $5,136 3.31% Gần đây
10
Sui
SUI
Indian Rupee
INR
SUI/INR $1.15 $4,842 3.12% Gần đây
11
Polygon
MATIC
Indian Rupee
INR
MATIC/INR $0.7799 $4,304 2.78% Gần đây
12
TRON
TRX
Indian Rupee
INR
TRX/INR $0.1281 $3,023 1.95% Gần đây
13
BNB
BNB
Indian Rupee
INR
BNB/INR $629.65 $2,552 1.65% Gần đây
14
Ontology Gas
ONG
Indian Rupee
INR
ONG/INR $0.6521 $2,338 1.51% Gần đây
15
Alitas
ALT
Indian Rupee
INR
ALT/INR $0.4094 $2,272 1.47% Gần đây
16
Internet Computer
ICP
Indian Rupee
INR
ICP/INR $13.84 $1,685 1.09% Gần đây
17
Cardano
ADA
Indian Rupee
INR
ADA/INR $0.4857 $1,571 1.01% Gần đây
18
Basic Attention Toke...
BAT
Indian Rupee
INR
BAT/INR $0.2751 $1,468 0.95% Gần đây
19
Chainlink
LINK
Indian Rupee
INR
LINK/INR $15.20 $1,367 0.88% Gần đây
20
Harvest Finance
FARM
Indian Rupee
INR
FARM/INR $83.95 $1,145 0.74% Gần đây
21
THORChain
RUNE
Indian Rupee
INR
RUNE/INR $5.64 $703 0.45% Gần đây
22
COTI
COTI
Indian Rupee
INR
COTI/INR $0.1311 $590 0.38% Gần đây
23
Aptos
APT
Indian Rupee
INR
APT/INR $9.66 $478 0.31% Gần đây
24
Osmo Bot
OSMO
Indian Rupee
INR
OSMO/INR $0.9602 $472 0.30% Gần đây
25
IoTeX
IOTX
Indian Rupee
INR
IOTX/INR $0.0600 $446 0.29% Gần đây
26
Avalanche
AVAX
Indian Rupee
INR
AVAX/INR $39.19 $446 0.29% Gần đây
27
0x
ZRX
Indian Rupee
INR
ZRX/INR $0.5313 $407 0.26% Gần đây
28
Ocean Protocol
OCEAN
Indian Rupee
INR
OCEAN/INR $1.01 $375 0.24% Gần đây
29
Dusk Network
DUSK
Indian Rupee
INR
DUSK/INR $0.3561 $357 0.23% Gần đây
30
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1181 $346 0.22% Gần đây
31
PancakeSwap
CAKE
Indian Rupee
INR
CAKE/INR $2.86 $324 0.21% Gần đây
32
Gala
GALA
Indian Rupee
INR
GALA/INR $0.0478 $271 0.18% Gần đây
33
Harmony
ONE
Indian Rupee
INR
ONE/INR $0.0215 $265 0.17% Gần đây
34
Smooth Love Potion
SLP
Indian Rupee
INR
SLP/INR $0.0042 $259 0.17% Gần đây
35
Astar
ASTR
Indian Rupee
INR
ASTR/INR $0.1051 $250 0.16% Gần đây
36
Moonbeam
GLMR
Indian Rupee
INR
GLMR/INR $0.3272 $242 0.16% Gần đây
37
UMA
UMA
Indian Rupee
INR
UMA/INR $2.88 $217 0.14% Gần đây
38
BakeryToken
BAKE
Indian Rupee
INR
BAKE/INR $0.2717 $184 0.12% Gần đây
39
VeChain
VET
Indian Rupee
INR
VET/INR $0.0398 $182 0.12% Gần đây
40
SingularityNET
AGIX
Indian Rupee
INR
AGIX/INR $0.9978 $175 0.11% Gần đây
41
Neo
NEO
INERY
INR
NEO/INR $17.84 $167 0.11% Gần đây
42
Dent
DENT
Indian Rupee
INR
DENT/INR $0.0014 $161 0.10% Gần đây
43
Filecoin
FIL
Indian Rupee
INR
FIL/INR $6.42 $120 0.08% Gần đây
44
Fetch.ai
FET
INERY
INR
FET/INR $2.39 $107 0.07% Gần đây
45
MultiversX
EGLD
Indian Rupee
INR
EGLD/INR $43.97 $88 0.06% Gần đây
46
Kusama
KSM
Indian Rupee
INR
KSM/INR $31.01 $79 0.05% Gần đây
47
Polkadot
DOT
Indian Rupee
INR
DOT/INR $7.48 $70 0.05% Gần đây
48
Audius
AUDIO
Indian Rupee
INR
AUDIO/INR $0.1842 $64 0.04% Gần đây
49
Ethereum Classic
ETC
Indian Rupee
INR
ETC/INR $28.88 $58 0.04% Gần đây
50
ApeCoin
APE
Indian Rupee
INR
APE/INR $1.34 $54 0.03% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 124

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường ZebPay

Phân tích các thị trường ZebPay cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDT/INR, SHIB/INR, BONK/INR, BTC/INR, DOGE/INR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch ZebPay là 97%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $150,734. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên ZebPay là USDT/INR, có giá là $1.06, khối lượng là $88,849 & tỷ lệ thống trị là 57%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá