🚨 $100K in Sight: Follow Bitcoin’s Final Push Live! TRACK NOW
Thuật ngữ crypto:  Chữ cái E
Aug 24, 2023 |
đã cập nhật: Apr 02, 2024

Erasure Encoding là gì?

Erasure Encoding Ý nghĩa:
Erasure Encoding - là một kỹ thuật đơn giản để mã hóa thông tin ở định dạng an toàn.
trung bình
6 phút

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa Erasure Encoding, định nghĩa trong tiền mã hóa, erasure Encoding là gì, và tất cả các thông tin chi tiết khác.

Erasure Encoding là gì? Erasure Encoding (Erasure mã hóa) cung cấp một môi trường với ít lỗi hơn. Hơn nữa, nó cũng có thể được mô tả như một cấu trúc của một thuật toán phân phối dữ liệu cho phép dữ liệu được phân phối trên một số thiết bị lưu trữ.

Erasure code có thể thực hiện ở một số giai đoạn của đồng tiền. Khái niệm đằng sau nó là thay vì viết thông tin để lưu trữ toàn bộ, nó được chia thành các phần nhỏ hơn. Các phần được sử dụng để xây dựng lại thông tin ban đầu nếu được yêu cầu.

Erasure Encoding là gì? Lợi ích chính của erasure encoding là nó có thể được giải mã ngay cả khi thiếu một vài khối. Nó được sử dụng trong một số mạng tương tác để tăng độ tin cậy chống lại sự cố đường truyền.

Ví dụ, toàn bộ tài liệu có thể được mã hóa thành K khối hoặc một khối hệ thống tệp có thể được mã hóa thành K khối đơn lẻ.

Ưu điểm của Erasure Encoding

Erasure Encoding là gì? Có rất nhiều tính năng của erasure encoding làm cho khái niệm trở nên hấp dẫn trái ngược với các kỹ thuật lưu giữ thông tin khác nhau.

Các tính năng đáng chú ý nhất là:

  • Tốc độ (Speed) - khi erasure encoding được sử dụng thay vì các cách tiếp cận khác, thời gian cần thiết để khôi phục từ một lỗi duy nhất về cơ bản ít hơn đáng kể.

  • Độ tin cậy (Reliability) - bởi vì nó chỉ lưu các phần dữ liệu, bản gốc có thể được khôi phục ngay cả khi một phần của phương tiện lưu trữ bị lỗi.

  • Tính linh hoạt (Versatility) - cách tiếp cận này có thể xử lý khối lượng dữ liệu nhỏ và khổng lồ.

  • Hiệu quả về chi phí (Cost-effective) - khi bạn bao gồm cả khoản tiết kiệm chi phí liên quan đến việc không phải mua thêm phần mềm sao lưu và phục hồi, thì chiến lược này sẽ hiệu quả về mặt chi phí.

Erasure Encoding là gì? Để làm rõ, erasure encoding là một kỹ thuật dễ dàng lưu trữ thông tin theo cách an toàn có thể được sử dụng để khôi phục thông tin ban đầu.

Sự khác biệt giữa RAID và Erasure Encoding

RAID và Erasure Encoding thường được coi là giống nhau. Tuy nhiên, chúng khá khác nhau.

RAID, chẳng hạn, thường được sử dụng cho các máy chủ và các thiết bị lưu trữ lớn khác. Nó sao chép thông tin của bạn qua nhiều ổ cứng. Điều này cung cấp một bản sao lưu nếu một đĩa hỏng. Điểm bất lợi là nó tốn nhiều tiền hơn erasure encoding và chiếm nhiều dung lượng hơn trên mỗi thiết bị.

Tuy nhiên, RAID không bảo vệ thông tin trên đĩa của bạn khỏi bị máy tính khác xem. Bất kỳ ai có được một trong các ổ đĩa vẫn có thể truy cập tất cả dữ liệu của bạn.

Mặt khác, erasure encoding phân tách thông tin để không thể nhìn thấy thông tin mà không có khóa thích hợp. Cụ thể hơn, nó chia thông tin thành các phần, kéo dài và mã hóa thông tin bằng dữ liệu dư thừa.

Vì vậy, sự khác biệt chính là thông tin không được phân chia trong RAID.