Thư viện phần mềm là gì?
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa Thư Viện Phần Mềm, định nghĩa trong tiền mã hóa, thư viện phần mềm là gì, và tất cả các thông tin chi tiết khác.
Software Library là gì? Software Library (Thư viện phần mềm) là tập hợp các thành phần mã, chẳng hạn như quy trình lập trình hoặc snippets, có thể được sử dụng lại trong quá trình phát triển các dự án phần mềm khác. Việc sử dụng các thư viện phần mềm giúp giảm thời gian phát triển mã mới và tìm các phím tắt để đơn giản hóa quy trình lập trình.
Software Library là gì? Có một số loại thư viện phần mềm khác nhau tập trung vào việc lưu trữ các phần tử mã khác nhau. Mục đích của software liabrary có thể phụ thuộc vào việc nó dành riêng cho phát triển front hay back-end, được sử dụng để thao tác dữ liệu hay cần thiết cho các bài tập lập trình tổng quát hơn.
Software Library là gì? Các library khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình được lưu trữ. Thư viện CSS lưu trữ mã liên quan đến thiết kế và phát triển web, trong khi thư viện JavaScript chứa “cheat code” giúp mã hiệu quả hơn.
Tất cả mã máy tính mà các lập trình viên viết được chuyển đổi thành nhị phân (dòng số 1 và số 0) sau khi chạy trên máy. Quá trình chuyển đổi mã ngôn ngữ cấp cao (high-level language/ HLL) thành tệp nhị phân mà máy tính có thể chạy rất phức tạp và rất nhanh.
Mã nguồn HLL được biên dịch thành mã nguồn hợp ngữ (assembly source code). Các phần tổng hợp được gán các ký hiệu duy nhất hoặc thông tin di chuyển.
Assembly Code (hợp ngữ) sau đó được chuyển đổi thành các tệp đối tượng nhị phân theo sự gán thông tin di chuyển. Trình liên kết đọc thông tin di chuyển và thay thế các ký hiệu bằng mã nhị phân, tạo một tệp thực thi mà máy tính có thể đọc và xử lý. Quá trình tương tác chương trình này áp dụng cho những dòng mã đơn giản nhất.
Software Library là gì? Library đóng một vai trò thiết yếu trong việc phát triển chương trình. Một số, chẳng hạn như tạo mã, thư viện động và tĩnh, được hiển thị đối với lập trình viên đang làm việc trên mã. Các thư viện hệ thống như vậy được gọi là dùng chung vì chúng có thể được sử dụng đồng thời bởi một số chương trình.
Các thư viện tạo mã được sử dụng để đọc các cấu hình bên ngoài và bên trong được chuyển tiếp tới trình biên dịch. Dynamic library (Thư viện động), còn được gọi là thư viện thời gian chạy (runtime library), được sử dụng trong quá trình phân bổ bộ nhớ và tương tác của chương trình với hệ điều hành (OS).
Static library (Thư viện tĩnh), được gọi là compile-time, được sử dụng trong quá trình complication để phát hiện thông tin di chuyển và chuyển đổi thông tin đó thành các tệp thực thi.
Thư viện blockchain và phần mềm
Software Library là gì? Software Library đóng một vai trò thiết yếu trong việc phát triển các hệ thống dựa trên blockchain. Blockchain Ethereum có lẽ là một trong những cơ sở phổ biến nhất để tạo các dự án blockchain. Các tiêu chuẩn token khác nhau, chẳng hạn như ERC-20 hoặc ERC-721, được xây dựng trên Ethereum và dựa vào các thư viện như web3.js và ethereum.js để đơn giản hóa quy trình tích hợp.
Quá trình lập trình một blockchain từ đầu rất tốn kém, phức tạp và cần nhiều thời gian. Do đó, các thư viện phần mềm blockchain được sử dụng để tối ưu hóa quy trình và viết mã hiệu quả hơn.
Software Library được sử dụng trong hệ sinh thái Ethereum sử dụng cơ chế độc đáo của hợp đồng thông minh. Các chương trình tự thực thi này được sử dụng để đơn giản hóa việc phát triển các giải pháp dựa trên blockchain và thúc đẩy khả năng tái sử dụng tổng thể của mã được lưu trữ trong các thư viện phần mềm.